Radeon R7 M460 vs GeForce 9800M GTS SLI

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M460 và GeForce 9800M GTS SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M460
2016
2 GB DDR3
2.33
+38.7%

R7 M460 vượt qua 9800M GTS SLI với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M460 và GeForce 9800M GTS SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất820913
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.89
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaMesoNB9E-GT
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M460 và GeForce 9800M GTS SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M460 và GeForce 9800M GTS SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384128
Tần số nhân1100 MHz600 MHz
Tần số Boost1125 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million1508 Million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texture27.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M460 và GeForce 9800M GTS SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M460 và GeForce 9800M GTS SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M460 và GeForce 9800M GTS SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M460 và GeForce 9800M GTS SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)10
Shader Model6.0không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M460 và GeForce 9800M GTS SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M460 2.33
+38.7%
9800M GTS SLI 1.68

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R7 M460 5304
9800M GTS SLI 5663
+6.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M460 và GeForce 9800M GTS SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
+44.4%
9−10
−44.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Valorant 40−45
+13.2%
35−40
−13.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+20%
5−6
−20%
Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+28.9%
35−40
−28.9%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 5
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7−8
+0%
Valorant 40−45
+13.2%
35−40
−13.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 40−45
+13.2%
35−40
−13.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+50%
12−14
−50%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Valorant 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R7 M460 và 9800M GTS SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M460 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, R7 M460 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M460 tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.33 1.68
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 15 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

R7 M460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M460 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GTS SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M460
Radeon R7 M460
NVIDIA GeForce 9800M GTS SLI
GeForce 9800M GTS SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTS SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M460 hoặc GeForce 9800M GTS SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.