Radeon RX 7900 XT vs RTX 3500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900 XT
2022
20 GB GDDR6, 300 Watt
74.17
+45.9%

RX 7900 XT vượt qua RTX 3500 Ada Generation Mobile với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1457
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.2330.80
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$899 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng53765120
Tần số nhân1387 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2394 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn57,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt115 Watt (60 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture804.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động51.48 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs192không có dữ liệu
TMUs336không có dữ liệu
Ray Tracing Cores84không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài276 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ800.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7900 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.2không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7900 XT 74.17
+45.9%
RTX 3500 Ada Generation Mobile 50.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 XT 28884
+45.9%
RTX 3500 Ada Generation Mobile 19792

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7900 XT 75896
+82.3%
RTX 3500 Ada Generation Mobile 41630

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7900 XT 63712
+118%
RTX 3500 Ada Generation Mobile 29248

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD201
+54.6%
130−140
−54.6%
1440p137
+52.2%
90−95
−52.2%
4K86
+56.4%
55−60
−56.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.47không có dữ liệu
1440p6.56không có dữ liệu
4K10.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 328
+49.1%
220−230
−49.1%
Counter-Strike 2 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Cyberpunk 2077 237
+48.1%
160−170
−48.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 262
+54.1%
170−180
−54.1%
Battlefield 5 180−190
+50.8%
120−130
−50.8%
Counter-Strike 2 190
+46.2%
130−140
−46.2%
Cyberpunk 2077 212
+51.4%
140−150
−51.4%
Far Cry 5 196
+50.8%
130−140
−50.8%
Fortnite 300−350
+51%
200−210
−51%
Forza Horizon 4 270−280
+46.8%
190−200
−46.8%
Forza Horizon 5 244
+52.5%
160−170
−52.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Valorant 400−450
+49.3%
270−280
−49.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 170
+54.5%
110−120
−54.5%
Battlefield 5 180−190
+50.8%
120−130
−50.8%
Counter-Strike 2 186
+55%
120−130
−55%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+46.3%
190−200
−46.3%
Cyberpunk 2077 190
+46.2%
130−140
−46.2%
Dota 2 199
+53.1%
130−140
−53.1%
Far Cry 5 187
+55.8%
120−130
−55.8%
Fortnite 300−350
+51%
200−210
−51%
Forza Horizon 4 270−280
+46.8%
190−200
−46.8%
Forza Horizon 5 223
+48.7%
150−160
−48.7%
Grand Theft Auto V 173
+57.3%
110−120
−57.3%
Metro Exodus 146
+46%
100−105
−46%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 483
+61%
300−310
−61%
Valorant 400−450
+49.3%
270−280
−49.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+50.8%
120−130
−50.8%
Counter-Strike 2 168
+52.7%
110−120
−52.7%
Cyberpunk 2077 179
+49.2%
120−130
−49.2%
Dota 2 184
+53.3%
120−130
−53.3%
Far Cry 5 173
+57.3%
110−120
−57.3%
Forza Horizon 4 270−280
+46.8%
190−200
−46.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 265
+47.2%
180−190
−47.2%
Valorant 400−450
+49.3%
270−280
−49.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+51%
200−210
−51%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+50%
50−55
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+47.4%
350−400
−47.4%
Grand Theft Auto V 159
+59%
100−105
−59%
Metro Exodus 135
+50%
90−95
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 450−500
+61.7%
300−310
−61.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+50%
120−130
−50%
Cyberpunk 2077 122
+52.5%
80−85
−52.5%
Far Cry 5 173
+57.3%
110−120
−57.3%
Forza Horizon 4 240−250
+52.5%
160−170
−52.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+54.5%
110−120
−54.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+51%
100−105
−51%

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
+46.7%
45−50
−46.7%
Counter-Strike 2 50−55
+51.4%
35−40
−51.4%
Grand Theft Auto V 175
+59.1%
110−120
−59.1%
Metro Exodus 87
+58.2%
55−60
−58.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 159
+59%
100−105
−59%
Valorant 300−350
+50.9%
220−230
−50.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+48.9%
90−95
−48.9%
Counter-Strike 2 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 60
+50%
40−45
−50%
Dota 2 153
+53%
100−105
−53%
Far Cry 5 132
+46.7%
90−95
−46.7%
Forza Horizon 4 200−210
+53.8%
130−140
−53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+58%
50−55
−58%

Vậy RX 7900 XT và RTX 3500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XT nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 74.17 50.82
Mức độ mới 3 Tháng 11 2022 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 115 Watt

RX 7900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Ada Generation Mobile: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XT vì nó vượt trội hơn RTX 3500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 3500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT
NVIDIA RTX 3500 Ada Generation Mobile
RTX 3500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1938 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7900 XT hoặc RTX 3500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.