Radeon RX 7900 XTX vs RTX 5000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XTX và RTX 5000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900 XTX
2022
24 GB GDDR6,355 Watt
80.75
+29.6%

RX 7900 XTX vượt qua RTX 5000 Ada Generation Mobile với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XTX và RTX 5000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất832
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.6619.06
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31DG2-512
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XTX và RTX 5000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XTX và RTX 5000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61444096
Tần số nhân1929 MHz930 MHz
Tần số Boost2498 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)355 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture959.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động61.39 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs192không có dữ liệu
TMUs384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XTX và RTX 5000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài287 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XTX và RTX 5000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz20000 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XTX và RTX 5000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XTX và RTX 5000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.2không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XTX và RTX 5000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7900 XTX 80.75
+29.6%
RTX 5000 Ada Generation Mobile 62.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XTX 31034
+29.6%
RTX 5000 Ada Generation Mobile 23939

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 XTX 83322
+60.9%
RTX 5000 Ada Generation Mobile 51771

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900 XTX 64680
+113%
RTX 5000 Ada Generation Mobile 30422

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 7900 XTX 367
+97.5%
RTX 5000 Ada Generation Mobile 186

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 7900 XTX 360
+68.9%
RTX 5000 Ada Generation Mobile 213

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 7900 XTX 400
+33.3%
RTX 5000 Ada Generation Mobile 300

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 7900 XTX 536
+113%
RTX 5000 Ada Generation Mobile 252

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 7900 XTX 187
RTX 5000 Ada Generation Mobile 199
+6.3%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 7900 XTX 347
+158%
RTX 5000 Ada Generation Mobile 135

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 7900 XTX 322
+97.8%
RTX 5000 Ada Generation Mobile 163

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XTX và RTX 5000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD246
+36.7%
180−190
−36.7%
1440p164
+36.7%
120−130
−36.7%
4K103
+37.3%
75−80
−37.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06không có dữ liệu
1440p6.09không có dữ liệu
4K9.70không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 214
+33.8%
160−170
−33.8%
Cyberpunk 2077 242
+34.4%
180−190
−34.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+30%
90−95
−30%
Counter-Strike 2 241
+33.9%
180−190
−33.9%
Cyberpunk 2077 116
+36.5%
85−90
−36.5%
Forza Horizon 4 604
+34.2%
450−500
−34.2%
Forza Horizon 5 210−220
+35.6%
160−170
−35.6%
Metro Exodus 169
+30%
130−140
−30%
Red Dead Redemption 2 150−160
+37.3%
110−120
−37.3%
Valorant 450−500
+34.3%
350−400
−34.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+30%
90−95
−30%
Counter-Strike 2 220
+37.5%
160−170
−37.5%
Cyberpunk 2077 104
+30%
80−85
−30%
Dota 2 183
+30.7%
140−150
−30.7%
Far Cry 5 123
+36.7%
90−95
−36.7%
Fortnite 300−350
+33.9%
230−240
−33.9%
Forza Horizon 4 535
+33.8%
400−450
−33.8%
Forza Horizon 5 210−220
+35.6%
160−170
−35.6%
Grand Theft Auto V 175
+34.6%
130−140
−34.6%
Metro Exodus 176
+35.4%
130−140
−35.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+34.4%
160−170
−34.4%
Red Dead Redemption 2 150−160
+37.3%
110−120
−37.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+33.8%
130−140
−33.8%
Valorant 450−500
+34.3%
350−400
−34.3%
World of Tanks 270−280
+32.9%
210−220
−32.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+30%
90−95
−30%
Counter-Strike 2 206
+37.3%
150−160
−37.3%
Cyberpunk 2077 100
+33.3%
75−80
−33.3%
Dota 2 178
+36.9%
130−140
−36.9%
Far Cry 5 150−160
+38.2%
110−120
−38.2%
Forza Horizon 4 471
+34.6%
350−400
−34.6%
Forza Horizon 5 210−220
+35.6%
160−170
−35.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+34.4%
160−170
−34.4%
Valorant 450−500
+34.3%
350−400
−34.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Dota 2 165
+37.5%
120−130
−37.5%
Grand Theft Auto V 165
+37.5%
120−130
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Red Dead Redemption 2 90−95
+32.9%
70−75
−32.9%
World of Tanks 500−550
+47.4%
350−400
−47.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+33.8%
65−70
−33.8%
Cyberpunk 2077 71
+42%
50−55
−42%
Far Cry 5 160−170
+33.3%
120−130
−33.3%
Forza Horizon 4 360
+33.3%
270−280
−33.3%
Forza Horizon 5 160−170
+37.5%
120−130
−37.5%
Metro Exodus 146
+32.7%
110−120
−32.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 238
+32.2%
180−190
−32.2%
Valorant 350−400
+30.3%
300−310
−30.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%
Dota 2 186
+32.9%
140−150
−32.9%
Grand Theft Auto V 186
+32.9%
140−150
−32.9%
Metro Exodus 108
+35%
80−85
−35%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+30.6%
160−170
−30.6%
Red Dead Redemption 2 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 186
+32.9%
140−150
−32.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+30%
70−75
−30%
Counter-Strike 2 55
+37.5%
40−45
−37.5%
Cyberpunk 2077 36
+33.3%
27−30
−33.3%
Dota 2 159
+32.5%
120−130
−32.5%
Far Cry 5 100−110
+31.3%
80−85
−31.3%
Fortnite 95−100
+37.1%
70−75
−37.1%
Forza Horizon 4 197
+31.3%
150−160
−31.3%
Forza Horizon 5 100−110
+32.5%
80−85
−32.5%
Valorant 220−230
+34.7%
170−180
−34.7%

Vậy RX 7900 XTX và RTX 5000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 80.75 62.29
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 355 Watt 225 Watt

RX 7900 XTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Ada Generation Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn RTX 5000 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 XTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 5000 Ada Generation Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900 XTX và RTX 5000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Mobile
RTX 5000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 3956 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900 XTX hoặc RTX 5000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.