Radeon RX 7900 GRE vs GeForce RTX 4070 SUPER

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 SUPER, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7900 GRE
2023
16 GB GDDR6, 260 Watt
60.57

RTX 4070 SUPER vượt qua RX 7900 GRE với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2512
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.7867.46
Hiệu quả năng lượng18.4424.16
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31AD104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 GRE và RTX 4070 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51207168
Tần số nhân1287 MHz1980 MHz
Tần số Boost2245 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture718.4554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động45.98 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs16080
TMUs320224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Cores8056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài276 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 GRE 60.57
RTX 4070 SUPER 67.15
+10.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 GRE 27062
RTX 4070 SUPER 30000
+10.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 GRE 67134
RTX 4070 SUPER 68373
+1.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900 GRE 54610
+11.7%
RTX 4070 SUPER 48876

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 GRE 247366
+44.6%
RTX 4070 SUPER 171098

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7900 GRE 637522
RTX 4070 SUPER 766678
+20.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 GRE và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD206
−5.3%
217
+5.3%
1440p129
−3.9%
134
+3.9%
4K78
−5.1%
82
+5.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.67
+3.6%
2.76
−3.6%
1440p4.26
+5%
4.47
−5%
4K7.04
+3.8%
7.30
−3.8%
  • RX 7900 GRE và RTX 4070 SUPER có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE và RTX 4070 SUPER có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
−3.8%
300−350
+3.8%
Cyberpunk 2077 208
+6.1%
196
−6.1%
Hogwarts Legacy 179
+9.1%
160−170
−9.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
−6.3%
180−190
+6.3%
Counter-Strike 2 300−350
−3.8%
300−350
+3.8%
Cyberpunk 2077 184
+0%
184
+0%
Far Cry 5 174
−16.7%
203
+16.7%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
−14%
290−300
+14%
Forza Horizon 5 180−190
−9.6%
200−210
+9.6%
Hogwarts Legacy 157
−4.5%
160−170
+4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
−16.6%
400−450
+16.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
−6.3%
180−190
+6.3%
Counter-Strike 2 300−350
−3.8%
300−350
+3.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 158
−0.6%
159
+0.6%
Far Cry 5 168
−19%
200
+19%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 250−260
−14%
290−300
+14%
Forza Horizon 5 180−190
−9.6%
200−210
+9.6%
Grand Theft Auto V 164
−5.5%
173
+5.5%
Hogwarts Legacy 131
−25.2%
160−170
+25.2%
Metro Exodus 179
−3.4%
185
+3.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 382
−7.9%
412
+7.9%
Valorant 350−400
−16.6%
400−450
+16.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
−6.3%
180−190
+6.3%
Cyberpunk 2077 148
+2.8%
144
−2.8%
Far Cry 5 155
−22.6%
190
+22.6%
Forza Horizon 4 250−260
−14%
290−300
+14%
Hogwarts Legacy 109
−50.5%
160−170
+50.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 209
+4%
201
−4%
Valorant 350−400
−16.6%
400−450
+16.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
−14.6%
220−230
+14.6%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
−2.4%
500−550
+2.4%
Grand Theft Auto V 130
−13.8%
148
+13.8%
Metro Exodus 111
−6.3%
118
+6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
−8%
450−500
+8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
−16.5%
190−200
+16.5%
Cyberpunk 2077 98
+6.5%
92
−6.5%
Far Cry 5 154
−18.8%
183
+18.8%
Forza Horizon 4 220−230
−16.2%
250−260
+16.2%
Hogwarts Legacy 86
−17.4%
100−110
+17.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+1.3%
154
−1.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
−15.7%
100−110
+15.7%
Grand Theft Auto V 151
−9.9%
166
+9.9%
Hogwarts Legacy 45−50
−20.8%
55−60
+20.8%
Metro Exodus 71
−4.2%
74
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 125
−6.4%
133
+6.4%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−13.3%
130−140
+13.3%
Counter-Strike 2 85−90
−15.7%
100−110
+15.7%
Cyberpunk 2077 45
+2.3%
44
−2.3%
Far Cry 5 107
+3.9%
103
−3.9%
Forza Horizon 4 170−180
−24.7%
210−220
+24.7%
Hogwarts Legacy 49
−18.4%
55−60
+18.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RX 7900 GRE và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 9%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 60.57 67.15
Mức độ mới 27 Tháng 7 2023 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 220 Watt

RX 7900 GRE có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 10.9%, mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7900 GRE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 945 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 5311 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 GRE hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.