Radeon RX 7900 XTX vs RX 6750 GRE 12 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7900 XTX
2022
24 GB GDDR6, 355 Watt
69.45
+57.5%

RX 7900 XTX vượt qua RX 6750 GRE 12 GB với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1063
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.8688.21
Hiệu quả năng lượng15.5113.98
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 153% so với RX 7900 XTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61442560
Tần số nhân1929 MHz2321 MHz
Tần số Boost2498 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million17,200 million
Quy trình công nghệ5 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)355 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture959.2413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động61.39 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs19264
TMUs384160
Ray Tracing Cores9640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài287 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XTX 69.45
+57.5%
RX 6750 GRE 12 GB 44.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XTX 31036
+57.5%
RX 6750 GRE 12 GB 19705

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XTX và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD241
+60.7%
150−160
−60.7%
1440p162
+62%
100−110
−62%
4K101
+68.3%
60−65
−68.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.15
−86.2%
2.23
+86.2%
1440p6.17
−84.6%
3.34
+84.6%
4K9.89
−77.7%
5.57
+77.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 85% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 78% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 359
+63.2%
220−230
−63.2%
Counter-Strike 2 355
+61.4%
220−230
−61.4%
Cyberpunk 2077 250
+66.7%
150−160
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 290
+61.1%
180−190
−61.1%
Battlefield 5 190−200
+58.3%
120−130
−58.3%
Counter-Strike 2 348
+58.2%
220−230
−58.2%
Cyberpunk 2077 240
+60%
150−160
−60%
Far Cry 5 212
+63.1%
130−140
−63.1%
Fortnite 300−350
+58.9%
190−200
−58.9%
Forza Horizon 4 338
+61%
210−220
−61%
Forza Horizon 5 269
+58.2%
170−180
−58.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+60.9%
110−120
−60.9%
Valorant 450−500
+62.1%
280−290
−62.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 199
+65.8%
120−130
−65.8%
Battlefield 5 190−200
+58.3%
120−130
−58.3%
Counter-Strike 2 339
+61.4%
210−220
−61.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+63.5%
170−180
−63.5%
Cyberpunk 2077 217
+66.9%
130−140
−66.9%
Dota 2 197
+64.2%
120−130
−64.2%
Far Cry 5 205
+57.7%
130−140
−57.7%
Fortnite 300−350
+58.9%
190−200
−58.9%
Forza Horizon 4 330
+65%
200−210
−65%
Forza Horizon 5 254
+58.8%
160−170
−58.8%
Grand Theft Auto V 175
+59.1%
110−120
−59.1%
Metro Exodus 239
+59.3%
150−160
−59.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+60.9%
110−120
−60.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 545
+81.7%
300−310
−81.7%
Valorant 450−500
+62.1%
280−290
−62.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+58.3%
120−130
−58.3%
Cyberpunk 2077 207
+59.2%
130−140
−59.2%
Dota 2 178
+61.8%
110−120
−61.8%
Far Cry 5 189
+57.5%
120−130
−57.5%
Forza Horizon 4 295
+63.9%
180−190
−63.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+60.9%
110−120
−60.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 298
+65.6%
180−190
−65.6%
Valorant 450−500
+62.1%
280−290
−62.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+58.9%
190−200
−58.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 267
+66.9%
160−170
−66.9%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+72%
300−310
−72%
Grand Theft Auto V 165
+65%
100−105
−65%
Metro Exodus 161
+61%
100−105
−61%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 450−500
+61.7%
300−310
−61.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+63.3%
120−130
−63.3%
Cyberpunk 2077 146
+62.2%
90−95
−62.2%
Far Cry 5 187
+70%
110−120
−70%
Forza Horizon 4 290
+61.1%
180−190
−61.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 238
+58.7%
150−160
−58.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+58.9%
95−100
−58.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 75−80
+66.7%
45−50
−66.7%
Counter-Strike 2 67
+67.5%
40−45
−67.5%
Grand Theft Auto V 186
+69.1%
110−120
−69.1%
Metro Exodus 108
+66.2%
65−70
−66.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 197
+64.2%
120−130
−64.2%
Valorant 300−350
+58.1%
210−220
−58.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+60%
85−90
−60%
Counter-Strike 2 43
+59.3%
27−30
−59.3%
Cyberpunk 2077 73
+62.2%
45−50
−62.2%
Dota 2 159
+59%
100−105
−59%
Far Cry 5 159
+59%
100−105
−59%
Forza Horizon 4 227
+62.1%
140−150
−62.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+60%
60−65
−60%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+58%
50−55
−58%

Vậy RX 7900 XTX và RX 6750 GRE 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 61% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 68% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.45 44.10
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 355 Watt 250 Watt

RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 12 GB: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4285 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 180 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XTX hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.