Radeon RX 7900 XTX vs RX 6750 GRE
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 7900 XTX vượt qua RX 6750 GRE với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 8 | 86 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 51 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 34.77 | 41.32 |
Hiệu quả năng lượng | 15.66 | 11.85 |
Kiến trúc | RDNA 3.0 (2022−2024) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 31 | Navi 22 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) | 17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $999 | $549 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 6750 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 19% so với RX 7900 XTX.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6144 | 2560 |
Tần số nhân | 1929 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 2498 MHz | 2581 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 57,700 million | 17,200 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 355 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 959.2 | 413.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 61.39 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 192 | 64 |
TMUs | 384 | 160 |
Ray Tracing Cores | 96 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 287 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2500 MHz | 18 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 960.0 GB/s | 432.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.7 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 246
+89.2%
| 130−140
−89.2%
|
1440p | 164
+92.9%
| 85−90
−92.9%
|
4K | 103
+106%
| 50−55
−106%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.06
+4%
| 4.22
−4%
|
1440p | 6.09
+6%
| 6.46
−6%
|
4K | 9.70
+13.2%
| 10.98
−13.2%
|
- RX 7900 XTX và RX 6750 GRE có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 6% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 XTX thấp hơn 13% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 214
+94.5%
|
110−120
−94.5%
|
Cyberpunk 2077 | 242
+102%
|
120−130
−102%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 110−120
+95%
|
60−65
−95%
|
Counter-Strike 2 | 241
+101%
|
120−130
−101%
|
Cyberpunk 2077 | 116
+93.3%
|
60−65
−93.3%
|
Forza Horizon 4 | 604
+101%
|
300−310
−101%
|
Forza Horizon 5 | 210−220
+97.3%
|
110−120
−97.3%
|
Metro Exodus | 169
+87.8%
|
90−95
−87.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 150−160
+88.8%
|
80−85
−88.8%
|
Valorant | 450−500
+88%
|
250−260
−88%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 110−120
+95%
|
60−65
−95%
|
Counter-Strike 2 | 220
+100%
|
110−120
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 104
+89.1%
|
55−60
−89.1%
|
Dota 2 | 183
+92.6%
|
95−100
−92.6%
|
Far Cry 5 | 123
+89.2%
|
65−70
−89.2%
|
Fortnite | 300−350
+92.5%
|
160−170
−92.5%
|
Forza Horizon 4 | 535
+91.1%
|
280−290
−91.1%
|
Forza Horizon 5 | 210−220
+97.3%
|
110−120
−97.3%
|
Grand Theft Auto V | 175
+94.4%
|
90−95
−94.4%
|
Metro Exodus | 176
+95.6%
|
90−95
−95.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+95.5%
|
110−120
−95.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 150−160
+88.8%
|
80−85
−88.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 170−180
+93.3%
|
90−95
−93.3%
|
Valorant | 450−500
+88%
|
250−260
−88%
|
World of Tanks | 270−280
+99.3%
|
140−150
−99.3%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 110−120
+95%
|
60−65
−95%
|
Counter-Strike 2 | 206
+106%
|
100−105
−106%
|
Cyberpunk 2077 | 100
+100%
|
50−55
−100%
|
Dota 2 | 178
+97.8%
|
90−95
−97.8%
|
Far Cry 5 | 150−160
+90%
|
80−85
−90%
|
Forza Horizon 4 | 471
+88.4%
|
250−260
−88.4%
|
Forza Horizon 5 | 210−220
+97.3%
|
110−120
−97.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+95.5%
|
110−120
−95.5%
|
Valorant | 450−500
+88%
|
250−260
−88%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+100%
|
16−18
−100%
|
Dota 2 | 165
+94.1%
|
85−90
−94.1%
|
Grand Theft Auto V | 165
+94.1%
|
85−90
−94.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+94.4%
|
90−95
−94.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 90−95
+107%
|
45−50
−107%
|
World of Tanks | 500−550
+91.1%
|
270−280
−91.1%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 85−90
+93.3%
|
45−50
−93.3%
|
Cyberpunk 2077 | 71
+103%
|
35−40
−103%
|
Far Cry 5 | 160−170
+88.2%
|
85−90
−88.2%
|
Forza Horizon 4 | 360
+89.5%
|
190−200
−89.5%
|
Forza Horizon 5 | 160−170
+94.1%
|
85−90
−94.1%
|
Metro Exodus | 146
+94.7%
|
75−80
−94.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 238
+98.3%
|
120−130
−98.3%
|
Valorant | 350−400
+95.5%
|
200−210
−95.5%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 60−65
+100%
|
30−33
−100%
|
Dota 2 | 186
+95.8%
|
95−100
−95.8%
|
Grand Theft Auto V | 186
+95.8%
|
95−100
−95.8%
|
Metro Exodus | 108
+96.4%
|
55−60
−96.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 200−210
+90%
|
110−120
−90%
|
Red Dead Redemption 2 | 60−65
+113%
|
30−33
−113%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 186
+95.8%
|
95−100
−95.8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
+102%
|
45−50
−102%
|
Counter-Strike 2 | 55
+104%
|
27−30
−104%
|
Cyberpunk 2077 | 36
+100%
|
18−20
−100%
|
Dota 2 | 159
+98.8%
|
80−85
−98.8%
|
Far Cry 5 | 100−110
+90.9%
|
55−60
−90.9%
|
Fortnite | 95−100
+92%
|
50−55
−92%
|
Forza Horizon 4 | 197
+97%
|
100−105
−97%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+92.7%
|
55−60
−92.7%
|
Valorant | 220−230
+90.8%
|
120−130
−90.8%
|
Vậy RX 7900 XTX và RX 6750 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7900 XTX nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
- RX 7900 XTX nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1440p
- RX 7900 XTX nhanh hơn 106% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 80.75 | 43.05 |
Mức độ mới | 3 Tháng 11 2022 | 17 Tháng 10 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 355 Watt | 250 Watt |
RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6750 GRE trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.