Radeon RX Vega M GH vs Pro WX 4100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GH và Radeon Pro WX 4100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega M GH
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
15.85
+79.1%

RX Vega M GH vượt qua Pro WX 4100 với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GH và Radeon Pro WX 4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất339482
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.59
Hiệu quả năng lượng11.6312.99
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22Baffin
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GH và Radeon Pro WX 4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GH và Radeon Pro WX 4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361024
Tần số nhân1063 MHz1125 MHz
Tần số Boost1190 MHz1201 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture114.276.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS2.46 TFLOPS
ROPs6416
TMUs9664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GH và Radeon Pro WX 4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GH và Radeon Pro WX 4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GH và Radeon Pro WX 4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GH và Radeon Pro WX 4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GH và Radeon Pro WX 4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GH 15.85
+79.1%
Pro WX 4100 8.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GH 6581
+79.2%
Pro WX 4100 3673

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GH và Radeon Pro WX 4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+96.7%
30−35
−96.7%
1440p38
+81%
21−24
−81%
4K28
+100%
14−16
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu13.30
1440pkhông có dữ liệu19.00
4Kkhông có dữ liệu28.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+82%
50−55
−82%
Cyberpunk 2077 39
+85.7%
21−24
−85.7%
Hogwarts Legacy 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 81
+80%
45−50
−80%
Counter-Strike 2 90−95
+82%
50−55
−82%
Cyberpunk 2077 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Far Cry 5 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Fortnite 85−90
+97.8%
45−50
−97.8%
Forza Horizon 4 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Forza Horizon 5 47
+95.8%
24−27
−95.8%
Hogwarts Legacy 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%
Valorant 120−130
+82.9%
70−75
−82.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 66
+88.6%
35−40
−88.6%
Counter-Strike 2 90−95
+82%
50−55
−82%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+89.1%
110−120
−89.1%
Cyberpunk 2077 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Dota 2 108
+80%
60−65
−80%
Far Cry 5 51
+88.9%
27−30
−88.9%
Fortnite 85−90
+97.8%
45−50
−97.8%
Forza Horizon 4 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Forza Horizon 5 35
+94.4%
18−20
−94.4%
Grand Theft Auto V 60
+100%
30−33
−100%
Hogwarts Legacy 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Metro Exodus 32
+100%
16−18
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+100%
30−33
−100%
Valorant 120−130
+82.9%
70−75
−82.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+100%
30−33
−100%
Cyberpunk 2077 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Dota 2 95
+90%
50−55
−90%
Far Cry 5 47
+95.8%
24−27
−95.8%
Forza Horizon 4 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Hogwarts Legacy 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+88.9%
18−20
−88.9%
Valorant 120−130
+82.9%
70−75
−82.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+97.8%
45−50
−97.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+81.5%
65−70
−81.5%
Grand Theft Auto V 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Metro Exodus 20−22
+100%
10−11
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+89.4%
85−90
−89.4%
Valorant 160−170
+88.2%
85−90
−88.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 43
+79.2%
24−27
−79.2%
Cyberpunk 2077 4
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Forza Horizon 4 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%
Hogwarts Legacy 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+100%
12−14
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+100%
18−20
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Grand Theft Auto V 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Hogwarts Legacy 10−11
+100%
5−6
−100%
Metro Exodus 11
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Valorant 85−90
+97.8%
45−50
−97.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+110%
10−11
−110%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 55−60
+90%
30−33
−90%
Far Cry 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Forza Horizon 4 27−30
+100%
14−16
−100%
Hogwarts Legacy 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+100%
8−9
−100%

Vậy RX Vega M GH và Pro WX 4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 81% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.85 8.85
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 10 Tháng 11 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

RX Vega M GH có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.1%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 4100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega M GH vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega M GH được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro WX 4100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GH
Radeon RX Vega M GH
AMD Radeon Pro WX 4100
Radeon Pro WX 4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GH theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GH hoặc Radeon Pro WX 4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.