Radeon RX Vega 11 vs GeForce RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 11 và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 11
2018
35 Watt
5.49

RTX 2050 Mobile vượt qua RX Vega 11 với mức trọn vẹn là 241% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 11 và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất612300
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10017
Hiệu quả năng lượng10.8028.67
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRavenGA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 11 và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 11 và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7042048
Tần số nhân300 MHz1185 MHz
Tần số Boost1251 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture55.0494.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs832
TMUs4464
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 11 và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 11 và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 11 và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMotherboard Dependent1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega 11 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega 11 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (6.4)6.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 11 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega 11 5.49
RTX 2050 Mobile 18.74
+241%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega 11 5483
RTX 2050 Mobile 12495
+128%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega 11 3494
RTX 2050 Mobile 8965
+157%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega 11 20848
RTX 2050 Mobile 58257
+179%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega 11 936
RTX 2050 Mobile 3221
+244%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 11 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−50%
42
+50%
1440p5
−560%
33
+560%
4K12
−108%
25
+108%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−177%
36
+177%
Cyberpunk 2077 12−14
−308%
49
+308%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−253%
60−65
+253%
Counter-Strike 2 12−14
−131%
30
+131%
Cyberpunk 2077 12−14
−75%
21
+75%
Forza Horizon 4 20
−280%
76
+280%
Forza Horizon 5 10−12
−345%
49
+345%
Metro Exodus 18
−183%
50−55
+183%
Red Dead Redemption 2 16−18
−175%
40−45
+175%
Valorant 16−18
−412%
87
+412%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−253%
60−65
+253%
Counter-Strike 2 12−14
−108%
27
+108%
Cyberpunk 2077 12−14
−25%
15
+25%
Dota 2 27
−215%
85
+215%
Far Cry 5 30
−133%
70
+133%
Fortnite 30−35
−213%
100−105
+213%
Forza Horizon 4 17
−271%
63
+271%
Forza Horizon 5 10−12
−355%
50−55
+355%
Grand Theft Auto V 17
−306%
69
+306%
Metro Exodus 11
−364%
50−55
+364%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 54
−137%
120−130
+137%
Red Dead Redemption 2 16−18
−175%
40−45
+175%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−222%
55−60
+222%
Valorant 16−18
−153%
43
+153%
World of Tanks 85−90
−153%
220−230
+153%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−253%
60−65
+253%
Counter-Strike 2 12−14
−154%
30−35
+154%
Cyberpunk 2077 12−14
−8.3%
13
+8.3%
Dota 2 42
−162%
110
+162%
Far Cry 5 24−27
−146%
60−65
+146%
Forza Horizon 4 15
−273%
56
+273%
Forza Horizon 5 10−12
−200%
33
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−178%
120−130
+178%
Valorant 16−18
−347%
75−80
+347%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
−640%
37
+640%
Grand Theft Auto V 6−7
−517%
37
+517%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−380%
160−170
+380%
Red Dead Redemption 2 4−5
−325%
16−18
+325%
World of Tanks 35−40
−228%
120−130
+228%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−322%
35−40
+322%
Counter-Strike 2 4−5
−325%
16−18
+325%
Cyberpunk 2077 5−6
−200%
14−16
+200%
Far Cry 5 10−12
−345%
45−50
+345%
Forza Horizon 4 9−10
−422%
47
+422%
Forza Horizon 5 8−9
−275%
30−33
+275%
Metro Exodus 5−6
−740%
40−45
+740%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−225%
24−27
+225%
Valorant 14−16
−220%
45−50
+220%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Dota 2 16−18
−88.2%
30−35
+88.2%
Grand Theft Auto V 16−18
−88.2%
30−35
+88.2%
Metro Exodus 1−2
−1300%
14−16
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−273%
55−60
+273%
Red Dead Redemption 2 3−4
−300%
12−14
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−88.2%
30−35
+88.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−350%
18−20
+350%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 17
−100%
34
+100%
Far Cry 5 6−7
−300%
24−27
+300%
Fortnite 5−6
−340%
21−24
+340%
Forza Horizon 4 5−6
−460%
27−30
+460%
Forza Horizon 5 3−4
−400%
14−16
+400%
Valorant 5−6
−340%
21−24
+340%

Vậy RX Vega 11 và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 560% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile đã vượt qua RX Vega 11 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.49 18.74
Mức độ mới 10 Tháng 5 2018 17 Tháng 12 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

RX Vega 11 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: hiệu năng cao hơn 241.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 11 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega 11 và GeForce RTX 2050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1823 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2377 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega 11 hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.