Radeon RX 7900M vs Arc 8-Core iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900M và Arc 8-Core iGPU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7900M
2023
16 GB GDDR6, 180 Watt
52.83
+229%

7900M vượt qua 8-Core iGPU với mức trọn vẹn là 229% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900M và Arc 8-Core iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất62362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.83không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2026)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31Meteor Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900M và Arc 8-Core iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900M và Arc 8-Core iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46088
Tần số nhân1825 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2090 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture601.9không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động38.52 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs192không có dữ liệu
TMUs288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores72không có dữ liệu
L0 Cache2.3 MBkhông có dữ liệu
L1 Cache3 MB1.5 MB
L2 Cache6 MBkhông có dữ liệu
L3 Cache64 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900M và Arc 8-Core iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900M và Arc 8-Core iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900M và Arc 8-Core iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900M và Arc 8-Core iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.2không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900M và Arc 8-Core iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900M 52.83
+229%
Arc 8-Core iGPU 16.04

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900M 59943
+388%
Arc 8-Core iGPU 12276

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900M 50241
+490%
Arc 8-Core iGPU 8513

3DMark Time Spy Graphics

RX 7900M 19434
+493%
Arc 8-Core iGPU 3277

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900M và Arc 8-Core iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD148
+323%
35
−323%
1440p107
+529%
17
−529%
4K73
+421%
14
−421%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 270−280
+150%
111
−150%
Cyberpunk 2077 130−140
+277%
35−40
−277%

Full HD
Medium

Battlefield 5 150−160
+126%
70−75
−126%
Counter-Strike 2 270−280
+226%
85
−226%
Cyberpunk 2077 130−140
+277%
35−40
−277%
Escape from Tarkov 120−130
+80.6%
65−70
−80.6%
Far Cry 5 160−170
+326%
39
−326%
Fortnite 240−250
+164%
90−95
−164%
Forza Horizon 4 200−210
+207%
65−70
−207%
Forza Horizon 5 160−170
+219%
50−55
−219%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+181%
60−65
−181%
Valorant 290−300
+126%
130−140
−126%

Full HD
High

Battlefield 5 150−160
+126%
70−75
−126%
Counter-Strike 2 270−280
+560%
42
−560%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+31.1%
210−220
−31.1%
Cyberpunk 2077 130−140
+277%
35−40
−277%
Escape from Tarkov 120−130
+80.6%
65−70
−80.6%
Far Cry 5 160−170
+361%
36
−361%
Fortnite 240−250
+164%
90−95
−164%
Forza Horizon 4 200−210
+207%
65−70
−207%
Forza Horizon 5 160−170
+219%
50−55
−219%
Grand Theft Auto V 139
+456%
25
−456%
Metro Exodus 130−140
+382%
28
−382%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+181%
60−65
−181%
The Witcher 3: Wild Hunt 210−220
+354%
48
−354%
Valorant 290−300
+126%
130−140
−126%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 150−160
+126%
70−75
−126%
Cyberpunk 2077 135
+286%
35−40
−286%
Escape from Tarkov 120−130
+80.6%
65−70
−80.6%
Far Cry 5 128
+276%
34
−276%
Forza Horizon 4 200−210
+207%
65−70
−207%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+181%
60−65
−181%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+600%
24
−600%
Valorant 290−300
+126%
130−140
−126%

Full HD
Epic

Fortnite 240−250
+164%
90−95
−164%

1440p
High

Counter-Strike 2 150−160
+367%
30−35
−367%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+227%
120−130
−227%
Grand Theft Auto V 106
+864%
11
−864%
Metro Exodus 85−90
+310%
21−24
−310%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+10.8%
150−160
−10.8%
Valorant 300−350
+107%
160−170
−107%

1440p
Ultra

Battlefield 5 130−140
+181%
45−50
−181%
Cyberpunk 2077 93
+520%
14−16
−520%
Escape from Tarkov 110−120
+237%
35−40
−237%
Far Cry 5 123
+284%
32
−284%
Forza Horizon 4 170−180
+317%
40−45
−317%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+372%
24−27
−372%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+305%
35−40
−305%

4K
High

Counter-Strike 2 65−70
+431%
12−14
−431%
Grand Theft Auto V 146
+1522%
9
−1522%
Metro Exodus 50−55
+315%
12−14
−315%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
+404%
21−24
−404%
Valorant 300−350
+235%
90−95
−235%

4K
Ultra

Battlefield 5 90−95
+268%
24−27
−268%
Counter-Strike 2 65−70
+431%
12−14
−431%
Cyberpunk 2077 44
+633%
6−7
−633%
Escape from Tarkov 75−80
+369%
16−18
−369%
Far Cry 5 103
+472%
18−20
−472%
Forza Horizon 4 120−130
+321%
27−30
−321%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+488%
16−18
−488%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+365%
16−18
−365%

Vậy RX 7900M và Arc 8-Core iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 323% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 529% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 421% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7900M nhanh hơn 1522%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M đã vượt qua Arc 8-Core iGPU trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 52.83 16.04
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 14 Tháng 12 2023

RX 7900M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 229.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc 8-Core iGPU: mới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn Arc 8-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M
Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 92 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 103 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900M hoặc Arc 8-Core iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.