Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
9.01

RTX 5080 vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 844% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4915
Vị trí theo mức độ phổ biến28không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu36.63
Hiệu quả năng lượng41.3516.27
Kiến trúcVega (2017−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaVegaGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51210752
Tần số nhânkhông có dữ liệu2295 MHz
Tần số Boost2100 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu56.28 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1875 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−813%
210−220
+813%
1440p17
−841%
160−170
+841%
4K9
−789%
80−85
+789%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.76
1440pkhông có dữ liệu6.24
4Kkhông có dữ liệu12.49

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 19
−795%
170−180
+795%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−831%
270−280
+831%
Counter-Strike 2 9
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 15
−833%
140−150
+833%
Forza Horizon 4 32
−838%
300−310
+838%
Forza Horizon 5 21
−805%
190−200
+805%
Metro Exodus 27
−826%
250−260
+826%
Red Dead Redemption 2 33
+1000%
3−4
−1000%
Valorant 44
−809%
400−450
+809%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−831%
270−280
+831%
Counter-Strike 2 9
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 11
−809%
100−105
+809%
Dota 2 29
−831%
270−280
+831%
Far Cry 5 30
+500%
5−6
−500%
Fortnite 50−55
−843%
500−550
+843%
Forza Horizon 4 27
−826%
250−260
+826%
Forza Horizon 5 13
−823%
120−130
+823%
Grand Theft Auto V 19
−795%
170−180
+795%
Metro Exodus 19
−795%
170−180
+795%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+1325%
4−5
−1325%
Red Dead Redemption 2 12
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+575%
4−5
−575%
Valorant 14
−829%
130−140
+829%
World of Tanks 48
+500%
8−9
−500%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−831%
270−280
+831%
Counter-Strike 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Cyberpunk 2077 9
−789%
80−85
+789%
Dota 2 48
−838%
450−500
+838%
Far Cry 5 35−40
+660%
5−6
−660%
Forza Horizon 4 23
−813%
210−220
+813%
Forza Horizon 5 14
−829%
130−140
+829%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+1675%
4−5
−1675%
Valorant 37
−711%
300−310
+711%

1440p
High Preset

Dota 2 9
−789%
80−85
+789%
Grand Theft Auto V 9
−789%
80−85
+789%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−809%
200−210
+809%
Red Dead Redemption 2 7−8
−829%
65−70
+829%
World of Tanks 21
−805%
190−200
+805%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−841%
160−170
+841%
Counter-Strike 2 7−8
−829%
65−70
+829%
Cyberpunk 2077 2
−800%
18−20
+800%
Far Cry 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 4 16
−838%
150−160
+838%
Forza Horizon 5 12−14
−823%
120−130
+823%
Metro Exodus 17
−841%
160−170
+841%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−817%
110−120
+817%
Valorant 39
+875%
4−5
−875%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Dota 2 10
−50%
14−16
+50%
Grand Theft Auto V 10
−800%
90−95
+800%
Metro Exodus 6
−817%
55−60
+817%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−823%
120−130
+823%
Red Dead Redemption 2 6−7
−817%
55−60
+817%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−800%
90−95
+800%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−838%
75−80
+838%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 3−4
−800%
27−30
+800%
Dota 2 18
−789%
160−170
+789%
Far Cry 5 10−12
−809%
100−105
+809%
Fortnite 9−10
−789%
80−85
+789%
Forza Horizon 4 9
−789%
80−85
+789%
Forza Horizon 5 6−7
−817%
55−60
+817%
Valorant 9−10 0−1

Vậy RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 813% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 841% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 789% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 1675%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5080 nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 14các bài kiểm tra (82%)
  • RTX 5080 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.01 85.08
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 360 Watt

RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 844.3%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1277 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 435 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.