Radeon RX 7600M XT vs GeForce RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 4070 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7600M XT
2023
8 GB GDDR6, 120 Watt
28.87

RTX 4070 SUPER vượt qua RX 7600M XT với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17112
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.56
Hiệu quả năng lượng19.0624.22
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20487168
Tần số nhân1280 MHz1980 MHz
Tần số Boost2469 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million35,800 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture316.0554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.23 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs6480
TMUs128224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Cores3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600M XT 28.87
RTX 4070 SUPER 67.26
+133%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600M XT 12899
RTX 4070 SUPER 30056
+133%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7600M XT 38039
RTX 4070 SUPER 68373
+79.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600M XT 28686
RTX 4070 SUPER 48876
+70.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600M XT 155836
RTX 4070 SUPER 171098
+9.8%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600M XT 453957
RTX 4070 SUPER 766678
+68.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600M XT và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
−82.4%
217
+82.4%
1440p60
−123%
134
+123%
4K33
−148%
82
+148%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.76
1440pkhông có dữ liệu4.47
4Kkhông có dữ liệu7.30

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 186
−18.3%
220−230
+18.3%
Counter-Strike 2 331
+1.5%
300−350
−1.5%
Cyberpunk 2077 116
−69%
196
+69%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140
−57.1%
220−230
+57.1%
Battlefield 5 110−120
−61.7%
180−190
+61.7%
Counter-Strike 2 317
−2.8%
300−350
+2.8%
Cyberpunk 2077 96
−91.7%
184
+91.7%
Far Cry 5 127
−59.8%
203
+59.8%
Fortnite 140−150
−113%
300−350
+113%
Forza Horizon 4 245
−19.6%
290−300
+19.6%
Forza Horizon 5 192
−7.3%
200−210
+7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−41.6%
170−180
+41.6%
Valorant 190−200
−121%
400−450
+121%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85
−159%
220−230
+159%
Battlefield 5 110−120
−61.7%
180−190
+61.7%
Counter-Strike 2 164
−98.8%
300−350
+98.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.1%
270−280
+1.1%
Cyberpunk 2077 81
−96.3%
159
+96.3%
Dota 2 130−140
−121%
300−310
+121%
Far Cry 5 127
−57.5%
200
+57.5%
Fortnite 140−150
−113%
300−350
+113%
Forza Horizon 4 237
−23.6%
290−300
+23.6%
Forza Horizon 5 179
−15.1%
200−210
+15.1%
Grand Theft Auto V 133
−30.1%
173
+30.1%
Metro Exodus 98
−88.8%
185
+88.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−41.6%
170−180
+41.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 186
−122%
412
+122%
Valorant 190−200
−121%
400−450
+121%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−61.7%
180−190
+61.7%
Cyberpunk 2077 74
−94.6%
144
+94.6%
Dota 2 130−140
−121%
300−310
+121%
Far Cry 5 120
−58.3%
190
+58.3%
Forza Horizon 4 180
−62.8%
290−300
+62.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−41.6%
170−180
+41.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 105
−91.4%
201
+91.4%
Valorant 190−200
−121%
400−450
+121%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−113%
300−350
+113%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 84
−173%
220−230
+173%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−139%
500−550
+139%
Grand Theft Auto V 70
−111%
148
+111%
Metro Exodus 58
−103%
118
+103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−109%
450−500
+109%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−131%
190−200
+131%
Cyberpunk 2077 48
−91.7%
92
+91.7%
Far Cry 5 102
−79.4%
183
+79.4%
Forza Horizon 4 142
−82.4%
250−260
+82.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−103%
154
+103%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−91.1%
150−160
+91.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−184%
70−75
+184%
Counter-Strike 2 21
−390%
100−110
+390%
Grand Theft Auto V 74
−124%
166
+124%
Metro Exodus 35
−111%
74
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−151%
133
+151%
Valorant 180−190
−76.6%
300−350
+76.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−178%
130−140
+178%
Counter-Strike 2 25
−312%
100−110
+312%
Cyberpunk 2077 22
−100%
44
+100%
Dota 2 95−100
−129%
220−230
+129%
Far Cry 5 51
−102%
103
+102%
Forza Horizon 4 90
−142%
210−220
+142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−159%
95−100
+159%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−114%
75−80
+114%

Vậy RX 7600M XT và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 123% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 148% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600M XT nhanh hơn 2%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 390%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.87 67.26
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 220 Watt

RX 7600M XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 133%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600M XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600M XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 5126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600M XT hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.