Radeon RX Vega M GL / 870 vs GeForce MX450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GL / 870
2018
4 GB HBM2,65 Watt
13.82
+41.9%

RX Vega M GL / 870 vượt qua MX450 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất378464
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.6426.82
Kiến trúcVega (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega Kaby Lake-GN17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280896
Tần số nhân931 MHz1395 MHz
Tần số Boost1011 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.226 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu10000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega M GL / 870 13.82
+41.9%
GeForce MX450 9.74

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GL / 870 9862
+19.5%
GeForce MX450 8250

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GL / 870 7329
+55.1%
GeForce MX450 4725

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GL / 870 38812
+40.8%
GeForce MX450 27570

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GL / 870 299071
GeForce MX450 335125
+12.1%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega M GL / 870 2072
+9.1%
GeForce MX450 1900

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
+51.7%
29
−51.7%
1440p28
+64.7%
17
−64.7%
4K15
−73.3%
26
+73.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Cyberpunk 2077 27−30
−18.5%
32
+18.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+40.6%
30−35
−40.6%
Counter-Strike 2 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+50%
18
−50%
Forza Horizon 4 55−60
+12%
50
−12%
Forza Horizon 5 35−40
+5.9%
34
−5.9%
Metro Exodus 44
+29.4%
34
−29.4%
Red Dead Redemption 2 48
+6.7%
45
−6.7%
Valorant 47
+27%
35−40
−27%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+40.6%
30−35
−40.6%
Counter-Strike 2 24−27
+213%
8
−213%
Cyberpunk 2077 27−30
+145%
11
−145%
Dota 2 27
−100%
54
+100%
Far Cry 5 37
−56.8%
58
+56.8%
Fortnite 75−80
+36.8%
55−60
−36.8%
Forza Horizon 4 55−60
+40%
40
−40%
Forza Horizon 5 35−40
+50%
24−27
−50%
Grand Theft Auto V 41
+7.9%
38
−7.9%
Metro Exodus 30
+87.5%
16
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+72%
75−80
−72%
Red Dead Redemption 2 16
+220%
5
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+44.8%
27−30
−44.8%
Valorant 30
+36.4%
22
−36.4%
World of Tanks 180−190
+29.8%
140−150
−29.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+40.6%
30−35
−40.6%
Counter-Strike 2 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Cyberpunk 2077 27−30
+350%
6
−350%
Dota 2 50−55
−62%
81
+62%
Far Cry 5 51
+27.5%
40−45
−27.5%
Forza Horizon 4 55−60
+86.7%
30
−86.7%
Forza Horizon 5 35−40
+63.6%
22
−63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+34.7%
75−80
−34.7%
Valorant 55−60
+48.6%
35−40
−48.6%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
+81.8%
11
−81.8%
Grand Theft Auto V 20−22
+81.8%
11
−81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
+31.9%
45−50
−31.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
+50%
8−9
−50%
World of Tanks 95−100
+38.6%
70−75
−38.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 32
+52.4%
21−24
−52.4%
Forza Horizon 4 30−35
+88.9%
18
−88.9%
Forza Horizon 5 21−24
+40%
14−16
−40%
Metro Exodus 27
+50%
18−20
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Valorant 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 29
+45%
20−22
−45%
Grand Theft Auto V 29
+45%
20−22
−45%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+7.1%
27−30
−7.1%
Red Dead Redemption 2 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+45%
20−22
−45%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 24−27
−28%
32
+28%
Far Cry 5 15
+25%
12−14
−25%
Fortnite 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 4 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 14−16
+50%
10−11
−50%

Vậy RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 350%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL / 870 tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)
  • GeForce MX450 tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.82 9.74
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 1 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 25 Watt

RX Vega M GL / 870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX450: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GL / 870 vì nó vượt trội hơn GeForce MX450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1336 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega M GL / 870 hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.