Radeon RX Vega 56 vs GeForce GTX 1060 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
29.37
+73.3%

RX Vega 56 vượt qua GTX 1060 (di động) với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất165300
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.2826.68
Hiệu quả năng lượng11.0816.79
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GP106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $237.11

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 32% so với RX Vega 56.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841280
Tần số nhân1156 MHz1506 MHz
Tần số Boost1471 MHz1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million4,400 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture329.5133.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPS4.275 TFLOPS
ROPs6448
TMUs22480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI+-
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.1.1251.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1060 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 56 29.37
+73.3%
GTX 1060 (di động) 16.95

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • SPECviewperf 12 - Catia

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 56 29086
+98%
GTX 1060 (di động) 14693

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 56 54586
+59.9%
GTX 1060 (di động) 34127

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 56 20759
+79.6%
GTX 1060 (di động) 11558

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 56 125359
+68%
GTX 1060 (di động) 74605

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 56 412820
+38.4%
GTX 1060 (di động) 298378

SPECviewperf 12 - Catia

RX Vega 56 141
+188%
GTX 1060 (di động) 49

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 56 và GeForce GTX 1060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+69.1%
68
−69.1%
1440p77
+71.1%
45
−71.1%
4K50
+66.7%
30
−66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.47
+0.5%
3.49
−0.5%
1440p5.18
+1.7%
5.27
−1.7%
4K7.98
−1%
7.90
+1%
  • RX Vega 56 và GTX 1060 (di động) có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 56 và GTX 1060 (di động) có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 56 và GTX 1060 (di động) có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 180−190
+33.6%
137
−33.6%
Cyberpunk 2077 70−75
+94.6%
37
−94.6%
Hogwarts Legacy 70−75
+47.9%
48
−47.9%
Battlefield 5 151
+57.3%
96
−57.3%
Counter-Strike 2 180−190
+66.4%
110
−66.4%
Cyberpunk 2077 70−75
+140%
30
−140%
Far Cry 5 98
+30.7%
75
−30.7%
Fortnite 150
−18%
177
+18%
Forza Horizon 4 141
+38.2%
102
−38.2%
Forza Horizon 5 100−105
+44.9%
69
−44.9%
Hogwarts Legacy 70−75
+103%
35
−103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 153
+96.2%
78
−96.2%
Valorant 190−200
+44.9%
136
−44.9%
Battlefield 5 140
+72.8%
81
−72.8%
Counter-Strike 2 180−190
+151%
73
−151%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+23.9%
222
−23.9%
Cyberpunk 2077 70−75
+188%
25
−188%
Dota 2 130−140
+28.3%
100−110
−28.3%
Far Cry 5 93
+36.8%
68
−36.8%
Fortnite 139
+32.4%
105
−32.4%
Forza Horizon 4 134
+47.3%
91
−47.3%
Forza Horizon 5 100−105
+63.9%
61
−63.9%
Grand Theft Auto V 94
+27%
74
−27%
Hogwarts Legacy 70−75
+163%
27
−163%
Metro Exodus 70
+75%
40
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137
+104%
67
−104%
The Witcher 3: Wild Hunt 124
+79.7%
69
−79.7%
Valorant 190−200
+47%
134
−47%
Battlefield 5 131
+84.5%
71
−84.5%
Cyberpunk 2077 70−75
+213%
23
−213%
Dota 2 130−140
+15.3%
118
−15.3%
Far Cry 5 89
+39.1%
64
−39.1%
Forza Horizon 4 109
+53.5%
71
−53.5%
Hogwarts Legacy 70−75
+238%
21
−238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+131%
52
−131%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+89.7%
39
−89.7%
Valorant 190−200
+174%
72
−174%
Fortnite 108
+33.3%
81
−33.3%
Counter-Strike 2 75−80
+103%
35−40
−103%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+64.2%
130−140
−64.2%
Grand Theft Auto V 60−65
+93.8%
30−35
−93.8%
Metro Exodus 42
+82.6%
23
−82.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.2%
160−170
−4.2%
Valorant 230−240
+75.9%
133
−75.9%
Battlefield 5 99
+86.8%
53
−86.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+100%
16−18
−100%
Far Cry 5 74
+72.1%
43
−72.1%
Forza Horizon 4 88
+54.4%
57
−54.4%
Hogwarts Legacy 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+90%
30−33
−90%
Fortnite 74
+48%
50
−48%
Counter-Strike 2 35−40
+119%
16−18
−119%
Grand Theft Auto V 50
+47.1%
30−35
−47.1%
Hogwarts Legacy 21−24
+75%
12−14
−75%
Metro Exodus 27
+92.9%
14
−92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+69.2%
26
−69.2%
Valorant 190−200
+64.1%
117
−64.1%
Battlefield 5 55
+96.4%
28
−96.4%
Counter-Strike 2 35−40
+119%
16−18
−119%
Cyberpunk 2077 14−16
+114%
7−8
−114%
Dota 2 95−100
+51.6%
60−65
−51.6%
Far Cry 5 39
+85.7%
21
−85.7%
Forza Horizon 4 59
+68.6%
35
−68.6%
Hogwarts Legacy 21−24
+75%
12−14
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+159%
17
−159%
Fortnite 37
+60.9%
23
−60.9%

Vậy RX Vega 56 và GTX 1060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 56 nhanh hơn 238%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 18%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)
  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.37 16.95
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 15 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 80 Watt

RX Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.3%, mới hơn 11 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 162.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 56 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 56 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1060 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
855 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
605 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 56 hoặc GeForce GTX 1060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.