Radeon RX 7600 XT vs RX 9060 XT 16GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7600 XT
2024
16 GB GDDR6, 190 Watt
42.22

RX 9060 XT 16GB vượt qua RX 7600 XT với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10769
Vị trí theo mức độ phổ biến66không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất73.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.19không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 4 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)2 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1980 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2755 MHz2530 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture352.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.57 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài204 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1không có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.2không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600 XT và Radeon RX 9060 XT 16GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
−26.4%
139
+26.4%
1440p50−55
−30%
65
+30%
4K35−40
−22.9%
43
+22.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.99không có dữ liệu
1440p6.58không có dữ liệu
4K9.40không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Dead Island 2 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Dead Island 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 260−270
+0%
260−270
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Dead Island 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
Forza Horizon 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 260
+0%
260
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 120−130
+0%
120−130
+0%
Dead Island 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 133
+0%
133
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
60−65
+0%
Dead Island 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+0%
98
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Dead Island 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

Vậy RX 7600 XT và RX 9060 XT 16GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 XT 16GB nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.22 51.13
Mức độ mới 8 Tháng 1 2024 2 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm

RX 9060 XT 16GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.1%, mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 16GB vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT
AMD Radeon RX 9060 XT 16GB
Radeon RX 9060 XT 16GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1149 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600 XT hoặc Radeon RX 9060 XT 16GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.