GeForce GTX 1650 vs Radeon RX 5700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650
2019
4 GB GDDR5, 75 Watt
17.62

RX 5700 vượt qua GTX 1650 với mức ấn tượng là 82% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5700 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất281134
Vị trí theo mức độ phổ biến334
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.7339.64
Hiệu quả năng lượng18.7014.22
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU117Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 14% so với GTX 1650.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5700 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5700 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962304
Tần số nhân1485 MHz1465 MHz
Tần số Boost1665 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million10,300 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture93.24248.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.984 TFLOPS7.949 TFLOPS
ROPs3264
TMUs56144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5700 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm268 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5700 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5700 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5700 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 17.62
RX 5700 32.14
+82.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 7878
RX 5700 14373
+82.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 13645
RX 5700 31470
+131%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 44694
RX 5700 91993
+106%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 9203
RX 5700 23746
+158%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 50549
RX 5700 132911
+163%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1650 39114
RX 5700 68796
+75.9%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 373333
RX 5700 489113
+31%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1650 35920
RX 5700 64739
+80.2%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 1650 91
RX 5700 116
+26.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 1650 45
RX 5700 106
+133%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 1650 6
RX 5700 42
+558%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 1650 44
RX 5700 162
+272%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 1650 35
RX 5700 78
+125%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 1650 21
RX 5700 43
+99.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 1650 51
RX 5700 131
+156%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 1650 5
RX 5700 12
+155%

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 1650 43
RX 5700 136
+213%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

GTX 1650 106
RX 5700 175
+64.5%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

GTX 1650 108
RX 5700 156
+43.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 và Radeon RX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
−71.6%
115
+71.6%
1440p40
−77.5%
71
+77.5%
4K25
−76%
44
+76%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.22
+36.5%
3.03
−36.5%
1440p3.73
+32%
4.92
−32%
4K5.96
+33.1%
7.93
−33.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 33% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−212%
159
+212%
Counter-Strike 2 110−120
−213%
344
+213%
Cyberpunk 2077 40−45
−105%
84
+105%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−137%
121
+137%
Battlefield 5 61
−88.5%
115
+88.5%
Counter-Strike 2 110−120
−179%
307
+179%
Cyberpunk 2077 40−45
−82.9%
75
+82.9%
Far Cry 5 69
−126%
156
+126%
Fortnite 211
+27.1%
166
−27.1%
Forza Horizon 4 90
−46.7%
132
+46.7%
Forza Horizon 5 73
−105%
150
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
−67.8%
151
+67.8%
Valorant 292
−0.7%
294
+0.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−37.3%
70
+37.3%
Battlefield 5 53
−98.1%
105
+98.1%
Counter-Strike 2 110−120
−40%
154
+40%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−19.9%
270−280
+19.9%
Cyberpunk 2077 40−45
−63.4%
67
+63.4%
Dota 2 97
−60.8%
156
+60.8%
Far Cry 5 63
−129%
144
+129%
Fortnite 85
−64.7%
140
+64.7%
Forza Horizon 4 83
−56.6%
130
+56.6%
Forza Horizon 5 62
−113%
132
+113%
Grand Theft Auto V 81
−69.1%
137
+69.1%
Metro Exodus 35
−149%
87
+149%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
−67.4%
144
+67.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−107%
147
+107%
Valorant 260
−11.9%
291
+11.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
−90.2%
97
+90.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−41.5%
58
+41.5%
Dota 2 92
−58.7%
146
+58.7%
Far Cry 5 59
−129%
135
+129%
Forza Horizon 4 65
−81.5%
118
+81.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
−111%
139
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−122%
91
+122%
Valorant 70
−129%
160
+129%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 61
−93.4%
118
+93.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−118%
87
+118%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−71.9%
230−240
+71.9%
Grand Theft Auto V 40
−80%
72
+80%
Metro Exodus 20
−155%
51
+155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
170−180
+2.9%
Valorant 177
−56.5%
277
+56.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
−108%
81
+108%
Cyberpunk 2077 18−20
−100%
36
+100%
Far Cry 5 40
−133%
93
+133%
Forza Horizon 4 46
−124%
103
+124%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
−103%
60−65
+103%

1440p
Epic Preset

Fortnite 42
−83.3%
77
+83.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−86.7%
27−30
+86.7%
Counter-Strike 2 16−18
−47.1%
25
+47.1%
Grand Theft Auto V 33
−118%
72
+118%
Metro Exodus 12
−158%
31
+158%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−84.6%
48
+84.6%
Valorant 83
−178%
231
+178%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−157%
54
+157%
Counter-Strike 2 16−18
−135%
40−45
+135%
Cyberpunk 2077 8−9
−87.5%
15
+87.5%
Dota 2 59
−69.5%
100
+69.5%
Far Cry 5 19
−147%
47
+147%
Forza Horizon 4 30
−133%
70
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−127%
59
+127%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
−255%
39
+255%

Vậy GTX 1650 và RX 5700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1650 nhanh hơn 27%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 4K và thiết lập Epic Preset, RX 5700 nhanh hơn 255%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RX 5700 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.62 32.14
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 180 Watt

GTX 1650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700: hiệu năng cao hơn 82.4%, mới hơn 2 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650
AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 24904 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1930 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 hoặc Radeon RX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.