Radeon VII vs RTX A4000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
39.48
+9.7%

VII vượt qua RTX A4000 Mobile với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất101133
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.8222.97
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 20GA104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38405120
Tần số nhân1400 MHz1140 MHz
Tần số Boost1750 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million17,400 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture420.0268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs6480
TMUs240160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài280 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và RTX A4000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 39.48
+9.7%
RTX A4000 Mobile 35.99

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16391
+9.7%
RTX A4000 Mobile 14942

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+20%
100−110
−20%
1440p74
+13.8%
65−70
−13.8%
4K57
+14%
50−55
−14%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.83không có dữ liệu
1440p9.45không có dữ liệu
4K12.26không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+8.8%
200−210
−8.8%
Cyberpunk 2077 90−95
+10.8%
80−85
−10.8%
Hogwarts Legacy 90−95
+12%
80−85
−12%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 136
+7.9%
120−130
−7.9%
Counter-Strike 2 220−230
+8.8%
200−210
−8.8%
Cyberpunk 2077 90−95
+10.8%
80−85
−10.8%
Far Cry 5 99
−17.2%
110−120
+17.2%
Fortnite 195
+23.4%
150−160
−23.4%
Forza Horizon 4 163
+17.3%
130−140
−17.3%
Forza Horizon 5 120−130
+8%
110−120
−8%
Hogwarts Legacy 90−95
+12%
80−85
−12%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
+9%
140−150
−9%
Valorant 220−230
+6.5%
210−220
−6.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 137
+8.7%
120−130
−8.7%
Counter-Strike 2 220−230
+8.8%
200−210
−8.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+10.8%
80−85
−10.8%
Dota 2 160
+12.7%
140−150
−12.7%
Far Cry 5 95
−22.1%
110−120
+22.1%
Fortnite 154
−2.6%
150−160
+2.6%
Forza Horizon 4 157
+12.9%
130−140
−12.9%
Forza Horizon 5 120−130
+8%
110−120
−8%
Grand Theft Auto V 111
−9.9%
120−130
+9.9%
Hogwarts Legacy 90−95
+12%
80−85
−12%
Metro Exodus 88
+3.5%
85−90
−3.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
+9.7%
140−150
−9.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
+11.2%
120−130
−11.2%
Valorant 220−230
+6.5%
210−220
−6.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
+0.8%
120−130
−0.8%
Cyberpunk 2077 90−95
+10.8%
80−85
−10.8%
Dota 2 147
+3.5%
140−150
−3.5%
Far Cry 5 91
−27.5%
110−120
+27.5%
Forza Horizon 4 130
−6.9%
130−140
+6.9%
Hogwarts Legacy 90−95
+12%
80−85
−12%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
−0.7%
140−150
+0.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
−66.7%
120−130
+66.7%
Valorant 197
−9.1%
210−220
+9.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114
−38.6%
150−160
+38.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+13.2%
90−95
−13.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+9.6%
240−250
−9.6%
Grand Theft Auto V 43
−67.4%
70−75
+67.4%
Metro Exodus 56
+7.7%
50−55
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+4.8%
240−250
−4.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+7.5%
90−95
−7.5%
Cyberpunk 2077 45−50
+12.2%
40−45
−12.2%
Far Cry 5 95−100
+11.5%
85−90
−11.5%
Forza Horizon 4 110−120
+11.9%
100−110
−11.9%
Hogwarts Legacy 45−50
+11.9%
40−45
−11.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+13.2%
65−70
−13.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+11.7%
90−95
−11.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+11.9%
40−45
−11.9%
Grand Theft Auto V 62
−22.6%
75−80
+22.6%
Hogwarts Legacy 24−27
+13%
21−24
−13%
Metro Exodus 37
+15.6%
30−35
−15.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−5.6%
55−60
+5.6%
Valorant 240−250
+9.6%
210−220
−9.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+28.1%
55−60
−28.1%
Counter-Strike 2 45−50
+11.9%
40−45
−11.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Dota 2 78
−34.6%
100−110
+34.6%
Far Cry 5 59
+25.5%
45−50
−25.5%
Forza Horizon 4 77
+14.9%
65−70
−14.9%
Hogwarts Legacy 24−27
+13%
21−24
−13%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+23.4%
45−50
−23.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 44
−4.5%
45−50
+4.5%

Vậy Radeon VII và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon VII nhanh hơn 28%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 67%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (76%)
  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (23%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.48 35.99
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 115 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Mobile: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 156.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon VII và RTX A4000 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon VII được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2891 phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.