Radeon RX 8060S vs 8060S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 8060S và Radeon 8060S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 8060S
2025
40.41

8060S chỉ vượt qua RX 8060S với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 8060S và Radeon 8060S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất114104
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuStrix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 8060S và Radeon 8060S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 8060S và Radeon 8060S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng402560
Tần số nhânkhông có dữ liệu1295 MHz
Tần số Boost2900 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu34,000 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu4 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu373.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu11.96 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 8060S và Radeon 8060S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 8060S và Radeon 8060S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 8060S và Radeon 8060S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 8060S và Radeon 8060S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 8060S và Radeon 8060S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+3%
100−110
−3%
1440p50
+0%
50−55
+0%
4K36
+2.9%
35−40
−2.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
−1.3%
230−240
+1.3%
Cyberpunk 2077 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Resident Evil 4 Remake 110−120
+2.7%
110−120
−2.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
−2.2%
140−150
+2.2%
Counter-Strike 2 215
−2.3%
220−230
+2.3%
Cyberpunk 2077 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Far Cry 5 96
+1.1%
95−100
−1.1%
Fortnite 170−180
−1.7%
180−190
+1.7%
Forza Horizon 4 150−160
−1.3%
160−170
+1.3%
Forza Horizon 5 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−0.6%
160−170
+0.6%
Valorant 230−240
−1.7%
240−250
+1.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
−2.2%
140−150
+2.2%
Counter-Strike 2 109
−0.9%
110−120
+0.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
280−290
+0.4%
Cyberpunk 2077 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Far Cry 5 95
+0%
95−100
+0%
Fortnite 170−180
−1.7%
180−190
+1.7%
Forza Horizon 4 150−160
−1.3%
160−170
+1.3%
Forza Horizon 5 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Grand Theft Auto V 125
+4.2%
120−130
−4.2%
Metro Exodus 95−100
−1%
100−105
+1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−0.6%
160−170
+0.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−0.7%
150−160
+0.7%
Valorant 230−240
−1.7%
240−250
+1.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−2.2%
140−150
+2.2%
Cyberpunk 2077 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Far Cry 5 92
+2.2%
90−95
−2.2%
Forza Horizon 4 150−160
−1.3%
160−170
+1.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−0.6%
160−170
+0.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+1%
100−105
−1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−1.7%
180−190
+1.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 71
+1.4%
70−75
−1.4%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−1%
290−300
+1%
Grand Theft Auto V 64
−1.6%
65−70
+1.6%
Metro Exodus 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Valorant 260−270
−1.5%
270−280
+1.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+4%
100−105
−4%
Cyberpunk 2077 45−50
−2%
50−55
+2%
Far Cry 5 100−110
+1%
100−105
−1%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+1.3%
80−85
−1.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Grand Theft Auto V 73
+4.3%
70−75
−4.3%
Metro Exodus 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+3.1%
65−70
−3.1%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Far Cry 5 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy RX 8060S và Radeon 8060S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 8060S nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • RX 8060S nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.41 41.48

Radeon 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 8060S và Radeon 8060S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 8060S
Radeon RX 8060S
AMD Radeon 8060S
Radeon 8060S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon RX 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 8060S hoặc Radeon 8060S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.