Radeon RX 7600 vs GeForce RTX 5090 D

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600 và GeForce RTX 5090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7600
2023
8 GB GDDR6, 165 Watt
37.15

RTX 5090 D vượt qua RX 7600 với mức trọn vẹn là 169% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất911
Vị trí theo mức độ phổ biến52không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất90.14không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.9313.85
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204821760
Tần số nhân1720 MHz2017 MHz
Tần số Boost2655 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million92,200 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture339.81,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs64176
TMUs128680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Cores32170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài204 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.11x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600 và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600 37.15
RTX 5090 D 100.00
+169%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600 16609
RTX 5090 D 45947
+177%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600 và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD141
−148%
350−400
+148%
1440p71
−168%
190−200
+168%
4K36
−164%
95−100
+164%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.91không có dữ liệu
1440p3.79không có dữ liệu
4K7.47không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 213
−158%
550−600
+158%
Counter-Strike 2 348
−159%
900−950
+159%
Cyberpunk 2077 148
−136%
350−400
+136%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 158
−153%
400−450
+153%
Battlefield 5 130−140
−159%
350−400
+159%
Counter-Strike 2 336
−168%
900−950
+168%
Cyberpunk 2077 117
−156%
300−310
+156%
Far Cry 5 183
−146%
450−500
+146%
Fortnite 170−180
−162%
450−500
+162%
Forza Horizon 4 150−160
−160%
400−450
+160%
Forza Horizon 5 120−130
−142%
300−310
+142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−156%
400−450
+156%
Valorant 230−240
−160%
600−650
+160%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 93
−169%
250−260
+169%
Battlefield 5 130−140
−159%
350−400
+159%
Counter-Strike 2 179
−151%
450−500
+151%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−152%
700−750
+152%
Cyberpunk 2077 100
−160%
260−270
+160%
Far Cry 5 174
−159%
450−500
+159%
Fortnite 170−180
−162%
450−500
+162%
Forza Horizon 4 150−160
−160%
400−450
+160%
Forza Horizon 5 120−130
−142%
300−310
+142%
Grand Theft Auto V 150
−167%
400−450
+167%
Metro Exodus 113
−165%
300−310
+165%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−156%
400−450
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
−162%
550−600
+162%
Valorant 230−240
−160%
600−650
+160%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−159%
350−400
+159%
Cyberpunk 2077 90
−167%
240−250
+167%
Far Cry 5 163
−145%
400−450
+145%
Forza Horizon 4 150−160
−160%
400−450
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−156%
400−450
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 123
−144%
300−310
+144%
Valorant 230−240
−160%
600−650
+160%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−162%
450−500
+162%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90
−167%
240−250
+167%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−154%
700−750
+154%
Grand Theft Auto V 77
−160%
200−210
+160%
Metro Exodus 65
−162%
170−180
+162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−157%
450−500
+157%
Valorant 260−270
−168%
700−750
+168%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−167%
270−280
+167%
Cyberpunk 2077 56
−168%
150−160
+168%
Far Cry 5 115
−161%
300−310
+161%
Forza Horizon 4 110−120
−161%
300−310
+161%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
−167%
230−240
+167%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−164%
280−290
+164%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−166%
85−90
+166%
Counter-Strike 2 22
−150%
55−60
+150%
Grand Theft Auto V 82
−168%
220−230
+168%
Metro Exodus 38
−163%
100−105
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
−154%
150−160
+154%
Valorant 240−250
−167%
650−700
+167%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−166%
170−180
+166%
Counter-Strike 2 45−50
−150%
120−130
+150%
Cyberpunk 2077 24
−150%
60−65
+150%
Far Cry 5 57
−163%
150−160
+163%
Forza Horizon 4 75−80
−160%
200−210
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−155%
140−150
+155%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
−164%
140−150
+164%

Vậy RX 7600 và RTX 5090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 148% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 168% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 164% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.15 100.00
Mức độ mới 24 Tháng 5 2023 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 575 Watt

RX 7600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 248.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 169.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2227 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 165 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600 hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.