GeForce RTX 4060 Mobile vs RTX 5060 Ti 16 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 5060 Ti 16 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060 Mobile
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
43.42

RTX 5060 Ti 16 GB vượt qua RTX 4060 Mobile với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 5060 Ti 16 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9952
Vị trí theo mức độ phổ biến40không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu70.21
Hiệu quả năng lượng27.2822.54
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD107GB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)16 Tháng 4 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$429

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 5060 Ti 16 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 5060 Ti 16 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30724608
Tần số nhân1545 MHz2407 MHz
Tần số Boost1890 MHz2572 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 million21,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture181.4370.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.61 TFLOPS23.7 TFLOPS
ROPs4848
TMUs96144
Tensor Cores96144
Ray Tracing Cores2436

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 5060 Ti 16 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 5060 Ti 16 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 5060 Ti 16 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 5060 Ti 16 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.912.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 5060 Ti 16 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Mobile 43.42
RTX 5060 Ti 16 GB 56.22
+29.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Mobile 17518
RTX 5060 Ti 16 GB 22683
+29.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Mobile và GeForce RTX 5060 Ti 16 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
−25%
140−150
+25%
1440p62
−29%
80−85
+29%
4K38
−18.4%
45−50
+18.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.06
1440pkhông có dữ liệu5.36
4Kkhông có dữ liệu9.53

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 195
−28.2%
250−260
+28.2%
Cyberpunk 2077 123
−22%
150−160
+22%
Dead Island 2 190
−26.3%
240−250
+26.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
−22.3%
170−180
+22.3%
Counter-Strike 2 195
−28.2%
250−260
+28.2%
Cyberpunk 2077 99
−21.2%
120−130
+21.2%
Dead Island 2 195
−28.2%
250−260
+28.2%
Far Cry 5 128
−25%
160−170
+25%
Fortnite 180−190
−27.1%
230−240
+27.1%
Forza Horizon 4 160−170
−23.5%
200−210
+23.5%
Forza Horizon 5 137
−24.1%
170−180
+24.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−23.5%
200−210
+23.5%
Valorant 240−250
−25%
300−310
+25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
−22.3%
170−180
+22.3%
Counter-Strike 2 146
−23.3%
180−190
+23.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−25.9%
350−400
+25.9%
Cyberpunk 2077 84
−19%
100−105
+19%
Dead Island 2 162
−23.5%
200−210
+23.5%
Dota 2 164
−28%
210−220
+28%
Far Cry 5 129
−24%
160−170
+24%
Fortnite 180−190
−27.1%
230−240
+27.1%
Forza Horizon 4 160−170
−23.5%
200−210
+23.5%
Forza Horizon 5 125
−28%
160−170
+28%
Grand Theft Auto V 141
−27.7%
180−190
+27.7%
Metro Exodus 25
−20%
30−33
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−23.5%
200−210
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
−25.7%
240−250
+25.7%
Valorant 240−250
−25%
300−310
+25%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−22.3%
170−180
+22.3%
Cyberpunk 2077 77
−23.4%
95−100
+23.4%
Dead Island 2 154
−23.4%
190−200
+23.4%
Dota 2 156
−28.2%
200−210
+28.2%
Far Cry 5 125
−28%
160−170
+28%
Forza Horizon 4 160−170
−23.5%
200−210
+23.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−23.5%
200−210
+23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
−28.7%
130−140
+28.7%
Valorant 240−250
−25%
300−310
+25%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
−27.1%
230−240
+27.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 98
−22.4%
120−130
+22.4%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
−19%
350−400
+19%
Grand Theft Auto V 85
−29.4%
110−120
+29.4%
Metro Exodus 59
−27.1%
75−80
+27.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Valorant 270−280
−11.1%
300−310
+11.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−22.6%
130−140
+22.6%
Cyberpunk 2077 49
−22.4%
60−65
+22.4%
Dead Island 2 100
−20%
120−130
+20%
Far Cry 5 98
−22.4%
120−130
+22.4%
Forza Horizon 4 120−130
−22%
150−160
+22%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−25%
95−100
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−23.9%
140−150
+23.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 39
−28.2%
50−55
+28.2%
Dead Island 2 40−45
−22%
50−55
+22%
Grand Theft Auto V 76
−25%
95−100
+25%
Metro Exodus 37
−21.6%
45−50
+21.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−27.3%
70−75
+27.3%
Valorant 250−260
−17.6%
300−310
+17.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−25%
85−90
+25%
Counter-Strike 2 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Cyberpunk 2077 19
−26.3%
24−27
+26.3%
Dead Island 2 47
−27.7%
60−65
+27.7%
Dota 2 126
−27%
160−170
+27%
Far Cry 5 40
−25%
50−55
+25%
Forza Horizon 4 80−85
−20.5%
100−105
+20.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−25%
75−80
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−22.8%
70−75
+22.8%

Vậy RTX 4060 Mobile và RTX 5060 Ti 16 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Ti 16 GB nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 Ti 16 GB nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 Ti 16 GB nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.42 56.22
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 16 Tháng 4 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 180 Watt

RTX 4060 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060 Ti 16 GB: hiệu năng cao hơn 29.5%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4060 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 Ti 16 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti 16 GB
GeForce RTX 5060 Ti 16 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4010 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 612 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Mobile hoặc GeForce RTX 5060 Ti 16 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.