Radeon RX 9070 vs RX 8060S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9070 và Radeon RX 8060S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9070
2025
16 GB GDDR6, 220 Watt
58.97
+49.3%

RX 9070 vượt qua RX 8060S với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9070 và Radeon RX 8060S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3999
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất62.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.99không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 48không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9070 và Radeon RX 8060S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9070 và Radeon RX 8060S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng358440
Tần số nhân1330 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2520 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn53,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture564.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động36.13 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs128không có dữ liệu
TMUs224không có dữ liệu
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9070 và Radeon RX 8060S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9070 và Radeon RX 8060S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2518 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ644.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9070 và Radeon RX 8060S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1akhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9070 và Radeon RX 8060S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.2không có dữ liệu
Vulkan1.3-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 9070 và Radeon RX 8060S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 9070 58.97
+49.3%
RX 8060S 39.49

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 9070 89815
+124%
RX 8060S 40164

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 9070 139086
+50.3%
RX 8060S 92510

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 9070 59022
+120%
RX 8060S 26826

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 9070 155274
+4.8%
RX 8060S 148182

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9070 và Radeon RX 8060S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD196
+84.9%
106
−84.9%
1440p119
+138%
50
−138%
4K75
+108%
36
−108%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.80không có dữ liệu
1440p4.61không có dữ liệu
4K7.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−310
+33.9%
220−230
−33.9%
Cyberpunk 2077 140−150
+58.5%
90−95
−58.5%
Hogwarts Legacy 264
+181%
90−95
−181%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+23.7%
130−140
−23.7%
Counter-Strike 2 300−310
+39.5%
215
−39.5%
Cyberpunk 2077 140−150
+58.5%
90−95
−58.5%
Far Cry 5 293
+205%
96
−205%
Fortnite 280−290
+62.4%
170−180
−62.4%
Forza Horizon 4 230−240
+51.3%
150−160
−51.3%
Forza Horizon 5 170−180
+41.9%
120−130
−41.9%
Hogwarts Legacy 231
+146%
90−95
−146%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+12.8%
150−160
−12.8%
Valorant 300−350
+43.3%
230−240
−43.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+23.7%
130−140
−23.7%
Counter-Strike 2 300−310
+175%
109
−175%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+58.5%
90−95
−58.5%
Far Cry 5 284
+199%
95
−199%
Fortnite 280−290
+62.4%
170−180
−62.4%
Forza Horizon 4 230−240
+51.3%
150−160
−51.3%
Forza Horizon 5 170−180
+41.9%
120−130
−41.9%
Grand Theft Auto V 160−170
+30.4%
125
−30.4%
Hogwarts Legacy 180
+91.5%
90−95
−91.5%
Metro Exodus 150−160
+58.3%
95−100
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+12.8%
150−160
−12.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 443
+208%
140−150
−208%
Valorant 300−350
+43.3%
230−240
−43.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+23.7%
130−140
−23.7%
Cyberpunk 2077 140−150
+58.5%
90−95
−58.5%
Far Cry 5 269
+192%
92
−192%
Forza Horizon 4 230−240
+51.3%
150−160
−51.3%
Hogwarts Legacy 133
+41.5%
90−95
−41.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+12.8%
150−160
−12.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 250
+148%
101
−148%
Valorant 300−350
+50.5%
220−230
−50.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+62.4%
170−180
−62.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
+149%
71
−149%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+61.2%
270−280
−61.2%
Grand Theft Auto V 120−130
+96.9%
64
−96.9%
Metro Exodus 95−100
+67.8%
55−60
−67.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 350−400
+48.1%
260−270
−48.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+45.1%
100−110
−45.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+76.6%
45−50
−76.6%
Far Cry 5 244
+152%
95−100
−152%
Forza Horizon 4 190−200
+69.8%
110−120
−69.8%
Hogwarts Legacy 105
+119%
45−50
−119%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+145%
75−80
−145%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+41.1%
100−110
−41.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+119%
36
−119%
Grand Theft Auto V 140−150
+98.6%
73
−98.6%
Hogwarts Legacy 40−45
+65.4%
24−27
−65.4%
Metro Exodus 60−65
+70.3%
35−40
−70.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 166
+155%
65−70
−155%
Valorant 300−350
+33.7%
240−250
−33.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+65.6%
60−65
−65.6%
Counter-Strike 2 75−80
+58%
50−55
−58%
Cyberpunk 2077 35−40
+77.3%
21−24
−77.3%
Far Cry 5 134
+148%
50−55
−148%
Forza Horizon 4 140−150
+90.9%
75−80
−90.9%
Hogwarts Legacy 61
+135%
24−27
−135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+71.4%
55−60
−71.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+49.1%
50−55
−49.1%

Vậy RX 9070 và RX 8060S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9070 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9070 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 9070 nhanh hơn 208%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 58.97 39.49
Mức độ mới 6 Tháng 3 2025 6 Tháng 1 2025

RX 9070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.3%vàmới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 8060S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 8060S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
AMD Radeon RX 8060S
Radeon RX 8060S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 354 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9070 hoặc Radeon RX 8060S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.