GeForce 9800M GT SLI vs Radeon 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GT SLI và Radeon 630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GT SLI
2008
512 MB GDDR3,130 Watt
2.05

630 vượt qua 9800M GT SLI với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GT SLI và Radeon 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất888705
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.095.41
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GT2Polaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GT SLI và Radeon 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GT SLI và Radeon 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192512
Tần số nhân500 MHz1082 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million2,200 million
Quy trình công nghệ65 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu38.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.247 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GT SLI và Radeon 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GT SLI và Radeon 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GT SLI và Radeon 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800M GT SLI và Radeon 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GT SLI và Radeon 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−175%
10−12
+175%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Metro Exodus 2−3
−350%
9−10
+350%
Red Dead Redemption 2 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−175%
10−12
+175%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 4−5
−200%
12−14
+200%
Far Cry 5 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Fortnite 10−11
−130%
21−24
+130%
Forza Horizon 4 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Grand Theft Auto V 4−5
−200%
12−14
+200%
Metro Exodus 2−3
−350%
9−10
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−70%
30−35
+70%
Red Dead Redemption 2 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
World of Tanks 35−40
−71.8%
65−70
+71.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−175%
10−12
+175%
Counter-Strike 2 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 4−5
−200%
12−14
+200%
Far Cry 5 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Forza Horizon 4 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−70%
30−35
+70%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
World of Tanks 12−14
−115%
27−30
+115%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 5−6
Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%
Valorant 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Fortnite 0−1 3−4
Forza Horizon 5 0−1 2−3
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 630 nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 630 tốt hơn trong 46các bài kiểm tra (79%)
  • Hòa trong 12các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.05 3.93
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 50 Watt

Radeon 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 91.7%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 630 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800M GT SLI và Radeon 630, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GT SLI
GeForce 9800M GT SLI
AMD Radeon 630
Radeon 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800M GT SLI hoặc Radeon 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.