Radeon RX Vega 56 vs Quadro M5000M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 56 và Quadro M5000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
29.42
+88.1%

RX Vega 56 vượt qua M5000M với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và Quadro M5000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất159316
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.1512.45
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GM204
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và Quadro M5000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và Quadro M5000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841,536
Tần số nhân1156 MHz975 MHz
Tần số Boost1471 MHz1051 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million5,200 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture329.593.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPS2.995 TFLOPS
ROPs6464
TMUs22496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và Quadro M5000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và Quadro M5000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và Quadro M5000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 56 và Quadro M5000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và Quadro M5000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.125+
CUDA-5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 56 và Quadro M5000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 56 29.42
+88.1%
M5000M 15.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 56 13153
+88%
M5000M 6995

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 56 29086
+146%
M5000M 11845

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 56 20759
+125%
M5000M 9228

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 56 125359
+96.7%
M5000M 63738

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 56 412820
+27.4%
M5000M 324161

SPECviewperf 12 - Catia

RX Vega 56 141
+45.9%
M5000M 97

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 56 và Quadro M5000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+36.9%
84
−36.9%
1440p77
+92.5%
40−45
−92.5%
4K50
+108%
24−27
−108%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.47không có dữ liệu
1440p5.18không có dữ liệu
4K7.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+109%
40−45
−109%
Counter-Strike 2 180−190
+88.7%
95−100
−88.7%
Cyberpunk 2077 70−75
+100%
35−40
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+109%
40−45
−109%
Battlefield 5 151
+110%
70−75
−110%
Counter-Strike 2 180−190
+88.7%
95−100
−88.7%
Cyberpunk 2077 70−75
+100%
35−40
−100%
Far Cry 5 98
+69%
55−60
−69%
Fortnite 150
+61.3%
90−95
−61.3%
Forza Horizon 4 141
+101%
70−75
−101%
Forza Horizon 5 100−105
+85.2%
50−55
−85.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 153
+139%
60−65
−139%
Valorant 190−200
+48.9%
130−140
−48.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+109%
40−45
−109%
Battlefield 5 140
+94.4%
70−75
−94.4%
Counter-Strike 2 180−190
+88.7%
95−100
−88.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+27.3%
210−220
−27.3%
Cyberpunk 2077 70−75
+100%
35−40
−100%
Dota 2 130−140
+34.7%
100−110
−34.7%
Far Cry 5 93
+60.3%
55−60
−60.3%
Fortnite 139
+49.5%
90−95
−49.5%
Forza Horizon 4 134
+91.4%
70−75
−91.4%
Forza Horizon 5 100−105
+85.2%
50−55
−85.2%
Grand Theft Auto V 94
+46.9%
60−65
−46.9%
Metro Exodus 70
+94.4%
35−40
−94.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137
+114%
60−65
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 124
+85.1%
67
−85.1%
Valorant 190−200
+48.9%
130−140
−48.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+81.9%
70−75
−81.9%
Cyberpunk 2077 70−75
+100%
35−40
−100%
Dota 2 130−140
+34.7%
100−110
−34.7%
Far Cry 5 89
+53.4%
55−60
−53.4%
Forza Horizon 4 109
+55.7%
70−75
−55.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+87.5%
60−65
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+94.7%
38
−94.7%
Valorant 190−200
+48.9%
130−140
−48.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 108
+16.1%
90−95
−16.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+120%
35−40
−120%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+76%
120−130
−76%
Grand Theft Auto V 60−65
+114%
27−30
−114%
Metro Exodus 42
+90.9%
21−24
−90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8%
160−170
−8%
Valorant 230−240
+40.1%
160−170
−40.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 99
+106%
45−50
−106%
Cyberpunk 2077 35−40
+119%
16−18
−119%
Far Cry 5 74
+94.7%
35−40
−94.7%
Forza Horizon 4 88
+110%
40−45
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+104%
27−30
−104%

1440p
Epic Preset

Fortnite 74
+89.7%
35−40
−89.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Counter-Strike 2 35−40
+150%
14−16
−150%
Grand Theft Auto V 50
+61.3%
30−35
−61.3%
Metro Exodus 27
+108%
12−14
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+83.3%
24−27
−83.3%
Valorant 190−200
+102%
95−100
−102%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+120%
24−27
−120%
Counter-Strike 2 35−40
+150%
14−16
−150%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%
Dota 2 95−100
+61.7%
60−65
−61.7%
Far Cry 5 39
+117%
18−20
−117%
Forza Horizon 4 59
+96.7%
30−33
−96.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+159%
16−18
−159%

4K
Epic Preset

Fortnite 37
+118%
16−18
−118%

Vậy RX Vega 56 và M5000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 56 nhanh hơn 159%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 đã vượt qua M5000M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.42 15.64
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 18 Tháng 8 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 100 Watt

RX Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của M5000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 110%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 56 vì nó vượt trội hơn Quadro M5000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 56 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M5000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
NVIDIA Quadro M5000M
Quadro M5000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 842 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 140 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 56 hoặc Quadro M5000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.