Radeon RX 7700S vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700S và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7700S
2023
8 GB GDDR6, 100 Watt
38.54

RTX 2000 Ada Generation vượt qua RX 7700S với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700S và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu88.44
Hiệu quả năng lượng27.5444.89
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700S và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700S và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482816
Tần số nhân1500 MHz1620 MHz
Tần số Boost2500 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million18,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture320.0187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.48 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12888
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Cores3222

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700S và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700S và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700S và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700S và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700S và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7700S 38.54
RTX 2000 Ada Generation 43.97
+14.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700S 15344
RTX 2000 Ada Generation 17505
+14.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700S và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD111
−8.1%
120−130
+8.1%
1440p57
−14%
65−70
+14%
4K50
−10%
55−60
+10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.41
1440pkhông có dữ liệu9.98
4Kkhông có dữ liệu11.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 88
−13.6%
100−105
+13.6%
Cyberpunk 2077 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−4.8%
110−120
+4.8%
Counter-Strike 2 76
−11.8%
85−90
+11.8%
Cyberpunk 2077 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%
Forza Horizon 4 202
−13.9%
230−240
+13.9%
Forza Horizon 5 100−110
−7.8%
110−120
+7.8%
Metro Exodus 95−100
−5.3%
100−105
+5.3%
Red Dead Redemption 2 75−80
−9%
85−90
+9%
Valorant 150−160
−13.2%
180−190
+13.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−4.8%
110−120
+4.8%
Counter-Strike 2 68
−10.3%
75−80
+10.3%
Cyberpunk 2077 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%
Dota 2 89
−12.4%
100−105
+12.4%
Far Cry 5 65
−7.7%
70−75
+7.7%
Fortnite 170−180
−9.8%
190−200
+9.8%
Forza Horizon 4 167
−13.8%
190−200
+13.8%
Forza Horizon 5 100−110
−7.8%
110−120
+7.8%
Grand Theft Auto V 133
−12.8%
150−160
+12.8%
Metro Exodus 95−100
−5.3%
100−105
+5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−13.9%
230−240
+13.9%
Red Dead Redemption 2 75−80
−9%
85−90
+9%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−12.7%
160−170
+12.7%
Valorant 150−160
−13.2%
180−190
+13.2%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−4.8%
110−120
+4.8%
Counter-Strike 2 51
−7.8%
55−60
+7.8%
Cyberpunk 2077 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%
Dota 2 120−130
−12.9%
140−150
+12.9%
Far Cry 5 95−100
−11.1%
110−120
+11.1%
Forza Horizon 4 144
−11.1%
160−170
+11.1%
Forza Horizon 5 100−110
−7.8%
110−120
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−13.9%
230−240
+13.9%
Valorant 150−160
−13.2%
180−190
+13.2%

1440p
High Preset

Dota 2 67
−11.9%
75−80
+11.9%
Grand Theft Auto V 67
−11.9%
75−80
+11.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Red Dead Redemption 2 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
World of Tanks 250−260
−10.7%
280−290
+10.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−9.6%
80−85
+9.6%
Counter-Strike 2 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Cyberpunk 2077 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Far Cry 5 120−130
−8.5%
140−150
+8.5%
Forza Horizon 4 92
−8.7%
100−105
+8.7%
Forza Horizon 5 65−70
−13.6%
75−80
+13.6%
Metro Exodus 85−90
−10.5%
95−100
+10.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
−7.1%
75−80
+7.1%
Valorant 120−130
−11.1%
140−150
+11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 68
−10.3%
75−80
+10.3%
Grand Theft Auto V 68
−10.3%
75−80
+10.3%
Metro Exodus 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−8.5%
140−150
+8.5%
Red Dead Redemption 2 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−10.3%
75−80
+10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 75−80
−13.9%
90−95
+13.9%
Far Cry 5 55−60
−10.2%
65−70
+10.2%
Fortnite 55−60
−14%
65−70
+14%
Forza Horizon 4 48
−4.2%
50−55
+4.2%
Forza Horizon 5 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Valorant 65−70
−13.6%
75−80
+13.6%

Vậy RX 7700S và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.54 43.97
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7700S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7700S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7700S và RTX 2000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 117 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7700S hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.