Radeon RX 7600M vs RX 6600 LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600M và Radeon RX 6600 LE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7600M
2023
8 GB GDDR6, 90 Watt
24.38

RX 6600 LE vượt qua RX 7600M với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600M và Radeon RX 6600 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất213119
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.4420.65
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600M và Radeon RX 6600 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600M và Radeon RX 6600 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921792
Tần số nhân1500 MHz1626 MHz
Tần số Boost2410 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million11,060 million
Quy trình công nghệ6 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture269.9279.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.27 TFLOPS8.942 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112112
Ray Tracing Cores2828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600M và Radeon RX 6600 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600M và Radeon RX 6600 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600M và Radeon RX 6600 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600M và Radeon RX 6600 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600M và Radeon RX 6600 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600M 24.38
RX 6600 LE 34.44
+41.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600M 10893
RX 6600 LE 15387
+41.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600M và Radeon RX 6600 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
−41.2%
120−130
+41.2%
1440p43
−39.5%
60−65
+39.5%
4K23
−30.4%
30−35
+30.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
−37.3%
210−220
+37.3%
Cyberpunk 2077 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Hogwarts Legacy 55−60
−33.9%
75−80
+33.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−37.3%
140−150
+37.3%
Counter-Strike 2 164
−40.2%
230−240
+40.2%
Cyberpunk 2077 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Far Cry 5 112
−33.9%
150−160
+33.9%
Fortnite 120−130
−33.9%
170−180
+33.9%
Forza Horizon 4 100−110
−33.3%
140−150
+33.3%
Forza Horizon 5 80−85
−31%
110−120
+31%
Hogwarts Legacy 76
−31.6%
100−105
+31.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−33.3%
140−150
+33.3%
Valorant 170−180
−36.4%
240−250
+36.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−37.3%
140−150
+37.3%
Counter-Strike 2 113
−32.7%
150−160
+32.7%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−32.1%
350−400
+32.1%
Cyberpunk 2077 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Dota 2 120−130
−33.9%
170−180
+33.9%
Far Cry 5 110
−36.4%
150−160
+36.4%
Fortnite 120−130
−33.9%
170−180
+33.9%
Forza Horizon 4 100−110
−33.3%
140−150
+33.3%
Forza Horizon 5 80−85
−31%
110−120
+31%
Grand Theft Auto V 111
−35.1%
150−160
+35.1%
Hogwarts Legacy 58
−37.9%
80−85
+37.9%
Metro Exodus 55−60
−35.6%
80−85
+35.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−33.3%
140−150
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 138
−37.7%
190−200
+37.7%
Valorant 170−180
−36.4%
240−250
+36.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−37.3%
140−150
+37.3%
Cyberpunk 2077 55−60
−37.9%
80−85
+37.9%
Dota 2 120−130
−33.9%
170−180
+33.9%
Far Cry 5 103
−35.9%
140−150
+35.9%
Forza Horizon 4 100−110
−33.3%
140−150
+33.3%
Hogwarts Legacy 47
−38.3%
65−70
+38.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−33.3%
140−150
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 94
−38.3%
130−140
+38.3%
Valorant 170−180
−36.4%
240−250
+36.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
−33.9%
170−180
+33.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 62
−37.1%
85−90
+37.1%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−40.5%
260−270
+40.5%
Grand Theft Auto V 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Metro Exodus 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−37.1%
240−250
+37.1%
Valorant 210−220
−39.5%
300−310
+39.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−37%
100−105
+37%
Cyberpunk 2077 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Far Cry 5 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Forza Horizon 4 70−75
−35.7%
95−100
+35.7%
Hogwarts Legacy 30
−33.3%
40−45
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−33.3%
60−65
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 65−70
−38.5%
90−95
+38.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 15
−40%
21−24
+40%
Grand Theft Auto V 50−55
−37.3%
70−75
+37.3%
Hogwarts Legacy 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Metro Exodus 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−37.5%
55−60
+37.5%
Valorant 150−160
−40.1%
220−230
+40.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Counter-Strike 2 27−30
−25%
35−40
+25%
Cyberpunk 2077 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Dota 2 85−90
−41.2%
120−130
+41.2%
Far Cry 5 30−35
−29%
40−45
+29%
Forza Horizon 4 45−50
−38.3%
65−70
+38.3%
Hogwarts Legacy 18
−33.3%
24−27
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%

Vậy RX 7600M và RX 6600 LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 LE nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 LE nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 LE nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.38 34.44
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 8 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 6 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 132 Watt

RX 7600M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 LE: hiệu năng cao hơn 41.3%vàmới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 LE vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 LE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600M
Radeon RX 7600M
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600M hoặc Radeon RX 6600 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.