Radeon RX 7600S vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600S và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7600S
2023
8 GB GDDR6, 75 Watt
34.07

RTX 2000 Ada Generation vượt qua RX 7600S với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600S và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11681
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.86
Hiệu quả năng lượng36.1944.34
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600S và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600S và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922816
Tần số nhân1500 MHz1620 MHz
Tần số Boost2200 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million18,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture246.4187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.77 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs6448
TMUs11288
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Cores2822

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600S và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600S và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600S và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600S và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600S và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600S 34.07
RTX 2000 Ada Generation 38.96
+14.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600S 15232
RTX 2000 Ada Generation 17419
+14.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600S và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
−7.8%
110−120
+7.8%
1440p53
−13.2%
60−65
+13.2%
4K27
−11.1%
30−35
+11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.90
1440pkhông có dữ liệu10.82
4Kkhông có dữ liệu21.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 167
−13.8%
190−200
+13.8%
Counter-Strike 2 200−210
−10%
230−240
+10%
Cyberpunk 2077 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 126
−11.1%
140−150
+11.1%
Battlefield 5 120−130
−9.4%
140−150
+9.4%
Counter-Strike 2 191
−9.9%
210−220
+9.9%
Cyberpunk 2077 103
−6.8%
110−120
+6.8%
Far Cry 5 111
−8.1%
120−130
+8.1%
Fortnite 160−170
−11.8%
180−190
+11.8%
Forza Horizon 4 140−150
−12.7%
160−170
+12.7%
Forza Horizon 5 144
−11.1%
160−170
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−9.6%
160−170
+9.6%
Valorant 210−220
−10.6%
240−250
+10.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 72
−11.1%
80−85
+11.1%
Battlefield 5 120−130
−9.4%
140−150
+9.4%
Counter-Strike 2 127
−10.2%
140−150
+10.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−8.3%
300−310
+8.3%
Cyberpunk 2077 84
−13.1%
95−100
+13.1%
Dota 2 113
−6.2%
120−130
+6.2%
Far Cry 5 107
−12.1%
120−130
+12.1%
Fortnite 160−170
−11.8%
180−190
+11.8%
Forza Horizon 4 140−150
−12.7%
160−170
+12.7%
Forza Horizon 5 135
−11.1%
150−160
+11.1%
Grand Theft Auto V 126
−11.1%
140−150
+11.1%
Metro Exodus 39
−2.6%
40−45
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−9.6%
160−170
+9.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 159
−13.2%
180−190
+13.2%
Valorant 210−220
−10.6%
240−250
+10.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−9.4%
140−150
+9.4%
Cyberpunk 2077 70
−14.3%
80−85
+14.3%
Dota 2 110
−9.1%
120−130
+9.1%
Far Cry 5 102
−7.8%
110−120
+7.8%
Forza Horizon 4 140−150
−12.7%
160−170
+12.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−9.6%
160−170
+9.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−5.3%
100−105
+5.3%
Valorant 179
−11.7%
200−210
+11.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
−11.8%
180−190
+11.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 64
−9.4%
70−75
+9.4%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−10.7%
280−290
+10.7%
Grand Theft Auto V 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%
Metro Exodus 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 250−260
−12%
280−290
+12%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−5.3%
100−105
+5.3%
Cyberpunk 2077 43
−4.7%
45−50
+4.7%
Far Cry 5 85−90
−13.6%
100−105
+13.6%
Forza Horizon 4 100−110
−5.8%
110−120
+5.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−10.3%
75−80
+10.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 75−80
−9%
85−90
+9%
Metro Exodus 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
Valorant 220−230
−12.1%
250−260
+12.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
Counter-Strike 2 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18−20
+0%
Dota 2 100−110
−12.1%
120−130
+12.1%
Far Cry 5 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Forza Horizon 4 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%

Vậy RX 7600S và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.07 38.96
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600S hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.