Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs UHD Graphics P630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics P630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
8.86
+39.7%

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vượt qua UHD Graphics P630 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics P630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất499586
Vị trí theo mức độ phổ biến31không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.0029.34
Kiến trúcVega (2017−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaVegaCoffee Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)24 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics P630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics P630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512192
Tần số nhânkhông có dữ liệu350 MHz
Tần số Boost2100 MHz1200 MHz
Quy trình công nghệ7 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu28.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.4608 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu3
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics P630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics P630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics P630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics P630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics P630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics P630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+57.1%
14−16
−57.1%
1440p17
+41.7%
12−14
−41.7%
4K10
+42.9%
7−8
−42.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Counter-Strike 2 13
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 18
+50%
12−14
−50%
Atomic Heart 19
+35.7%
14−16
−35.7%
Battlefield 5 39
+50%
24−27
−50%
Counter-Strike 2 9
−44.4%
12−14
+44.4%
Cyberpunk 2077 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Far Cry 5 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Fortnite 47
+30.6%
35−40
−30.6%
Forza Horizon 4 35−40
+37%
27−30
−37%
Forza Horizon 5 21
+50%
14−16
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Valorant 80−85
+23.5%
65−70
−23.5%
Atomic Heart 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Battlefield 5 33
+26.9%
24−27
−26.9%
Counter-Strike 2 9
−44.4%
12−14
+44.4%
Counter-Strike: Global Offensive 48
−108%
100−105
+108%
Cyberpunk 2077 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 51
+4.1%
45−50
−4.1%
Far Cry 5 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Fortnite 31
−16.1%
35−40
+16.1%
Forza Horizon 4 35−40
+37%
27−30
−37%
Forza Horizon 5 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Grand Theft Auto V 19
−10.5%
21−24
+10.5%
Metro Exodus 16
+45.5%
10−12
−45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 80−85
+23.5%
65−70
−23.5%
Battlefield 5 30
+15.4%
24−27
−15.4%
Counter-Strike 2 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Cyberpunk 2077 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Dota 2 48
−2.1%
45−50
+2.1%
Far Cry 5 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 4 35−40
+37%
27−30
−37%
Forza Horizon 5 14
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−14.3%
16−18
+14.3%
Valorant 37
−83.8%
65−70
+83.8%
Fortnite 18
−100%
35−40
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 21
−119%
45−50
+119%
Grand Theft Auto V 9
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 10
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−68.2%
35−40
+68.2%
Valorant 95−100
+39.7%
65−70
−39.7%
Battlefield 5 21
+133%
9−10
−133%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 16
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Forza Horizon 5 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Fortnite 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 10
−70%
16−18
+70%
Metro Exodus 6
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%
Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 8
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Fortnite 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics P630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 500%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics P630 nhanh hơn 119%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (70%)
  • UHD Graphics P630 tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (25%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.86 6.34
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 24 Tháng 5 2018
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Intel UHD Graphics P630
UHD Graphics P630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
1350 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8
50 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc UHD Graphics P630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.