Radeon RX Vega 64 vs Pro Vega II Duo

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega II Duo, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 64
2017
8 GB HBM2, 295 Watt
36.91
+1.2%

RX Vega 64 chỉ vượt qua Pro Vega II Duo với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega II Duo, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất135138
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.787.60
Hiệu quả năng lượng8.575.26
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Vega 20
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $4,399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX Vega 64 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 187% so với Pro Vega II Duo.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega II Duo: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega II Duo, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40964096 ×2
Tần số nhân1247 MHz1400 MHz
Tần số Boost1546 MHz1720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million13,230 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt475 Watt
Tốc độ xử lý texture395.8440.3 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.66 TFLOPS14.09 TFLOPS ×2
ROPs6464 ×2
TMUs256256 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega II Duo với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Apple MPX
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega II Duo: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit4096 Bit ×2
Tần số bộ nhớ945 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s1.02 TB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega II Duo. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.0b, 4x Thunderbolt
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega II Duo hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.1.1251.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega II Duo trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 64 36.91
+1.2%
Pro Vega II Duo 36.47

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 64 14187
+1.2%
Pro Vega II Duo 14018

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega II Duo trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
+8.2%
110−120
−8.2%
1440p82
+2.5%
80−85
−2.5%
4K54
+8%
50−55
−8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.19
+854%
39.99
−854%
1440p6.09
+804%
54.99
−804%
4K9.24
+852%
87.98
−852%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 854% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 804% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 852% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 100−110
+6.3%
95−100
−6.3%
Counter-Strike 2 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+4%
75−80
−4%
Atomic Heart 100−110
+6.3%
95−100
−6.3%
Battlefield 5 161
+7.3%
150−160
−7.3%
Counter-Strike 2 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+4%
75−80
−4%
Far Cry 5 110
+10%
100−105
−10%
Fortnite 150−160
+1.3%
150−160
−1.3%
Forza Horizon 4 167
+4.4%
160−170
−4.4%
Forza Horizon 5 100−105
+5.3%
95−100
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
Valorant 315
+5%
300−310
−5%
Atomic Heart 100−110
+6.3%
95−100
−6.3%
Battlefield 5 146
+4.3%
140−150
−4.3%
Counter-Strike 2 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2.6%
270−280
−2.6%
Cyberpunk 2077 75−80
+4%
75−80
−4%
Dota 2 150
+7.1%
140−150
−7.1%
Far Cry 5 104
+4%
100−105
−4%
Fortnite 150−160
+1.3%
150−160
−1.3%
Forza Horizon 4 158
+5.3%
150−160
−5.3%
Forza Horizon 5 100−105
+5.3%
95−100
−5.3%
Grand Theft Auto V 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Metro Exodus 73
+4.3%
70−75
−4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+1.5%
130−140
−1.5%
Valorant 293
+4.6%
280−290
−4.6%
Battlefield 5 139
+6.9%
130−140
−6.9%
Counter-Strike 2 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+4%
75−80
−4%
Dota 2 138
+6.2%
130−140
−6.2%
Far Cry 5 98
+3.2%
95−100
−3.2%
Forza Horizon 4 128
+6.7%
120−130
−6.7%
Forza Horizon 5 100−105
+5.3%
95−100
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+5.4%
130−140
−5.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+2.7%
75−80
−2.7%
Valorant 140
+7.7%
130−140
−7.7%
Fortnite 150−160
+1.3%
150−160
−1.3%
Counter-Strike 2 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+2.6%
230−240
−2.6%
Grand Theft Auto V 65−70
+4.6%
65−70
−4.6%
Metro Exodus 46
+2.2%
45−50
−2.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 263
+5.2%
250−260
−5.2%
Battlefield 5 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%
Cyberpunk 2077 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Far Cry 5 81
+1.3%
80−85
−1.3%
Forza Horizon 4 98
+3.2%
95−100
−3.2%
Forza Horizon 5 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Fortnite 85−90
+3.5%
85−90
−3.5%
Atomic Heart 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Grand Theft Auto V 70−75
+1.4%
70−75
−1.4%
Metro Exodus 46
+2.2%
45−50
−2.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+6.7%
45−50
−6.7%
Valorant 205
+2.5%
200−210
−2.5%
Battlefield 5 59
+7.3%
55−60
−7.3%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 96
+6.7%
90−95
−6.7%
Far Cry 5 44
+10%
40−45
−10%
Forza Horizon 4 66
+1.5%
65−70
−1.5%
Forza Horizon 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Fortnite 40−45
+5%
40−45
−5%

Vậy RX Vega 64 và Pro Vega II Duo cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 64 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.91 36.47
Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 3 Tháng 6 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 475 Watt

RX Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 61%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega II Duo: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega 64 và Radeon Pro Vega II Duo quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 64 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro Vega II Duo dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
741 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
183 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II Duo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 64 hoặc Radeon Pro Vega II Duo, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.