Radeon VII vs GeForce GTX 1080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và GeForce GTX 1080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2,295 Watt
43.06
+6.4%

VII vượt qua GTX 1080 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và GeForce GTX 1080 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85105
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất25.0919.61
Hiệu quả năng lượng10.0515.48
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 20GP104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Radeon VII có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 28% so với GTX 1080.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và GeForce GTX 1080 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và GeForce GTX 1080 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402560
Tần số nhân1400 MHz1607 MHz
Tần số Boost1750 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million7,200 million
Quy trình công nghệ7 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt180 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture420.0277.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS8.873 TFLOPS
ROPs6464
TMUs240160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và GeForce GTX 1080 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài280 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và GeForce GTX 1080 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz10 GB/s
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s320 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và GeForce GTX 1080 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4aDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon VII và GeForce GTX 1080 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon VII và GeForce GTX 1080 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và GeForce GTX 1080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon VII 43.06
+6.4%
GTX 1080 40.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16549
+6.4%
GTX 1080 15554

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 37881
+29.5%
GTX 1080 29263

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 62128
+15.9%
GTX 1080 53598

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon VII 27449
+28.2%
GTX 1080 21409

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 146094
+21.8%
GTX 1080 119971

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 430170
+2.1%
GTX 1080 421474

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Radeon VII 110
GTX 1080 141
+27.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Radeon VII 87
+43.8%
GTX 1080 61

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Radeon VII 19
+129%
GTX 1080 8

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Radeon VII 170
+123%
GTX 1080 76

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Radeon VII 62
+13.8%
GTX 1080 54

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Radeon VII 52
+50.1%
GTX 1080 34

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Radeon VII 17
+96.5%
GTX 1080 9

SPECviewperf 12 - Catia

Radeon VII 159
+109%
GTX 1080 76

SPECviewperf 12 - Medical

Radeon VII 52
+52.5%
GTX 1080 34

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và GeForce GTX 1080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD123
−2.4%
126
+2.4%
1440p79
+5.3%
75
−5.3%
4K58
−3.4%
60
+3.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.68
−19.5%
4.75
+19.5%
1440p8.85
−10.8%
7.99
+10.8%
4K12.05
−20.7%
9.98
+20.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 thấp hơn 21% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+8.2%
85−90
−8.2%
Cyberpunk 2077 90−95
+6.9%
85−90
−6.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+9.5%
84
−9.5%
Counter-Strike 2 90−95
+8.2%
85−90
−8.2%
Cyberpunk 2077 40
−118%
85−90
+118%
Forza Horizon 4 118
−67.8%
190−200
+67.8%
Forza Horizon 5 100−110
+5.8%
100−110
−5.8%
Metro Exodus 95
−16.8%
111
+16.8%
Red Dead Redemption 2 126
+10.5%
114
−10.5%
Valorant 238
+46.9%
160−170
−46.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 153
+17.7%
130
−17.7%
Counter-Strike 2 90−95
+8.2%
85−90
−8.2%
Cyberpunk 2077 33
−164%
85−90
+164%
Dota 2 128
+13.3%
113
−13.3%
Far Cry 5 103
+37.3%
75
−37.3%
Fortnite 180−190
+15.8%
158
−15.8%
Forza Horizon 4 97
−104%
190−200
+104%
Forza Horizon 5 100−110
+5.8%
100−110
−5.8%
Grand Theft Auto V 111
−7.2%
119
+7.2%
Metro Exodus 80
−3.8%
83
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−16.9%
242
+16.9%
Red Dead Redemption 2 70
+32.1%
53
−32.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+9.9%
142
−9.9%
Valorant 143
−13.3%
160−170
+13.3%
World of Tanks 270−280
+2.6%
272
−2.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+12.3%
73
−12.3%
Counter-Strike 2 90−95
+95.7%
47
−95.7%
Cyberpunk 2077 28
−211%
85−90
+211%
Dota 2 147
+47%
100
−47%
Far Cry 5 100−110
−77.2%
179
+77.2%
Forza Horizon 4 84
−136%
190−200
+136%
Forza Horizon 5 100−110
+5.8%
100−110
−5.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+70.5%
88
−70.5%
Valorant 197
+21.6%
160−170
−21.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Dota 2 43
−67.4%
72
+67.4%
Grand Theft Auto V 43
−67.4%
72
+67.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 46
+31.4%
35
−31.4%
World of Tanks 270−280
+6.6%
250−260
−6.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+6.9%
72
−6.9%
Cyberpunk 2077 19
−116%
40−45
+116%
Far Cry 5 130−140
+17.8%
118
−17.8%
Forza Horizon 4 61
−93.4%
110−120
+93.4%
Forza Horizon 5 70−75
+7.4%
65−70
−7.4%
Metro Exodus 83
+1.2%
82
−1.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+9.9%
70−75
−9.9%
Valorant 156
+20.9%
120−130
−20.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Dota 2 62
−19.4%
74
+19.4%
Grand Theft Auto V 62
−19.4%
74
+19.4%
Metro Exodus 37
+32.1%
28
−32.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+34%
106
−34%
Red Dead Redemption 2 30
+42.9%
21
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−19.4%
74
+19.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+26.2%
42
−26.2%
Counter-Strike 2 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Cyberpunk 2077 9
−100%
18−20
+100%
Dota 2 78
−65.4%
129
+65.4%
Far Cry 5 65−70
+11.9%
59
−11.9%
Fortnite 60−65
+16.7%
54
−16.7%
Forza Horizon 4 33
−103%
65−70
+103%
Forza Horizon 5 40−45
+10.5%
35−40
−10.5%
Valorant 89
+30.9%
65−70
−30.9%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%

Vậy Radeon VII và GTX 1080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon VII nhanh hơn 96%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1080 nhanh hơn 211%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (63%)
  • GTX 1080 tốt hơn trong 22các bài kiểm tra (34%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.06 40.47
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 27 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 180 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1080: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon VII và GeForce GTX 1080 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon VII và GeForce GTX 1080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 5573 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon VII hoặc GeForce GTX 1080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.