Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) với mức trọn vẹn là 159% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 597 | 862 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 27.70 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Vega (2017−2020) | Gen. 12 (2021−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega Renoir | Alder Lake Xe |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 24 |
Tần số nhân | 400 MHz | 450 MHz |
Tần số Boost | 1500 MHz | 750 MHz |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_1 | 12_1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Fire Strike Graphics
- 3DMark Cloud Gate GPU
- 3DMark Ice Storm GPU
- 3DMark Time Spy Graphics
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Time Spy Graphics
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 21
+163%
| 8
−163%
|
1440p | 23
+188%
| 8−9
−188%
|
4K | 18
+200%
| 6−7
−200%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 19
+217%
|
6−7
−217%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+33.3%
|
9−10
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 13
+160%
|
5−6
−160%
|
Atomic Heart | 15
+150%
|
6−7
−150%
|
Battlefield 5 | 22
+267%
|
6−7
−267%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+33.3%
|
9−10
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 10
+100%
|
5−6
−100%
|
Far Cry 5 | 15
+114%
|
7
−114%
|
Fortnite | 33
+230%
|
10−11
−230%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+136%
|
10−12
−136%
|
Forza Horizon 5 | 16
+433%
|
3−4
−433%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+90.9%
|
10−12
−90.9%
|
Valorant | 97
+137%
|
40−45
−137%
|
Atomic Heart | 9
+50%
|
6−7
−50%
|
Battlefield 5 | 21
+250%
|
6−7
−250%
|
Counter-Strike 2 | 8
+100%
|
4
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 56
+27.3%
|
40−45
−27.3%
|
Cyberpunk 2077 | 7
+40%
|
5−6
−40%
|
Dota 2 | 42
+163%
|
16−18
−163%
|
Far Cry 5 | 16
+167%
|
6
−167%
|
Fortnite | 22
+120%
|
10−11
−120%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+136%
|
10−12
−136%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+333%
|
3−4
−333%
|
Grand Theft Auto V | 15
+200%
|
5
−200%
|
Metro Exodus | 8
+60%
|
5
−60%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+90.9%
|
10−12
−90.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16
+100%
|
8
−100%
|
Valorant | 73
+78%
|
40−45
−78%
|
Battlefield 5 | 19
+217%
|
6−7
−217%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+33.3%
|
9−10
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 8
+60%
|
5−6
−60%
|
Dota 2 | 40
+186%
|
14−16
−186%
|
Far Cry 5 | 16
+167%
|
6
−167%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+136%
|
10−12
−136%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+333%
|
3−4
−333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+90.9%
|
10−12
−90.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
+175%
|
4
−175%
|
Valorant | 19
−116%
|
40−45
+116%
|
Fortnite | 30−35
+240%
|
10−11
−240%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+193%
|
14−16
−193%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Metro Exodus | 5−6
+400%
|
1−2
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+125%
|
16−18
−125%
|
Valorant | 49
+172%
|
18−20
−172%
|
Battlefield 5 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Far Cry 5 | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Fortnite | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
Atomic Heart | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 16−18
+13.3%
|
14−16
−13.3%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Valorant | 22
+100%
|
10−12
−100%
|
Battlefield 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 19
+171%
|
7−8
−171%
|
Far Cry 5 | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Fortnite | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 163% ở độ phân giải 1080p
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1440p
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 700%.
- Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) nhanh hơn 116%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (98%)
- UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.99 | 2.31 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2020 | 3 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 10 nm |
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 159.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N): mới hơn 2 năm.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.