Radeon RX Vega 56 vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 56 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 56
2017
8 GB HBM2, 210 Watt
33.07
+36%

RX Vega 56 vượt qua RTX 3050 6GB Mobile với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 56 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất156224
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.2528.97
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 10GN20-P0-R 6 GB
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 56 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 56 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842560
Tần số nhân1156 MHz1237 MHz
Tần số Boost1471 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture329.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.54 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs224không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 56 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 56 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ409.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 56 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 56 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_2
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.1.125-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 56 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 56 33.07
+36%
RTX 3050 6GB Mobile 24.32

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 56 29086
+67%
RTX 3050 6GB Mobile 17421

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 56 20759
+73.6%
RTX 3050 6GB Mobile 11960

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 56 125359
+72.9%
RTX 3050 6GB Mobile 72486

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 56 412820
RTX 3050 6GB Mobile 500518
+21.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 56 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+64.3%
70
−64.3%
1440p74
+100%
37
−100%
4K48
+37.1%
35−40
−37.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.47không có dữ liệu
1440p5.39không có dữ liệu
4K8.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+47.8%
45−50
−47.8%
Cyberpunk 2077 70−75
−12.5%
81
+12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 88
+14.3%
75−80
−14.3%
Counter-Strike 2 65−70
+47.8%
45−50
−47.8%
Cyberpunk 2077 70−75
+125%
32
−125%
Forza Horizon 4 160−170
+53.3%
105
−53.3%
Forza Horizon 5 85−90
+32.8%
65−70
−32.8%
Metro Exodus 96
+45.5%
65−70
−45.5%
Red Dead Redemption 2 65−70
+25.5%
55−60
−25.5%
Valorant 130−140
+34.7%
100−110
−34.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+103%
75−80
−103%
Counter-Strike 2 65−70
+70%
40
−70%
Cyberpunk 2077 70−75
+213%
23
−213%
Dota 2 63
+3.3%
61
−3.3%
Far Cry 5 90−95
−6.6%
97
+6.6%
Fortnite 140
+11.1%
120−130
−11.1%
Forza Horizon 4 160−170
+87.2%
86
−87.2%
Forza Horizon 5 85−90
+32.8%
65−70
−32.8%
Grand Theft Auto V 94
+3.3%
91
−3.3%
Metro Exodus 73
+10.6%
65−70
−10.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+19.6%
150−160
−19.6%
Red Dead Redemption 2 65−70
+25.5%
55−60
−25.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+43.9%
80−85
−43.9%
Valorant 130−140
+34.7%
100−110
−34.7%
World of Tanks 270−280
+7.8%
250−260
−7.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+3.9%
75−80
−3.9%
Counter-Strike 2 65−70
+47.8%
45−50
−47.8%
Cyberpunk 2077 70−75
+279%
19
−279%
Dota 2 110−120
+27.6%
85−90
−27.6%
Far Cry 5 90−95
+18.2%
75−80
−18.2%
Forza Horizon 4 160−170
+112%
76
−112%
Forza Horizon 5 85−90
+32.8%
65−70
−32.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 112
−41.1%
150−160
+41.1%
Valorant 130−140
+34.7%
100−110
−34.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Dota 2 60−65
+55%
40
−55%
Grand Theft Auto V 60−65
+55%
40
−55%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
World of Tanks 210−220
+31.1%
160−170
−31.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+31.4%
50−55
−31.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Far Cry 5 100−110
+47.3%
70−75
−47.3%
Forza Horizon 4 95−100
+68.4%
57
−68.4%
Forza Horizon 5 55−60
+40%
40−45
−40%
Metro Exodus 74
+29.8%
55−60
−29.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+54.1%
37
−54.1%
Valorant 100−110
+50%
65−70
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Dota 2 50
+13.6%
40−45
−13.6%
Grand Theft Auto V 50
+13.6%
40−45
−13.6%
Metro Exodus 27
+35%
20−22
−35%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+40.3%
75−80
−40.3%
Red Dead Redemption 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+13.6%
40−45
−13.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+34.6%
24−27
−34.6%
Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Dota 2 60−65
+45.5%
40−45
−45.5%
Far Cry 5 45−50
+48.5%
30−35
−48.5%
Fortnite 45−50
+48.4%
30−35
−48.4%
Forza Horizon 4 55−60
+41%
35−40
−41%
Forza Horizon 5 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Valorant 50−55
+57.6%
30−35
−57.6%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy RX Vega 56 và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 56 nhanh hơn 279%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 41%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (92%)
  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.07 24.32
Mức độ mới 14 Tháng 8 2017 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 60 Watt

RX Vega 56 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 56 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 56 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 56 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 821 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 710 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 56 hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.