Radeon RX 7700S vs RX 7700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700S và Radeon RX 7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7700S
2023
8 GB GDDR6, 100 Watt
34.30

RX 7700 vượt qua RX 7700S với mức quan trọng là 46% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12049
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.1919.87
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Navi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483072
Tần số nhân1500 MHz1900 MHz
Tần số Boost2500 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million28,100 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture320.0499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.48 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128192
Ray Tracing Cores3248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700S và Radeon RX 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700S và Radeon RX 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700S và Radeon RX 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7700S 34.30
RX 7700 50.15
+46.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700S 15324
RX 7700 22409
+46.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700S và Radeon RX 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
−37.9%
160−170
+37.9%
1440p58
−37.9%
80−85
+37.9%
4K38
−44.7%
55−60
+44.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.99
1440pkhông có dữ liệu5.99
4Kkhông có dữ liệu8.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
−42.9%
300−310
+42.9%
Cyberpunk 2077 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
Hogwarts Legacy 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
−40.6%
180−190
+40.6%
Counter-Strike 2 210−220
−42.9%
300−310
+42.9%
Cyberpunk 2077 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
Far Cry 5 130
−46.2%
190−200
+46.2%
Fortnite 160−170
−42.9%
230−240
+42.9%
Forza Horizon 4 140−150
−39.9%
200−210
+39.9%
Forza Horizon 5 110−120
−39.1%
160−170
+39.1%
Hogwarts Legacy 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−42.9%
210−220
+42.9%
Valorant 210−220
−37.6%
300−310
+37.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
−40.6%
180−190
+40.6%
Counter-Strike 2 210−220
−42.9%
300−310
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−44.4%
400−450
+44.4%
Cyberpunk 2077 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
Dota 2 140−150
−39.9%
200−210
+39.9%
Far Cry 5 123
−38.2%
170−180
+38.2%
Fortnite 160−170
−42.9%
230−240
+42.9%
Forza Horizon 4 140−150
−39.9%
200−210
+39.9%
Forza Horizon 5 110−120
−39.1%
160−170
+39.1%
Grand Theft Auto V 133
−42.9%
190−200
+42.9%
Hogwarts Legacy 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
Metro Exodus 85−90
−36.4%
120−130
+36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−42.9%
210−220
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
−42.9%
210−220
+42.9%
Valorant 210−220
−37.6%
300−310
+37.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−40.6%
180−190
+40.6%
Cyberpunk 2077 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
Dota 2 140−150
−39.9%
200−210
+39.9%
Far Cry 5 117
−45.3%
170−180
+45.3%
Forza Horizon 4 140−150
−39.9%
200−210
+39.9%
Hogwarts Legacy 85−90
−39.5%
120−130
+39.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−42.9%
210−220
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−42.9%
120−130
+42.9%
Valorant 210−220
−37.6%
300−310
+37.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
−42.9%
230−240
+42.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
−38.3%
130−140
+38.3%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−37.3%
350−400
+37.3%
Grand Theft Auto V 67
−41.8%
95−100
+41.8%
Metro Exodus 50−55
−38.9%
75−80
+38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−42.9%
250−260
+42.9%
Valorant 250−260
−39.4%
350−400
+39.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−36.8%
130−140
+36.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Far Cry 5 81
−35.8%
110−120
+35.8%
Forza Horizon 4 100−110
−44.2%
150−160
+44.2%
Hogwarts Legacy 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−42.9%
100−105
+42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
−44.3%
140−150
+44.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−39.5%
60−65
+39.5%
Grand Theft Auto V 68
−39.7%
95−100
+39.7%
Hogwarts Legacy 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Metro Exodus 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
−39.5%
60−65
+39.5%
Valorant 220−230
−33.3%
300−310
+33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−44.1%
85−90
+44.1%
Counter-Strike 2 40−45
−39.5%
60−65
+39.5%
Cyberpunk 2077 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Dota 2 100−110
−40.2%
150−160
+40.2%
Far Cry 5 39
−41%
55−60
+41%
Forza Horizon 4 65−70
−44.9%
100−105
+44.9%
Hogwarts Legacy 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−42.9%
70−75
+42.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
−38.3%
65−70
+38.3%

Vậy RX 7700S và RX 7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.30 50.15
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 200 Watt

RX 7700S có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700: hiệu năng cao hơn 46.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7700S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7700S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 127 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7700S hoặc Radeon RX 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.