Radeon RX 8060S vs 820M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 8060S và Radeon 820M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 8060S
2025
37.97
+3012%

RX 8060S vượt qua 820M với mức trọn vẹn là 3012% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 8060S và Radeon 820M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1151055
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 3.5 (2024−2025)RDNA 3+ (2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuKrackan Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 8060S và Radeon 820M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 8060S và Radeon 820M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40128
Tần số Boost2900 MHz2900 MHz
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu4 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 8060S và Radeon 820M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 8060S và Radeon 820M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu7500 MHz
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 8060S và Radeon 820M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+3333%
3−4
−3333%
1440p51
+5000%
1−2
−5000%
4K35
+3400%
1−2
−3400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+3071%
7−8
−3071%
Cyberpunk 2077 95−100
+3067%
3−4
−3067%
Hogwarts Legacy 95−100
+1500%
6−7
−1500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+13500%
1−2
−13500%
Counter-Strike 2 215
+3483%
6−7
−3483%
Cyberpunk 2077 95−100
+3067%
3−4
−3067%
Far Cry 5 96
+3100%
3−4
−3100%
Fortnite 170−180
+4250%
4−5
−4250%
Forza Horizon 4 150−160
+1850%
8−9
−1850%
Forza Horizon 5 120−130
+6300%
2−3
−6300%
Hogwarts Legacy 95−100
+1500%
6−7
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+1644%
9−10
−1644%
Valorant 230−240
+585%
30−35
−585%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+13500%
1−2
−13500%
Counter-Strike 2 109
+3533%
3−4
−3533%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+827%
30−33
−827%
Cyberpunk 2077 95−100
+3067%
3−4
−3067%
Far Cry 5 95
+3067%
3−4
−3067%
Fortnite 170−180
+4250%
4−5
−4250%
Forza Horizon 4 150−160
+1850%
8−9
−1850%
Forza Horizon 5 120−130
+6300%
2−3
−6300%
Grand Theft Auto V 127
+12600%
1−2
−12600%
Hogwarts Legacy 95−100
+1500%
6−7
−1500%
Metro Exodus 95−100
+4750%
2−3
−4750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+1644%
9−10
−1644%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+1986%
7−8
−1986%
Valorant 230−240
+585%
30−35
−585%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+13500%
1−2
−13500%
Cyberpunk 2077 95−100
+3067%
3−4
−3067%
Far Cry 5 92
+2967%
3−4
−2967%
Forza Horizon 4 150−160
+1850%
8−9
−1850%
Hogwarts Legacy 95−100
+1500%
6−7
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+1644%
9−10
−1644%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+1343%
7−8
−1343%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+4250%
4−5
−4250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 71
+1675%
4−5
−1675%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+3438%
8−9
−3438%
Grand Theft Auto V 70
+3400%
2−3
−3400%
Metro Exodus 60−65
+5900%
1−2
−5900%
Valorant 260−270
+5180%
5−6
−5180%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+3333%
3−4
−3333%
Cyberpunk 2077 45−50
+4700%
1−2
−4700%
Far Cry 5 95−100
+9800%
1−2
−9800%
Forza Horizon 4 110−120
+3800%
3−4
−3800%
Hogwarts Legacy 45−50
+4700%
1−2
−4700%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+3800%
2−3
−3800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+5300%
2−3
−5300%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+3500%
1−2
−3500%
Grand Theft Auto V 76
+407%
14−16
−407%
Hogwarts Legacy 24−27 0−1
Metro Exodus 35−40
+3600%
1−2
−3600%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+3150%
2−3
−3150%
Valorant 240−250
+3414%
7−8
−3414%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+3150%
2−3
−3150%
Cyberpunk 2077 21−24 0−1
Far Cry 5 50−55
+5300%
1−2
−5300%
Forza Horizon 4 75−80
+3800%
2−3
−3800%
Hogwarts Legacy 24−27 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+2700%
2−3
−2700%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+2600%
2−3
−2600%

Vậy RX 8060S và Radeon 820M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 8060S nhanh hơn 3333% ở độ phân giải 1080p
  • RX 8060S nhanh hơn 5000% ở độ phân giải 1440p
  • RX 8060S nhanh hơn 3400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 8060S nhanh hơn 13500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 8060S đã vượt qua Radeon 820M trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.97 1.22
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 2 Tháng 6 2024

RX 8060S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3012.3%vàmới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 8060S vì nó vượt trội hơn Radeon 820M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 8060S
Radeon RX 8060S
AMD Radeon 820M
Radeon 820M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 8060S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 820M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 8060S hoặc Radeon 820M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.