Arc A550M vs Radeon PRO W7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A550M và Radeon PRO W7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A550M
2022
8 GB GDDR6, 60 Watt
22.39

PRO W7700 vượt qua A550M với mức trọn vẹn là 143% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A550M và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27854
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu31.41
Hiệu quả năng lượng28.9322.24
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Navi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)13 Tháng 11 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A550M và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A550M và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483072
Tần số nhân900 MHz1900 MHz
Tần số Boost2050 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million28,100 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture262.4499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.397 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128192
Tensor Cores256không có dữ liệu
Ray Tracing Cores1648
L0 Cachekhông có dữ liệu768 KB
L1 Cache3 MB768 KB
L2 Cache8 MB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A550M và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A550M và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A550M và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A550M và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A550M và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 130−140
−129%
300−310
+129%
Cyberpunk 2077 50−55
−140%
120−130
+140%
Hogwarts Legacy 45−50
−139%
110−120
+139%

Full HD
Medium

Battlefield 5 90−95
−139%
220−230
+139%
Counter-Strike 2 130−140
−129%
300−310
+129%
Cyberpunk 2077 50−55
−140%
120−130
+140%
Far Cry 5 75−80
−140%
180−190
+140%
Fortnite 110−120
−135%
270−280
+135%
Forza Horizon 4 90−95
−139%
220−230
+139%
Forza Horizon 5 70−75
−133%
170−180
+133%
Hogwarts Legacy 45−50
−139%
110−120
+139%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−133%
210−220
+133%
Valorant 160−170
−116%
350−400
+116%

Full HD
High

Battlefield 5 90−95
−139%
220−230
+139%
Counter-Strike 2 130−140
−129%
300−310
+129%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−137%
600−650
+137%
Cyberpunk 2077 50−55
−140%
120−130
+140%
Dota 2 120−130
−142%
290−300
+142%
Far Cry 5 75−80
−140%
180−190
+140%
Fortnite 110−120
−135%
270−280
+135%
Forza Horizon 4 90−95
−139%
220−230
+139%
Forza Horizon 5 70−75
−133%
170−180
+133%
Grand Theft Auto V 80−85
−138%
200−210
+138%
Hogwarts Legacy 45−50
−139%
110−120
+139%
Metro Exodus 50−55
−135%
120−130
+135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−133%
210−220
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−135%
160−170
+135%
Valorant 160−170
−116%
350−400
+116%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 90−95
−139%
220−230
+139%
Cyberpunk 2077 50−55
−140%
120−130
+140%
Dota 2 120−130
−142%
290−300
+142%
Far Cry 5 75−80
−140%
180−190
+140%
Forza Horizon 4 90−95
−139%
220−230
+139%
Hogwarts Legacy 45−50
−139%
110−120
+139%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−133%
210−220
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−135%
160−170
+135%
Valorant 160−170
−116%
350−400
+116%

Full HD
Epic

Fortnite 110−120
−135%
270−280
+135%

1440p
High

Counter-Strike 2 45−50
−124%
110−120
+124%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−142%
400−450
+142%
Grand Theft Auto V 40−45
−138%
100−105
+138%
Metro Exodus 30−35
−142%
75−80
+142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−130%
400−450
+130%
Valorant 190−200
−126%
450−500
+126%

1440p
Ultra

Battlefield 5 65−70
−131%
150−160
+131%
Cyberpunk 2077 21−24
−139%
55−60
+139%
Far Cry 5 50−55
−126%
120−130
+126%
Forza Horizon 4 55−60
−137%
140−150
+137%
Hogwarts Legacy 24−27
−131%
60−65
+131%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−143%
90−95
+143%

1440p
Epic

Fortnite 55−60
−136%
130−140
+136%

4K
High

Counter-Strike 2 21−24
−127%
50−55
+127%
Grand Theft Auto V 40−45
−133%
100−105
+133%
Hogwarts Legacy 14−16
−133%
35−40
+133%
Metro Exodus 18−20
−137%
45−50
+137%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−135%
80−85
+135%
Valorant 130−140
−122%
300−310
+122%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40
−136%
85−90
+136%
Counter-Strike 2 21−24
−127%
50−55
+127%
Cyberpunk 2077 10−11
−140%
24−27
+140%
Dota 2 75−80
−134%
180−190
+134%
Far Cry 5 27−30
−141%
65−70
+141%
Forza Horizon 4 40−45
−138%
95−100
+138%
Hogwarts Legacy 14−16
−133%
35−40
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−129%
55−60
+129%

4K
Epic

Fortnite 24−27
−140%
60−65
+140%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.39 54.51
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 190 Watt

Arc A550M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 216.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7700: hiệu năng cao hơn 143.5%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7700 vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO W7700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A550M
Arc A550M
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A550M hoặc Radeon PRO W7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.