Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs ATI HD 5670

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 5670, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
5.21
+191%

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vượt qua ATI HD 5670 với mức trọn vẹn là 191% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 5670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất598889
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.23
Hiệu quả năng lượng27.672.23
Kiến trúcVega (2017−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirRedwood
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)14 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 5670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 5670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384400
Tần số nhân400 MHz775 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu627 million
Quy trình công nghệ7 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu15.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.62 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 5670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 5670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 5670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 5670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 5670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 5.21
+191%
ATI HD 5670 1.79

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210
+187%
ATI HD 5670 1468

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon HD 5670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p75−80
+188%
26
−188%
Full HD20
−65%
33
+65%
1440p23
+229%
7−8
−229%
4K18
+200%
6−7
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.61
1440pkhông có dữ liệu17.00
4Kkhông có dữ liệu19.83

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 19
+280%
5−6
−280%
Counter-Strike 2 52
+2500%
2−3
−2500%
Cyberpunk 2077 13
+225%
4−5
−225%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 15
+200%
5−6
−200%
Battlefield 5 22
+340%
5−6
−340%
Counter-Strike 2 34
+1600%
2−3
−1600%
Cyberpunk 2077 10
+150%
4−5
−150%
Far Cry 5 15
+650%
2−3
−650%
Fortnite 33
+313%
8−9
−313%
Forza Horizon 4 24−27
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 5 12
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Valorant 97
+149%
35−40
−149%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9
+80%
5−6
−80%
Battlefield 5 21
+320%
5−6
−320%
Counter-Strike 2 14
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 56
+40%
40−45
−40%
Cyberpunk 2077 7
+75%
4−5
−75%
Dota 2 42
+90.9%
21−24
−90.9%
Far Cry 5 16
+700%
2−3
−700%
Fortnite 22
+175%
8−9
−175%
Forza Horizon 4 24−27
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Grand Theft Auto V 15
+275%
4−5
−275%
Metro Exodus 8
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+129%
7−8
−129%
Valorant 73
+87.2%
35−40
−87.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19
+280%
5−6
−280%
Cyberpunk 2077 8
+100%
4−5
−100%
Dota 2 40
+81.8%
21−24
−81.8%
Far Cry 5 16
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 4 24−27
+160%
10−11
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 19
−105%
35−40
+105%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+325%
8−9
−325%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+231%
12−14
−231%
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+106%
18−20
−106%
Valorant 49
+250%
14−16
−250%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 12−14
+160%
5−6
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+267%
3−4
−267%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Valorant 22
+120%
10−11
−120%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 19
+375%
4−5
−375%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và ATI HD 5670 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 188% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5670 nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 229% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) nhanh hơn 2500%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI HD 5670 nhanh hơn 105%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (98%)
  • ATI HD 5670 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.21 1.79
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 14 Tháng 1 2010
Quy trình công nghệ 7 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 64 Watt

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 191.1%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 326.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5670 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
ATI Radeon HD 5670
Radeon HD 5670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 716 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 460 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon HD 5670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.