Radeon RX Vega M GL / 870 vs RX 6800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL / 870 và Radeon RX 6800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GL / 870
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
11.88

RX 6800 vượt qua RX Vega M GL / 870 với mức trọn vẹn là 317% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL / 870 và Radeon RX 6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất38649
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu50.06
Hiệu quả năng lượng14.5415.76
Kiến trúcVega (2017−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega Kaby Lake-GNavi 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$579

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL / 870 và Radeon RX 6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL / 870 và Radeon RX 6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12803840
Tần số nhân931 MHz1700 MHz
Tần số Boost1011 MHz2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu26,800 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu505.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu16.17 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL / 870 và Radeon RX 6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL / 870 và Radeon RX 6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL / 870 và Radeon RX 6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL / 870 và Radeon RX 6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL / 870 và Radeon RX 6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GL / 870 11.88
RX 6800 49.50
+317%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GL / 870 9862
RX 6800 55084
+459%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GL / 870 7329
RX 6800 45441
+520%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GL / 870 38812
RX 6800 205274
+429%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GL / 870 299071
RX 6800 531548
+77.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL / 870 và Radeon RX 6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−305%
174
+305%
1440p28
−261%
101
+261%
4K14
−343%
62
+343%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.33
1440pkhông có dữ liệu5.73
4Kkhông có dữ liệu9.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
−694%
262
+694%
Counter-Strike 2 70−75
−386%
350
+386%
Cyberpunk 2077 27−30
−400%
135
+400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
−500%
198
+500%
Battlefield 5 62
−153%
150−160
+153%
Counter-Strike 2 70−75
−385%
349
+385%
Cyberpunk 2077 27−30
−326%
115
+326%
Far Cry 5 42
−369%
197
+369%
Fortnite 86
−172%
230−240
+172%
Forza Horizon 4 55−60
−273%
200−210
+273%
Forza Horizon 5 40−45
−466%
232
+466%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−277%
170−180
+277%
Valorant 110−120
−163%
290−300
+163%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
−264%
120
+264%
Battlefield 5 52
−202%
150−160
+202%
Counter-Strike 2 70−75
−260%
259
+260%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−54.4%
270−280
+54.4%
Cyberpunk 2077 27−30
−285%
104
+285%
Dota 2 85−90
−70.6%
145
+70.6%
Far Cry 5 39
−377%
186
+377%
Fortnite 56
−318%
230−240
+318%
Forza Horizon 4 55−60
−273%
200−210
+273%
Forza Horizon 5 40−45
−412%
210
+412%
Grand Theft Auto V 41
−288%
159
+288%
Metro Exodus 24
−513%
147
+513%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−277%
170−180
+277%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−556%
269
+556%
Valorant 110−120
−163%
290−300
+163%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 48
−227%
150−160
+227%
Cyberpunk 2077 27−30
−267%
99
+267%
Dota 2 85−90
−50.6%
128
+50.6%
Far Cry 5 36
−383%
174
+383%
Forza Horizon 4 55−60
−273%
200−210
+273%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−277%
170−180
+277%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−533%
152
+533%
Valorant 110−120
−163%
290−300
+163%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 38
−516%
230−240
+516%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−600%
175
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−294%
350−400
+294%
Grand Theft Auto V 20−22
−525%
125
+525%
Metro Exodus 14
−536%
89
+536%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
−182%
170−180
+182%
Valorant 130−140
−140%
300−350
+140%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 34
−282%
130−140
+282%
Cyberpunk 2077 10−12
−573%
74
+573%
Far Cry 5 24
−579%
163
+579%
Forza Horizon 4 30−35
−422%
160−170
+422%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−465%
110−120
+465%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
−517%
140−150
+517%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−360%
45−50
+360%
Counter-Strike 2 8−9
−488%
47
+488%
Grand Theft Auto V 29
−355%
132
+355%
Metro Exodus 9−10
−511%
55
+511%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−607%
99
+607%
Valorant 70−75
−336%
300−350
+336%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16
−463%
90−95
+463%
Counter-Strike 2 8−9
−750%
65−70
+750%
Cyberpunk 2077 5−6
−580%
34
+580%
Dota 2 45−50
−117%
102
+117%
Far Cry 5 12
−658%
91
+658%
Forza Horizon 4 21−24
−441%
110−120
+441%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−667%
90−95
+667%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
−767%
75−80
+767%

Vậy RX Vega M GL / 870 và RX 6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 nhanh hơn 305% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 nhanh hơn 261% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 nhanh hơn 343% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 4K và thiết lập Epic Preset, RX 6800 nhanh hơn 767%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 đã vượt qua RX Vega M GL / 870 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.88 49.50
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 250 Watt

RX Vega M GL / 870 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 284.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6800: hiệu năng cao hơn 316.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL / 870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GL / 870 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6800 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2030 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL / 870 hoặc Radeon RX 6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.