Radeon RX 9070 vs 8060S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9070 và Radeon 8060S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9070
2025, $549
16 GB GDDR6, 220 Watt
60.41
+40.8%

RX 9070 vượt qua 8060S với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9070 và Radeon 8060S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4098
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất65.16không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng21.1760.11
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 48Strix Halo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9070 và Radeon 8060S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9070 và Radeon 8060S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842560
Tần số nhân1330 MHz1295 MHz
Tần số Boost2520 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn53,900 million34,000 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture564.5464.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động36.13 TFLOPS14.85 TFLOPS
ROPs12864
TMUs224160
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores5640
L0 Cache896 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache8 MB8 MB
L3 Cache64 MB64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9070 và Radeon 8060S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9070 và Radeon 8060S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2518 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ644.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9070 và Radeon 8060S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9070 và Radeon 8060S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 9070 và Radeon 8060S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 9070 60.41
+40.8%
Radeon 8060S 42.89

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 9070 25385
+40.9%
Mẫu: 1395
Radeon 8060S 18021
Mẫu: 558

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 9070 88618
+97.9%
Radeon 8060S 44768

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 9070 140476
+38.4%
Radeon 8060S 101481

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 9070 60292
+103%
Radeon 8060S 29755

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 9070 207806
+24.8%
Radeon 8060S 166475

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 9070 738816
+27.3%
Radeon 8060S 580180

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 9070 296
+47.6%
Radeon 8060S 201

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 9070 431
+113%
Radeon 8060S 203

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 9070 580
+114%
Radeon 8060S 271

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 9070 183
+63.7%
Radeon 8060S 112

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 9070 252
+82.9%
Radeon 8060S 138

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 9070 237
+132%
Radeon 8060S 102

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 9070 62
+62.1%
Radeon 8060S 38

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 9070 468
+76.4%
Radeon 8060S 265

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9070 và Radeon 8060S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD213
+91.9%
111
−91.9%
1440p119
+102%
59
−102%
4K74
+106%
36
−106%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.58không có dữ liệu
1440p4.61không có dữ liệu
4K7.42không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 290−300
+27.2%
230−240
−27.2%
Cyberpunk 2077 150−160
+47.6%
100−110
−47.6%

Full HD
Medium

Battlefield 5 160−170
+19.9%
140−150
−19.9%
Counter-Strike 2 290−300
+39.1%
215
−39.1%
Cyberpunk 2077 150−160
+47.6%
100−110
−47.6%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 299
+162%
114
−162%
Fortnite 290−300
+57.5%
180−190
−57.5%
Forza Horizon 4 240−250
+43.7%
160−170
−43.7%
Forza Horizon 5 180−190
−8.6%
201
+8.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.5%
160−170
−5.5%
Valorant 300−350
+38.8%
240−250
−38.8%

Full HD
High

Battlefield 5 160−170
+19.9%
140−150
−19.9%
Counter-Strike 2 290−300
+174%
109
−174%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+47.6%
100−110
−47.6%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 289
+168%
108
−168%
Fortnite 290−300
+57.5%
180−190
−57.5%
Forza Horizon 4 240−250
+43.7%
160−170
−43.7%
Forza Horizon 5 180−190
+1.6%
182
−1.6%
Grand Theft Auto V 160−170
+24.8%
133
−24.8%
Metro Exodus 150−160
+47.6%
100−110
−47.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.5%
160−170
−5.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 438
+122%
197
−122%
Valorant 300−350
+38.8%
240−250
−38.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 160−170
+19.9%
140−150
−19.9%
Cyberpunk 2077 150−160
+47.6%
100−110
−47.6%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 274
+174%
100
−174%
Forza Horizon 4 240−250
+43.7%
160−170
−43.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.5%
160−170
−5.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 245
+119%
112
−119%
Valorant 300−350
+41.7%
240−250
−41.7%

Full HD
Epic

Fortnite 290−300
+57.5%
180−190
−57.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 180−190
+158%
71
−158%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+53.3%
300−350
−53.3%
Grand Theft Auto V 130−140
+70.1%
77
−70.1%
Metro Exodus 100−110
+55.4%
65−70
−55.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 400−450
+47.8%
270−280
−47.8%

1440p
Ultra

Battlefield 5 150−160
+39.4%
100−110
−39.4%
Cyberpunk 2077 85−90
+60.4%
50−55
−60.4%
Escape from Tarkov 120−130
+16.5%
100−110
−16.5%
Far Cry 5 244
+177%
88
−177%
Forza Horizon 4 200−210
+58.6%
120−130
−58.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+120%
85
−120%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+29.1%
110−120
−29.1%

4K
High

Counter-Strike 2 80−85
+125%
36
−125%
Grand Theft Auto V 140−150
+85%
80
−85%
Metro Exodus 65−70
+62.5%
40−45
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 160
+171%
59
−171%
Valorant 300−350
+24%
260−270
−24%

4K
Ultra

Battlefield 5 100−110
+55.7%
70−75
−55.7%
Counter-Strike 2 80−85
+47.3%
55−60
−47.3%
Cyberpunk 2077 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Escape from Tarkov 80−85
+49.1%
55−60
−49.1%
Far Cry 5 133
+166%
50
−166%
Forza Horizon 4 150−160
+77.9%
85−90
−77.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+52.4%
60−65
−52.4%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+33.9%
55−60
−33.9%

Vậy RX 9070 và Radeon 8060S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9070 nhanh hơn 102% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9070 nhanh hơn 106% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 9070 nhanh hơn 177%.
  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 8060S nhanh hơn 9%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (91%)
  • Radeon 8060S tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 60.41 42.89
Mức độ mới 6 Tháng 3 2025 6 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 55 Watt

RX 9070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.8%vàmới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8060S: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 vì nó vượt trội hơn Radeon 8060S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 8060S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 715 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 116 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9070 hoặc Radeon 8060S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.