Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) vs 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 880M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
2020
15 Watt
6.07

880M vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 236% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất590275
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.8693.53
Kiến trúcVega (2017−2020)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaVega RenoirStrix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân400 MHz400 MHz
Tần số Boost1500 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu34,000 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu92.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.97 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 6.07
Radeon 880M 20.38
+236%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210
Radeon 880M 13892
+230%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793
Radeon 880M 8371
+200%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857
Radeon 880M 51662
+136%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 852
Radeon 880M 3006
+253%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−80%
36
+80%
1440p22
+0%
22
+0%
4K17
−224%
55−60
+224%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−200%
42
+200%
Cyberpunk 2077 11
−218%
35−40
+218%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
−237%
60−65
+237%
Counter-Strike 2 14−16
−136%
33
+136%
Cyberpunk 2077 9
−233%
30−33
+233%
Forza Horizon 4 26
−185%
74
+185%
Forza Horizon 5 16
−238%
50−55
+238%
Metro Exodus 14
−293%
55−60
+293%
Red Dead Redemption 2 22
−114%
45−50
+114%
Valorant 25
−228%
80−85
+228%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
−237%
60−65
+237%
Counter-Strike 2 8
−225%
26
+225%
Cyberpunk 2077 3
−233%
10−11
+233%
Dota 2 24
−121%
53
+121%
Far Cry 5 26
−69.2%
44
+69.2%
Fortnite 35−40
−197%
100−110
+197%
Forza Horizon 4 21
−200%
63
+200%
Forza Horizon 5 12−14
−315%
50−55
+315%
Grand Theft Auto V 15
−247%
52
+247%
Metro Exodus 14−16
−267%
55−60
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
−249%
130−140
+249%
Red Dead Redemption 2 18−20
−161%
45−50
+161%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−237%
60−65
+237%
Valorant 12
−583%
80−85
+583%
World of Tanks 56
−318%
230−240
+318%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−237%
60−65
+237%
Counter-Strike 2 14−16
−50%
21
+50%
Cyberpunk 2077 12−14
−208%
40−45
+208%
Dota 2 40
−225%
130−140
+225%
Far Cry 5 27−30
−143%
65−70
+143%
Forza Horizon 4 18
−194%
53
+194%
Forza Horizon 5 12−14
−315%
50−55
+315%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−172%
130−140
+172%
Valorant 19
−332%
80−85
+332%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−267%
22
+267%
Grand Theft Auto V 7−8
−371%
30−35
+371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−224%
120−130
+224%
Red Dead Redemption 2 5−6
−260%
18−20
+260%
World of Tanks 40−45
−214%
130−140
+214%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−310%
40−45
+310%
Counter-Strike 2 5−6
−280%
19
+280%
Cyberpunk 2077 5−6
−220%
16−18
+220%
Far Cry 5 12−14
−323%
55−60
+323%
Forza Horizon 4 10−12
−382%
50−55
+382%
Forza Horizon 5 9−10
−256%
30−35
+256%
Metro Exodus 7−8
−557%
45−50
+557%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−222%
27−30
+222%
Valorant 16−18
−231%
50−55
+231%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Dota 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Grand Theft Auto V 16−18
−106%
35−40
+106%
Metro Exodus 2−3
−650%
14−16
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−259%
60−65
+259%
Red Dead Redemption 2 4−5
−225%
12−14
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−100%
30−35
+100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−300%
20−22
+300%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 19
−216%
60−65
+216%
Far Cry 5 7−8
−271%
24−27
+271%
Fortnite 5−6
−380%
24−27
+380%
Forza Horizon 4 6−7
−400%
30−33
+400%
Forza Horizon 5 4−5
−325%
16−18
+325%
Valorant 6−7
−300%
24−27
+300%

Vậy RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 880M nhanh hơn 224% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 880M nhanh hơn 650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M đã vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.07 20.38
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm

Radeon 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 235.7%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 880M vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và Radeon 880M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 707 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.