ATI Mobility Radeon HD 3870 X2 vs GeForce 9800M GTS SLI
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 9800M GTS SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility HD 3870 X2 vượt qua 9800M GTS SLI với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 9800M GTS SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 868 | 913 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.41 | 0.89 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | G9x (2007−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | M88 | NB9E-GT |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước) | 15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 9800M GTS SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 9800M GTS SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 ×2 | 128 |
Tần số nhân | 660 MHz | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 666 million | 1508 Million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 10.56 ×2 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4224 TFLOPS ×2 | không có dữ liệu |
ROPs | 16 ×2 | không có dữ liệu |
TMUs | 16 ×2 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 9800M GTS SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 9800M GTS SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB ×2 | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit ×2 | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 850 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 54.4 GB/s ×2 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 9800M GTS SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 9800M GTS SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 10 |
Shader Model | 4.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 3.3 | không có dữ liệu |
OpenCL | N/A | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 9800M GTS SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 3870 X2 và GeForce 9800M GTS SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Battlefield 5 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 40−45
+5.3%
|
35−40
−5.3%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Battlefield 5 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+10.5%
|
35−40
−10.5%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Dota 2 | 21−24
+9.5%
|
21−24
−9.5%
|
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Grand Theft Auto V | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 40−45
+5.3%
|
35−40
−5.3%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Dota 2 | 21−24
+9.5%
|
21−24
−9.5%
|
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 40−45
+5.3%
|
35−40
−5.3%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+11.8%
|
16−18
−11.8%
|
Valorant | 16−18
+30.8%
|
12−14
−30.8%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, ATI Mobility HD 3870 X2 nhanh hơn 200%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 3870 X2 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (75%)
- Hòa trong 13 các bài kiểm tra (25%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.95 | 1.68 |
Mức độ mới | 1 Tháng 9 2008 | 15 Tháng 7 2008 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 110 Watt | 150 Watt |
ATI Mobility HD 3870 X2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.1%, mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 3870 X2 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTS SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.