Radeon RX Vega 11 vs Quadro 3000M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và Quadro 3000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 11
2018
35 Watt
4.71
+111%

RX Vega 11 vượt qua 3000M với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và Quadro 3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất621833
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.25
Hiệu quả năng lượng10.732.37
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaRavenGF104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$398.96

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và Quadro 3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và Quadro 3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng704240
Tần số nhân300 MHz450 MHz
Tần số Boost1251 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million1,950 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0418.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS0.432 TFLOPS
ROPs832
TMUs4440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và Quadro 3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPMXM-B (3.0)
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và Quadro 3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared625 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và Quadro 3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard DependentNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và Quadro 3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.7 (6.4)5.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.1
Vulkan1.3N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và Quadro 3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 11 4.71
+111%
Quadro 3000M 2.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 11 2108
+112%
Quadro 3000M 995

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 11 5483
+256%
Quadro 3000M 1539

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và Quadro 3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−82.1%
51
+82.1%
1440p6
+200%
2−3
−200%
4K12
+140%
5−6
−140%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.82
1440pkhông có dữ liệu199.48
4Kkhông có dữ liệu79.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 21−24
+340%
5−6
−340%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+100%
6−7
−100%
Battlefield 5 31
+343%
7−8
−343%
Counter-Strike 2 21−24
+340%
5−6
−340%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Far Cry 5 19
+375%
4−5
−375%
Fortnite 86
+617%
12−14
−617%
Forza Horizon 4 38
+217%
12−14
−217%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Valorant 60−65
+44.2%
40−45
−44.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+100%
6−7
−100%
Battlefield 5 26
+271%
7−8
−271%
Counter-Strike 2 21−24
+340%
5−6
−340%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+85.1%
45−50
−85.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Dota 2 46
+84%
24−27
−84%
Far Cry 5 18
+350%
4−5
−350%
Fortnite 31
+158%
12−14
−158%
Forza Horizon 4 35
+192%
12−14
−192%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Grand Theft Auto V 17
+183%
6−7
−183%
Metro Exodus 9
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+75%
8−9
−75%
Valorant 60−65
+44.2%
40−45
−44.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 25
+257%
7−8
−257%
Cyberpunk 2077 10−11
+100%
5−6
−100%
Dota 2 42
+68%
24−27
−68%
Far Cry 5 17
+325%
4−5
−325%
Forza Horizon 4 29
+142%
12−14
−142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+25%
8−9
−25%
Valorant 60−65
+44.2%
40−45
−44.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+150%
12−14
−150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+129%
16−18
−129%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
Valorant 55−60
+171%
21−24
−171%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+150%
4−5
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+117%
12−14
−117%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 17
+183%
6−7
−183%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 12
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy RX Vega 11 và Quadro 3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 3000M nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 140% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 11 nhanh hơn 1100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 11 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.71 2.23
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 22 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 75 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 111.2%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 11 vì nó vượt trội hơn Quadro 3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 11 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 3000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
NVIDIA Quadro 3000M
Quadro 3000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1832 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 49 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 11 hoặc Quadro 3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.