Radeon RX Vega 64 vs GeForce GTX 580

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 64
2017
8 GB HBM2, 295 Watt
31.71
+207%

RX Vega 64 vượt qua GTX 580 với mức trọn vẹn là 207% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất136418
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.881.81
Hiệu quả năng lượng8.553.37
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GF110
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX Vega 64 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 943% so với GTX 580.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096512
Tần số nhân1247 MHz772 MHz
Tần số Boost1546 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million3,000 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt244 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture395.849.41
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.66 TFLOPS1.581 TFLOPS
ROPs6448
TMUs25664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài279 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz2004 MHz (4008 data rate)
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s192.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortMini HDMITwo Dual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.2
OpenCL2.01.1
Vulkan1.1.125+
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 64 31.71
+207%
GTX 580 10.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 64 14178
+207%
GTX 580 4624

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 64 30824
+408%
GTX 580 6065

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 64 55262
+152%
GTX 580 21941

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 64 22501
+353%
GTX 580 4970

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 64 và GeForce GTX 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p160−170
+202%
53
−202%
Full HD117
+18.2%
99
−18.2%
1200p230−240
+195%
78
−195%
1440p80
+233%
24−27
−233%
4K53
+231%
16−18
−231%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.26
+18.2%
5.04
−18.2%
1440p6.24
+233%
20.79
−233%
4K9.42
+231%
31.19
−231%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 231% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+261%
27−30
−261%
Counter-Strike 2 190−200
+221%
60−65
−221%
Cyberpunk 2077 75−80
+239%
21−24
−239%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+261%
27−30
−261%
Battlefield 5 161
+229%
45−50
−229%
Counter-Strike 2 190−200
+221%
60−65
−221%
Cyberpunk 2077 75−80
+239%
21−24
−239%
Far Cry 5 110
+189%
35−40
−189%
Fortnite 150−160
+130%
65−70
−130%
Forza Horizon 4 167
+248%
45−50
−248%
Forza Horizon 5 100−110
+206%
35−40
−206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+243%
40−45
−243%
Valorant 315
+209%
100−110
−209%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+261%
27−30
−261%
Battlefield 5 146
+198%
45−50
−198%
Counter-Strike 2 190−200
+221%
60−65
−221%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+69.9%
160−170
−69.9%
Cyberpunk 2077 75−80
+239%
21−24
−239%
Dota 2 150
+94.8%
75−80
−94.8%
Far Cry 5 104
+174%
35−40
−174%
Fortnite 150−160
+130%
65−70
−130%
Forza Horizon 4 158
+229%
45−50
−229%
Forza Horizon 5 100−110
+206%
35−40
−206%
Grand Theft Auto V 110−120
+172%
40−45
−172%
Metro Exodus 73
+217%
21−24
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+243%
40−45
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+340%
30−33
−340%
Valorant 293
+187%
100−110
−187%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 139
+184%
45−50
−184%
Cyberpunk 2077 75−80
+239%
21−24
−239%
Dota 2 138
+79.2%
75−80
−79.2%
Far Cry 5 98
+158%
35−40
−158%
Forza Horizon 4 128
+167%
45−50
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+243%
40−45
−243%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+157%
30−33
−157%
Valorant 140
+37.3%
100−110
−37.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+130%
65−70
−130%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+305%
21−24
−305%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+178%
85−90
−178%
Grand Theft Auto V 65−70
+300%
16−18
−300%
Metro Exodus 46
+254%
12−14
−254%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+136%
70−75
−136%
Valorant 263
+116%
120−130
−116%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+210%
27−30
−210%
Cyberpunk 2077 35−40
+280%
10−11
−280%
Far Cry 5 81
+238%
24−27
−238%
Forza Horizon 4 98
+263%
27−30
−263%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+244%
18−20
−244%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+267%
24−27
−267%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+200%
9−10
−200%
Counter-Strike 2 35−40
+550%
6−7
−550%
Grand Theft Auto V 70−75
+223%
21−24
−223%
Metro Exodus 46
+557%
7−8
−557%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+243%
14−16
−243%
Valorant 205
+242%
60−65
−242%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 59
+293%
14−16
−293%
Counter-Strike 2 35−40
+550%
6−7
−550%
Cyberpunk 2077 16−18
+325%
4−5
−325%
Dota 2 96
+134%
40−45
−134%
Far Cry 5 44
+267%
12−14
−267%
Forza Horizon 4 66
+247%
18−20
−247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+291%
10−12
−291%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+282%
10−12
−282%

Vậy RX Vega 64 và GTX 580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 64 nhanh hơn 202% ở độ phân giải 900p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 195% ở độ phân giải 1200p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 231% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega 64 nhanh hơn 557%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 64 đã vượt qua GTX 580 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.71 10.34
Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 9 Tháng 11 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 244 Watt

RX Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 206.7%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 580: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 64 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 765 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 477 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 64 hoặc GeForce GTX 580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.