Radeon RX 7700S vs Arc 8-Core iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700S và Arc 8-Core iGPU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7700S
2023
8 GB GDDR6, 100 Watt
34.25
+115%

RX 7700S vượt qua Arc 8-Core iGPU với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700S và Arc 8-Core iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120316
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.10không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Meteor Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700S và Arc 8-Core iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700S và Arc 8-Core iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20488
Tần số nhân1500 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2500 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture320.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.48 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700S và Arc 8-Core iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700S và Arc 8-Core iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700S và Arc 8-Core iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700S và Arc 8-Core iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.2không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700S và Arc 8-Core iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7700S 34.25
+115%
Arc 8-Core iGPU 15.93

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7700S 37918
+206%
Arc 8-Core iGPU 12375

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7700S 24246
+183%
Arc 8-Core iGPU 8561

3DMark Time Spy Graphics

RX 7700S 10206
+211%
Arc 8-Core iGPU 3277

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700S và Arc 8-Core iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+222%
36
−222%
1440p58
+241%
17
−241%
4K38
+171%
14
−171%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+89.2%
111
−89.2%
Cyberpunk 2077 85−90
+130%
35−40
−130%
Hogwarts Legacy 85−90
+161%
30−35
−161%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+75.3%
70−75
−75.3%
Counter-Strike 2 210−220
+147%
85
−147%
Cyberpunk 2077 85−90
+130%
35−40
−130%
Far Cry 5 130
+233%
39
−233%
Fortnite 160−170
+71.3%
90−95
−71.3%
Forza Horizon 4 140−150
+101%
70−75
−101%
Forza Horizon 5 110−120
+109%
55−60
−109%
Hogwarts Legacy 85−90
+231%
26
−231%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+125%
65−70
−125%
Valorant 210−220
+62.7%
130−140
−62.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+75.3%
70−75
−75.3%
Counter-Strike 2 210−220
+400%
42
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+27.5%
210−220
−27.5%
Cyberpunk 2077 85−90
+130%
35−40
−130%
Dota 2 140−150
+118%
65−70
−118%
Far Cry 5 123
+242%
36
−242%
Fortnite 160−170
+71.3%
90−95
−71.3%
Forza Horizon 4 140−150
+101%
70−75
−101%
Forza Horizon 5 110−120
+109%
55−60
−109%
Grand Theft Auto V 133
+432%
25
−432%
Hogwarts Legacy 85−90
+353%
19
−353%
Metro Exodus 85−90
+211%
28
−211%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+125%
65−70
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+206%
48
−206%
Valorant 210−220
+62.7%
130−140
−62.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+75.3%
70−75
−75.3%
Cyberpunk 2077 85−90
+130%
35−40
−130%
Dota 2 140−150
+118%
65−70
−118%
Far Cry 5 117
+244%
34
−244%
Forza Horizon 4 140−150
+101%
70−75
−101%
Hogwarts Legacy 85−90
+438%
16
−438%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+125%
65−70
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
+250%
24
−250%
Valorant 210−220
+62.7%
130−140
−62.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+71.3%
90−95
−71.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+169%
35−40
−169%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+102%
120−130
−102%
Grand Theft Auto V 67
+509%
11
−509%
Metro Exodus 50−55
+145%
21−24
−145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+6.7%
160−170
−6.7%
Valorant 250−260
+48.5%
160−170
−48.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+93.9%
45−50
−93.9%
Cyberpunk 2077 40−45
+163%
16−18
−163%
Far Cry 5 81
+153%
32
−153%
Forza Horizon 4 100−110
+142%
40−45
−142%
Hogwarts Legacy 40−45
+132%
18−20
−132%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+169%
24−27
−169%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+149%
35−40
−149%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+207%
14−16
−207%
Grand Theft Auto V 68
+656%
9
−656%
Hogwarts Legacy 24−27
+118%
10−12
−118%
Metro Exodus 30−35
+136%
14−16
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+79.2%
24−27
−79.2%
Valorant 220−230
+131%
95−100
−131%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+123%
24−27
−123%
Counter-Strike 2 40−45
+207%
14−16
−207%
Cyberpunk 2077 18−20
+171%
7−8
−171%
Dota 2 100−110
+138%
45−50
−138%
Far Cry 5 39
+117%
18−20
−117%
Forza Horizon 4 65−70
+130%
30−33
−130%
Hogwarts Legacy 24−27
+118%
10−12
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+182%
16−18
−182%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+176%
16−18
−176%

Vậy RX 7700S và Arc 8-Core iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S nhanh hơn 222% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700S nhanh hơn 241% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700S nhanh hơn 171% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7700S nhanh hơn 656%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S đã vượt qua Arc 8-Core iGPU trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.25 15.93
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm

RX 7700S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc 8-Core iGPU: mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700S vì nó vượt trội hơn Arc 8-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S
Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 127 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 73 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7700S hoặc Arc 8-Core iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.