Radeon RX Vega M GH vs Arc A770M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GH và Arc A770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GH
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
16.51

Arc A770M vượt qua RX Vega M GH với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GH và Arc A770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất328188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.8017.81
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GH và Arc A770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GH và Arc A770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15364096
Tần số nhân1063 MHz1650 MHz
Tần số Boost1190 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million21,700 million
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture114.2524.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS16.79 TFLOPS
ROPs64128
TMUs96256
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GH và Arc A770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GH và Arc A770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GH và Arc A770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GH và Arc A770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GH và Arc A770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega M GH 16.51
Arc A770M 29.91
+81.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GH 6575
Arc A770M 11908
+81.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GH 14302
Arc A770M 37375
+161%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GH 10248
Arc A770M 25563
+149%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 59162
Arc A770M 124487
+110%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega M GH 2908
Arc A770M 10783
+271%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GH và Arc A770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−66.7%
95
+66.7%
1440p44
−25%
55
+25%
4K30
−33.3%
40
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
−100%
60−65
+100%
Cyberpunk 2077 39
−190%
113
+190%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 53
−69.8%
90−95
+69.8%
Counter-Strike 2 30−33
−100%
60−65
+100%
Cyberpunk 2077 15
−220%
48
+220%
Forza Horizon 4 85
−201%
256
+201%
Forza Horizon 5 45−50
−76.1%
80−85
+76.1%
Metro Exodus 55
−81.8%
100
+81.8%
Red Dead Redemption 2 39
−64.1%
60−65
+64.1%
Valorant 65−70
−78.3%
120−130
+78.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Counter-Strike 2 30−33
−100%
60−65
+100%
Cyberpunk 2077 12
−225%
39
+225%
Dota 2 76
+31%
58
−31%
Far Cry 5 46
−21.7%
56
+21.7%
Fortnite 90−95
−57%
140−150
+57%
Forza Horizon 4 68
−210%
211
+210%
Forza Horizon 5 45−50
−76.1%
80−85
+76.1%
Grand Theft Auto V 60
−43.3%
86
+43.3%
Metro Exodus 38
−116%
82
+116%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−152%
170−180
+152%
Red Dead Redemption 2 40−45
−56.1%
60−65
+56.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−98.1%
100−110
+98.1%
Valorant 41
−200%
120−130
+200%
World of Tanks 210−220
−30.3%
270−280
+30.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 41
−120%
90−95
+120%
Counter-Strike 2 30−33
−100%
60−65
+100%
Cyberpunk 2077 12
−175%
33
+175%
Dota 2 95
−8.4%
100−110
+8.4%
Far Cry 5 63
−36.5%
85−90
+36.5%
Forza Horizon 4 57
−214%
179
+214%
Forza Horizon 5 45−50
−76.1%
80−85
+76.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
−281%
170−180
+281%
Valorant 65−70
−78.3%
120−130
+78.3%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
−112%
55−60
+112%
Grand Theft Auto V 27−30
−104%
55−60
+104%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−9.4%
170−180
+9.4%
Red Dead Redemption 2 14−16
−93.3%
27−30
+93.3%
World of Tanks 110−120
−69.5%
200−210
+69.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−74.3%
60−65
+74.3%
Counter-Strike 2 20−22
−35%
27−30
+35%
Cyberpunk 2077 2
−1000%
22
+1000%
Far Cry 5 42
−129%
95−100
+129%
Forza Horizon 4 40−45
−97.7%
85−90
+97.7%
Forza Horizon 5 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Metro Exodus 35−40
−84.2%
70−75
+84.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−113%
45−50
+113%
Valorant 40−45
−107%
85−90
+107%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Dota 2 27−30
−55.2%
45
+55.2%
Grand Theft Auto V 27−30
−55.2%
45
+55.2%
Metro Exodus 11
−236%
37
+236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−98%
95−100
+98%
Red Dead Redemption 2 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−55.2%
45
+55.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−143%
30−35
+143%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 5−6
−120%
11
+120%
Dota 2 27−30
−96.6%
55−60
+96.6%
Far Cry 5 21
−105%
40−45
+105%
Fortnite 20−22
−105%
40−45
+105%
Forza Horizon 4 24−27
−196%
74
+196%
Forza Horizon 5 12−14
−108%
27−30
+108%
Valorant 18−20
−137%
45−50
+137%

Vậy RX Vega M GH và Arc A770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega M GH nhanh hơn 31%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Arc A770M nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Arc A770M tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.51 29.91
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 120 Watt

RX Vega M GH có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770M: hiệu năng cao hơn 81.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GH trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega M GH và Arc A770M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GH
Radeon RX Vega M GH
Intel Arc A770M
Arc A770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GH theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 91 phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega M GH hoặc Arc A770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.