Radeon RX Vega 5 vs GeForce 9800M GT SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 5 và GeForce 9800M GT SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega 5
2020
15 Watt
4.65
+127%

RX Vega 5 vượt qua 9800M GT SLI với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 5 và GeForce 9800M GT SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất655888
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.341.09
Kiến trúcVega (2017−2020)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaVegaNB9E-GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 5 và GeForce 9800M GT SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 5 và GeForce 9800M GT SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320192
Tần số nhânkhông có dữ liệu500 MHz
Tần số Boost1400 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1508 Million
Quy trình công nghệ7 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt130 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 5 và GeForce 9800M GT SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 5 và GeForce 9800M GT SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 5 và GeForce 9800M GT SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_110
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 5 và GeForce 9800M GT SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 5 4.65
+127%
9800M GT SLI 2.05

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 5 11704
+86.6%
9800M GT SLI 6271

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 5 và GeForce 9800M GT SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+138%
8−9
−138%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7
−42.9%
10−11
+42.9%
Cyberpunk 2077 9
+50%
6−7
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 21
+90.9%
10−12
−90.9%
Forza Horizon 5 12
+140%
5−6
−140%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
Red Dead Redemption 2 18
+125%
8−9
−125%
Valorant 18
+157%
7−8
−157%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 21
+425%
4−5
−425%
Far Cry 5 21
+61.5%
12−14
−61.5%
Fortnite 27−30
+170%
10−11
−170%
Forza Horizon 4 17
+54.5%
10−12
−54.5%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Grand Theft Auto V 13
+225%
4−5
−225%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+105%
20−22
−105%
Red Dead Redemption 2 4
−100%
8−9
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Valorant 12−14
+140%
5−6
−140%
World of Tanks 50
+28.2%
35−40
−28.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 37
+825%
4−5
−825%
Far Cry 5 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Forza Horizon 4 14
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+100%
20−22
−100%
Valorant 12−14
+140%
5−6
−140%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+121%
14−16
−121%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
World of Tanks 30−35
+154%
12−14
−154%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8 0−1
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%
Valorant 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Fortnite 4−5 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy RX Vega 5 và 9800M GT SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 5 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 5 nhanh hơn 825%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, 9800M GT SLI nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 5 tốt hơn trong 46các bài kiểm tra (94%)
  • 9800M GT SLI tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.65 2.05
Mức độ mới 7 Tháng 1 2020 15 Tháng 7 2008
Quy trình công nghệ 7 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 130 Watt

RX Vega 5 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 126.8%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 766.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 5 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 5 và GeForce 9800M GT SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 5
Radeon RX Vega 5
NVIDIA GeForce 9800M GT SLI
GeForce 9800M GT SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 218 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 5 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 5 hoặc GeForce 9800M GT SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.