GeForce RTX 2050 Mobile vs Radeon 8040S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon 8040S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 45 Watt
17.08

8040S vượt qua RTX 2050 Mobile với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon 8040S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất341255
Vị trí theo mức độ phổ biến26không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.91không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA107không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon 8040S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon 8040S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204816
Tần số nhân1185 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1477 MHz2800 MHz
Quy trình công nghệ8 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture94.53không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.05 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Tensor Cores256không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon 8040S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon 8040S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon 8040S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon 8040S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon 8040S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon 8040S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
−31%
55−60
+31%
1440p32
−25%
40−45
+25%
4K28
−25%
35−40
+25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 74
−82.4%
130−140
+82.4%
Cyberpunk 2077 47
−10.6%
50−55
+10.6%
Hogwarts Legacy 30−35
−45.5%
45−50
+45.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
−27%
90−95
+27%
Counter-Strike 2 67
−101%
130−140
+101%
Cyberpunk 2077 42
−23.8%
50−55
+23.8%
Far Cry 5 59
−30.5%
75−80
+30.5%
Fortnite 90−95
−25.5%
110−120
+25.5%
Forza Horizon 4 70−75
−32.4%
90−95
+32.4%
Forza Horizon 5 62
−21%
75−80
+21%
Hogwarts Legacy 35
−37.1%
45−50
+37.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−43.1%
90−95
+43.1%
Valorant 130−140
−21.3%
160−170
+21.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
−27%
90−95
+27%
Counter-Strike 2 40
−238%
130−140
+238%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−16.9%
250−260
+16.9%
Cyberpunk 2077 29
−79.3%
50−55
+79.3%
Dota 2 118
−35.6%
160−170
+35.6%
Far Cry 5 53
−45.3%
75−80
+45.3%
Fortnite 90−95
−25.5%
110−120
+25.5%
Forza Horizon 4 70−75
−32.4%
90−95
+32.4%
Forza Horizon 5 53
−41.5%
75−80
+41.5%
Grand Theft Auto V 68
−26.5%
85−90
+26.5%
Hogwarts Legacy 26
−84.6%
45−50
+84.6%
Metro Exodus 35−40
−40.5%
50−55
+40.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−43.1%
90−95
+43.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−20.7%
70−75
+20.7%
Valorant 130−140
−21.3%
160−170
+21.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−27%
90−95
+27%
Cyberpunk 2077 25
−108%
50−55
+108%
Dota 2 110
−27.3%
140−150
+27.3%
Far Cry 5 49
−57.1%
75−80
+57.1%
Forza Horizon 4 70−75
−32.4%
90−95
+32.4%
Hogwarts Legacy 19
−153%
45−50
+153%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−43.1%
90−95
+43.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−112%
70−75
+112%
Valorant 130−140
−32.4%
180−190
+32.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−25.5%
110−120
+25.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−33.1%
160−170
+33.1%
Grand Theft Auto V 37
−16.2%
40−45
+16.2%
Metro Exodus 21−24
−45.5%
30−35
+45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−33.3%
220−230
+33.3%
Valorant 160−170
−20.2%
200−210
+20.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−34.7%
65−70
+34.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Far Cry 5 37
−45.9%
50−55
+45.9%
Forza Horizon 4 40−45
−41.9%
60−65
+41.9%
Hogwarts Legacy 18−20
−36.8%
24−27
+36.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−44.4%
35−40
+44.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−42.5%
55−60
+42.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−37.5%
40−45
+37.5%
Hogwarts Legacy 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Metro Exodus 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−40%
35−40
+40%
Valorant 95−100
−41.8%
130−140
+41.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−42.3%
35−40
+42.3%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Far Cry 5 18
−55.6%
27−30
+55.6%
Forza Horizon 4 30−33
−40%
40−45
+40%
Hogwarts Legacy 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%

Vậy RTX 2050 Mobile và Radeon 8040S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8040S nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 8040S nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 8040S nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 8040S nhanh hơn 238%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 8040S đã vượt qua RTX 2050 Mobile trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.08 23.28
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 6 Tháng 1 2025

Radeon 8040S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.3%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 8040S vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile
AMD Radeon 8040S
Radeon 8040S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2928 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8040S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2050 Mobile hoặc Radeon 8040S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.