Radeon Graphics vs RX 6600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics và Radeon RX 6600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics
15 Watt
1.99

RX 6600M vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 1718% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics và Radeon RX 6600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất902134
Vị trí theo mức độ phổ biến8không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.1324.90
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRenoirNavi 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics và Radeon RX 6600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics và Radeon RX 6600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4481792
Tần số nhânkhông có dữ liệu2068 MHz
Tần số Boost1500 MHz2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture42.00270.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS8.659 TFLOPS
ROPs864
TMUs28112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics và Radeon RX 6600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics và Radeon RX 6600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Graphics và Radeon RX 6600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Graphics và Radeon RX 6600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics và Radeon RX 6600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon Graphics 1.99
RX 6600M 36.17
+1718%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon Graphics 764
RX 6600M 13899
+1719%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics và Radeon RX 6600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD5−6
−1880%
99
+1880%
1440p2−3
−2500%
52
+2500%
4K1−2
−3000%
31
+3000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 92
+0%
92
+0%
Cyberpunk 2077 110
+0%
110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 75
+0%
75
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 4 216
+0%
216
+0%
Forza Horizon 5 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 100
+0%
100
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 160
+0%
160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 66
+0%
66
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 116
+0%
116
+0%
Metro Exodus 78
+0%
78
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Red Dead Redemption 2 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 49
+0%
49
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 104
+0%
104
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 153
+0%
153
+0%
Forza Horizon 5 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 144
+0%
144
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 61
+0%
61
+0%
Grand Theft Auto V 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 85
+0%
85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 58
+0%
58
+0%
Grand Theft Auto V 58
+0%
58
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Dota 2 80
+0%
80
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 52
+0%
52
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy Graphics và RX 6600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600M nhanh hơn 1880% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600M nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600M nhanh hơn 3000% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.99 36.17
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 100 Watt

Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600M: hiệu năng cao hơn 1717.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600M vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6600M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics và Radeon RX 6600M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics
AMD Radeon RX 6600M
Radeon RX 6600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 6619 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1015 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Graphics hoặc Radeon RX 6600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.