Radeon VII vs GeForce GTX 780 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và GeForce GTX 780 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
36.71
+72.7%

VII vượt qua GTX 780 Ti với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và GeForce GTX 780 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất96235
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.175.47
Hiệu quả năng lượng9.906.77
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaVega 20GK110B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Radeon VII có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 324% so với GTX 780 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và GeForce GTX 780 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và GeForce GTX 780 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402880
Tần số nhân1400 MHz875 MHz
Tần số Boost1750 MHz928 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million7,080 million
Quy trình công nghệ7 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture420.0222.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS5.345 TFLOPS
ROPs6448
TMUs240240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và GeForce GTX 780 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài280 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và GeForce GTX 780 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s336 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và GeForce GTX 780 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4aOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon VII và GeForce GTX 780 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và GeForce GTX 780 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.64.4
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và GeForce GTX 780 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 36.71
+72.7%
GTX 780 Ti 21.26

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16413
+72.7%
GTX 780 Ti 9506

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 37881
+143%
GTX 780 Ti 15619

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 62128
+60.1%
GTX 780 Ti 38813

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon VII 27449
+132%
GTX 780 Ti 11812

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 146094
+93%
GTX 780 Ti 75688

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và GeForce GTX 780 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD121
+26%
96
−26%
1440p77
+92.5%
40−45
−92.5%
4K59
+96.7%
30−35
−96.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.78
+26%
7.28
−26%
1440p9.08
+92.5%
17.48
−92.5%
4K11.85
+96.7%
23.30
−96.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Radeon VII thấp hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Radeon VII thấp hơn 93% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Radeon VII thấp hơn 97% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+88.9%
60−65
−88.9%
Counter-Strike 2 220−230
+66.4%
130−140
−66.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+84%
50−55
−84%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+88.9%
60−65
−88.9%
Battlefield 5 136
+47.8%
90−95
−47.8%
Counter-Strike 2 220−230
+66.4%
130−140
−66.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+84%
50−55
−84%
Far Cry 5 99
+28.6%
75−80
−28.6%
Fortnite 195
+68.1%
110−120
−68.1%
Forza Horizon 4 163
+75.3%
90−95
−75.3%
Forza Horizon 5 120−130
+66.2%
70−75
−66.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
+74.4%
90−95
−74.4%
Valorant 220−230
+42.2%
160−170
−42.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+88.9%
60−65
−88.9%
Battlefield 5 137
+48.9%
90−95
−48.9%
Counter-Strike 2 220−230
+66.4%
130−140
−66.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+10.3%
250−260
−10.3%
Cyberpunk 2077 90−95
+84%
50−55
−84%
Dota 2 160
+33.3%
120−130
−33.3%
Far Cry 5 95
+23.4%
75−80
−23.4%
Fortnite 154
+32.8%
110−120
−32.8%
Forza Horizon 4 157
+68.8%
90−95
−68.8%
Forza Horizon 5 120−130
+66.2%
70−75
−66.2%
Grand Theft Auto V 111
+30.6%
85−90
−30.6%
Metro Exodus 88
+72.5%
50−55
−72.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
+75.6%
90−95
−75.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
+101%
65−70
−101%
Valorant 220−230
+42.2%
160−170
−42.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 127
+38%
90−95
−38%
Cyberpunk 2077 90−95
+84%
50−55
−84%
Dota 2 147
+22.5%
120−130
−22.5%
Far Cry 5 91
+18.2%
75−80
−18.2%
Forza Horizon 4 130
+39.8%
90−95
−39.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+58.9%
90−95
−58.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+8.7%
65−70
−8.7%
Valorant 197
+22.4%
160−170
−22.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 114
−1.8%
110−120
+1.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+102%
50−55
−102%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+65.9%
160−170
−65.9%
Grand Theft Auto V 43
+2.4%
40−45
−2.4%
Metro Exodus 56
+80.6%
30−35
−80.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 260−270
+29.4%
200−210
−29.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
+53.8%
65−70
−53.8%
Cyberpunk 2077 45−50
+100%
21−24
−100%
Far Cry 5 95−100
+79.2%
50−55
−79.2%
Forza Horizon 4 110−120
+90%
60−65
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+92.3%
35−40
−92.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+90.9%
55−60
−90.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Counter-Strike 2 45−50
+104%
21−24
−104%
Grand Theft Auto V 62
+44.2%
40−45
−44.2%
Metro Exodus 37
+85%
20−22
−85%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+54.3%
35−40
−54.3%
Valorant 240−250
+77.8%
130−140
−77.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+103%
35−40
−103%
Counter-Strike 2 45−50
+104%
21−24
−104%
Cyberpunk 2077 21−24
+110%
10−11
−110%
Dota 2 78
+2.6%
75−80
−2.6%
Far Cry 5 59
+127%
24−27
−127%
Forza Horizon 4 77
+87.8%
40−45
−87.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
+142%
24−27
−142%

4K
Epic Preset

Fortnite 44
+76%
24−27
−76%

Vậy Radeon VII và GTX 780 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 97% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon VII nhanh hơn 142%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, GTX 780 Ti nhanh hơn 2%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • GTX 780 Ti tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.71 21.26
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 7 Tháng 11 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 250 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 780 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon VII vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2880 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc GeForce GTX 780 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.