Radeon RX 7600 vs Quadro M4000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600 và Quadro M4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7600
2023
8 GB GDDR6, 165 Watt
41.72
+149%

RX 7600 vượt qua M4000 với mức trọn vẹn là 149% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 và Quadro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất87324
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất93.345.92
Hiệu quả năng lượng18.079.97
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GM204
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 $791

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1477% so với Quadro M4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 và Quadro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 và Quadro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481664
Tần số nhân1720 MHz773 MHz
Tần số Boost2655 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million5,200 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture339.880.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS2.573 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128104
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 và Quadro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài204 mm241 mm
Độ dày2-slot2.5 cm
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1 x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 và Quadro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/sUp to 192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 và Quadro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.14x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhkhông có dữ liệuQuadro Sync
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 7600 và Quadro M4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
High-Performance Video I/O6không có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600 và Quadro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA-5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600 và Quadro M4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7600 41.72
+149%
Quadro M4000 16.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600 16609
+149%
Quadro M4000 6668

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600 và Quadro M4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD143
+160%
55−60
−160%
1440p67
+179%
24−27
−179%
4K37
+164%
14−16
−164%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.88
+665%
14.38
−665%
1440p4.01
+721%
32.96
−721%
4K7.27
+677%
56.50
−677%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 665% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 721% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 677% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 135
+170%
50−55
−170%
Cyberpunk 2077 148
+169%
55−60
−169%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+173%
40−45
−173%
Counter-Strike 2 108
+170%
40−45
−170%
Cyberpunk 2077 59
+181%
21−24
−181%
Forza Horizon 4 284
+158%
110−120
−158%
Forza Horizon 5 110−120
+175%
40−45
−175%
Metro Exodus 161
+168%
60−65
−168%
Red Dead Redemption 2 80−85
+177%
30−33
−177%
Valorant 170−180
+150%
70−75
−150%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+173%
40−45
−173%
Counter-Strike 2 90
+157%
35−40
−157%
Cyberpunk 2077 50
+178%
18−20
−178%
Dota 2 150
+150%
60−65
−150%
Far Cry 5 100−110
+158%
40−45
−158%
Fortnite 180−190
+161%
70−75
−161%
Forza Horizon 4 230
+156%
90−95
−156%
Forza Horizon 5 110−120
+175%
40−45
−175%
Grand Theft Auto V 150
+150%
60−65
−150%
Metro Exodus 119
+164%
45−50
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+159%
80−85
−159%
Red Dead Redemption 2 80−85
+177%
30−33
−177%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+162%
60−65
−162%
Valorant 170−180
+150%
70−75
−150%
World of Tanks 270−280
+154%
110−120
−154%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+173%
40−45
−173%
Counter-Strike 2 81
+170%
30−33
−170%
Cyberpunk 2077 45
+150%
18−20
−150%
Far Cry 5 100−110
+158%
40−45
−158%
Forza Horizon 4 199
+165%
75−80
−165%
Forza Horizon 5 110−120
+175%
40−45
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+159%
80−85
−159%
Valorant 170−180
+150%
70−75
−150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+175%
12−14
−175%
Dota 2 77
+157%
30−33
−157%
Grand Theft Auto V 77
+157%
30−33
−157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+150%
70−75
−150%
Red Dead Redemption 2 40−45
+175%
16−18
−175%
World of Tanks 270−280
+149%
110−120
−149%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+157%
30−33
−157%
Cyberpunk 2077 28
+180%
10−11
−180%
Far Cry 5 130−140
+153%
55−60
−153%
Forza Horizon 4 129
+158%
50−55
−158%
Forza Horizon 5 70−75
+170%
27−30
−170%
Metro Exodus 118
+162%
45−50
−162%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+187%
30−33
−187%
Valorant 140−150
+158%
55−60
−158%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Dota 2 82
+173%
30−33
−173%
Grand Theft Auto V 82
+173%
30−33
−173%
Metro Exodus 38
+171%
14−16
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+158%
55−60
−158%
Red Dead Redemption 2 27−30
+190%
10−11
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+173%
30−33
−173%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+189%
18−20
−189%
Counter-Strike 2 11
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 12
+200%
4−5
−200%
Far Cry 5 65−70
+175%
24−27
−175%
Fortnite 60−65
+167%
24−27
−167%
Forza Horizon 4 69
+156%
27−30
−156%
Forza Horizon 5 40−45
+163%
16−18
−163%
Valorant 75−80
+153%
30−33
−153%

Vậy RX 7600 và Quadro M4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 nhanh hơn 179% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600 nhanh hơn 164% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.72 16.75
Mức độ mới 24 Tháng 5 2023 29 Tháng 6 2015
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 120 Watt

RX 7600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 149.1%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M4000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 vì nó vượt trội hơn Quadro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M4000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7600 và Quadro M4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2124 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 245 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7600 hoặc Quadro M4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.