Radeon RX 9070 vs 860M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 9070 và Radeon 860M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 9070
2025
16 GB GDDR6, 220 Watt
59.01
+440%

RX 9070 vượt qua 860M với mức trọn vẹn là 440% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 9070 và Radeon 860M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất37427
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất62.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.0254.36
Kiến trúcRDNA 4.0 (2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 48Strix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 9070 và Radeon 860M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 9070 và Radeon 860M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584512
Tần số nhân1330 MHz400 MHz
Tần số Boost2520 MHz3000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn53,900 million34,000 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture564.596.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động36.13 TFLOPS3.072 TFLOPS
ROPs1288
TMUs22432
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores568

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 9070 và Radeon 860M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 9070 và Radeon 860M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2518 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ644.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 9070 và Radeon 860M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 9070 và Radeon 860M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 9070 và Radeon 860M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 9070 59.01
+440%
Radeon 860M 10.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 9070 24869
+441%
Radeon 860M 4600

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 9070 và Radeon 860M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD196
+684%
25
−684%
1440p119
+467%
21−24
−467%
4K75
+525%
12−14
−525%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.80không có dữ liệu
1440p4.61không có dữ liệu
4K7.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+393%
60−65
−393%
Cyberpunk 2077 140−150
+452%
27−30
−452%
Hogwarts Legacy 264
+1220%
20−22
−1220%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+241%
45−50
−241%
Counter-Strike 2 300−350
+393%
60−65
−393%
Cyberpunk 2077 140−150
+452%
27−30
−452%
Far Cry 5 293
+692%
35−40
−692%
Fortnite 280−290
+324%
65−70
−324%
Forza Horizon 4 230−240
+385%
45−50
−385%
Forza Horizon 5 170−180
+487%
30−33
−487%
Hogwarts Legacy 231
+1055%
20−22
−1055%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+340%
40−45
−340%
Valorant 300−350
+228%
100−110
−228%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+241%
45−50
−241%
Counter-Strike 2 300−350
+393%
60−65
−393%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+70.6%
160−170
−70.6%
Cyberpunk 2077 140−150
+452%
27−30
−452%
Far Cry 5 284
+668%
35−40
−668%
Fortnite 280−290
+324%
65−70
−324%
Forza Horizon 4 230−240
+385%
45−50
−385%
Forza Horizon 5 170−180
+487%
30−33
−487%
Grand Theft Auto V 160−170
+579%
24
−579%
Hogwarts Legacy 180
+800%
20−22
−800%
Metro Exodus 150−160
+561%
21−24
−561%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+340%
40−45
−340%
The Witcher 3: Wild Hunt 443
+1428%
27−30
−1428%
Valorant 300−350
+228%
100−110
−228%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+241%
45−50
−241%
Cyberpunk 2077 140−150
+452%
27−30
−452%
Far Cry 5 269
+627%
35−40
−627%
Forza Horizon 4 230−240
+385%
45−50
−385%
Hogwarts Legacy 133
+565%
20−22
−565%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+340%
40−45
−340%
The Witcher 3: Wild Hunt 250
+762%
27−30
−762%
Valorant 300−350
+452%
60−65
−452%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+324%
65−70
−324%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
+748%
21−24
−748%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+427%
85−90
−427%
Grand Theft Auto V 120−130
+641%
16−18
−641%
Metro Exodus 95−100
+662%
12−14
−662%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Valorant 350−400
+218%
120−130
−218%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+410%
27−30
−410%
Cyberpunk 2077 80−85
+493%
14−16
−493%
Far Cry 5 244
+917%
24−27
−917%
Forza Horizon 4 190−200
+630%
27−30
−630%
Hogwarts Legacy 105
+775%
12−14
−775%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+1094%
16−18
−1094%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+529%
24−27
−529%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+1500%
5−6
−1500%
Grand Theft Auto V 140−150
+559%
21−24
−559%
Hogwarts Legacy 40−45
+617%
6−7
−617%
Metro Exodus 60−65
+800%
7−8
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 166
+1086%
14−16
−1086%
Valorant 300−350
+451%
55−60
−451%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+607%
14−16
−607%
Counter-Strike 2 80−85
+471%
14−16
−471%
Cyberpunk 2077 35−40
+457%
7−8
−457%
Far Cry 5 134
+1118%
10−12
−1118%
Forza Horizon 4 140−150
+674%
18−20
−674%
Hogwarts Legacy 61
+917%
6−7
−917%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+773%
10−12
−773%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+618%
10−12
−618%

Vậy RX 9070 và Radeon 860M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 nhanh hơn 684% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9070 nhanh hơn 467% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9070 nhanh hơn 525% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 9070 nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 đã vượt qua Radeon 860M trong tất cả 52 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.01 10.92
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 15 Watt

RX 9070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 440.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 860M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 vì nó vượt trội hơn Radeon 860M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 9070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 860M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 9070
Radeon RX 9070
AMD Radeon 860M
Radeon 860M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 314 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 9070 hoặc Radeon 860M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.