Radeon RX Vega M GL / 870 vs GeForce RTX 4050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 4050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GL / 870
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
13.26

RTX 4050 Mobile vượt qua RX Vega M GL / 870 với mức trọn vẹn là 172% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 4050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất383129
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Hiệu quả năng lượng14.6451.72
Kiến trúcVega (2017−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega Kaby Lake-GAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 4050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 4050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Tần số nhân931 MHz1455 MHz
Tần số Boost1011 MHz1755 MHz
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.986 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 4050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 4050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu96 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu16000 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 4050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 4050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GL / 870 13.26
RTX 4050 Mobile 36.03
+172%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GL / 870 9862
RTX 4050 Mobile 30465
+209%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GL / 870 7329
RTX 4050 Mobile 22400
+206%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GL / 870 38812
RTX 4050 Mobile 134084
+245%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GL / 870 299071
RTX 4050 Mobile 552112
+84.6%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega M GL / 870 2072
RTX 4050 Mobile 8331
+302%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce RTX 4050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−111%
93
+111%
1440p28
−64.3%
46
+64.3%
4K15
−107%
31
+107%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−229%
79
+229%
Cyberpunk 2077 27−30
−281%
103
+281%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−127%
100−110
+127%
Counter-Strike 2 24−27
−179%
67
+179%
Cyberpunk 2077 27−30
−51.9%
41
+51.9%
Forza Horizon 4 55−60
−271%
204
+271%
Forza Horizon 5 35−40
−183%
102
+183%
Metro Exodus 44
−107%
90−95
+107%
Red Dead Redemption 2 48
−54.2%
70−75
+54.2%
Valorant 47
−294%
185
+294%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−127%
100−110
+127%
Counter-Strike 2 24−27
−146%
59
+146%
Cyberpunk 2077 27−30
−33.3%
36
+33.3%
Dota 2 27
−419%
140
+419%
Far Cry 5 37
−162%
97
+162%
Fortnite 75−80
−113%
160−170
+113%
Forza Horizon 4 55−60
−205%
168
+205%
Forza Horizon 5 35−40
−167%
95−100
+167%
Grand Theft Auto V 41
−207%
126
+207%
Metro Exodus 30
−6.7%
32
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
−52.7%
190−200
+52.7%
Red Dead Redemption 2 16
−363%
70−75
+363%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−214%
130−140
+214%
Valorant 30
−400%
150−160
+400%
World of Tanks 180−190
−52.5%
270−280
+52.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−127%
100−110
+127%
Counter-Strike 2 24−27
−79.2%
43
+79.2%
Cyberpunk 2077 27−30
−22.2%
33
+22.2%
Dota 2 50−55
−224%
162
+224%
Far Cry 5 51
−88.2%
95−100
+88.2%
Forza Horizon 4 55−60
−164%
145
+164%
Forza Horizon 5 35−40
−122%
80
+122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−95%
190−200
+95%
Valorant 55−60
−151%
138
+151%

1440p
High Preset

Dota 2 20−22
−190%
58
+190%
Grand Theft Auto V 20−22
−190%
58
+190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
−182%
170−180
+182%
Red Dead Redemption 2 12−14
−208%
35−40
+208%
World of Tanks 95−100
−146%
230−240
+146%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−150%
70−75
+150%
Counter-Strike 2 16−18
−47.1%
25
+47.1%
Cyberpunk 2077 10−12
−63.6%
18
+63.6%
Far Cry 5 32
−278%
120−130
+278%
Forza Horizon 4 30−35
−147%
84
+147%
Forza Horizon 5 21−24
−195%
60−65
+195%
Metro Exodus 27
−204%
80−85
+204%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−211%
59
+211%
Valorant 30−35
−171%
92
+171%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−60%
8
+60%
Dota 2 29
−121%
64
+121%
Grand Theft Auto V 29
−121%
64
+121%
Metro Exodus 9−10
−400%
45
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
−303%
120−130
+303%
Red Dead Redemption 2 9−10
−167%
24−27
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−121%
64
+121%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−231%
40−45
+231%
Counter-Strike 2 5−6
−240%
16−18
+240%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9
+125%
Dota 2 24−27
−360%
115
+360%
Far Cry 5 15
−267%
55−60
+267%
Fortnite 14−16
−247%
50−55
+247%
Forza Horizon 4 18−20
−179%
53
+179%
Forza Horizon 5 10−11
−250%
35−40
+250%
Valorant 14−16
−307%
60−65
+307%

Vậy RX Vega M GL / 870 và RTX 4050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 Mobile nhanh hơn 107% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4050 Mobile nhanh hơn 419%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 Mobile đã vượt qua RX Vega M GL / 870 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.26 36.03
Mức độ mới 7 Tháng 1 2018 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 50 Watt

RTX 4050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 171.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL / 870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870
NVIDIA GeForce RTX 4050 Mobile
GeForce RTX 4050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2994 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL / 870 hoặc GeForce RTX 4050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.