Radeon RX 7600 XT vs Arc 8-Core iGPU
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600 XT và Arc 8-Core iGPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 7600 XT vượt qua Arc 8-Core iGPU với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 XT và Arc 8-Core iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 78 | 303 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 83 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 78.33 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 16.26 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | RDNA 3.0 (2022−2024) | Xe LPG (2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 33 | Meteor Lake iGPU |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $329 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 7600 XT và Arc 8-Core iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 XT và Arc 8-Core iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 8 |
Tần số nhân | 1980 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 2755 MHz | 2300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,300 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 190 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 352.6 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 22.57 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 64 | không có dữ liệu |
TMUs | 128 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 32 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 XT và Arc 8-Core iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 204 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 XT và Arc 8-Core iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 2250 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 288.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 XT và Arc 8-Core iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 7600 XT và Arc 8-Core iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12_2 |
Shader Model | 6.7 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 7600 XT và Arc 8-Core iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 85−90
+136%
| 36
−136%
|
1440p | 45−50
+125%
| 20
−125%
|
4K | 35−40
+133%
| 15
−133%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.87 | không có dữ liệu |
1440p | 7.31 | không có dữ liệu |
4K | 9.40 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 23
+0%
|
23
+0%
|
Forza Horizon 4 | 71
+0%
|
71
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Metro Exodus | 40
+0%
|
40
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 23
+0%
|
23
+0%
|
Dota 2 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Far Cry 5 | 34
+0%
|
34
+0%
|
Fortnite | 100−105
+0%
|
100−105
+0%
|
Forza Horizon 4 | 59
+0%
|
59
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Grand Theft Auto V | 25
+0%
|
25
+0%
|
Metro Exodus | 29
+0%
|
29
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
World of Tanks | 220−230
+0%
|
220−230
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Far Cry 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Forza Horizon 4 | 46
+0%
|
46
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Grand Theft Auto V | 11
+0%
|
11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
World of Tanks | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30
+0%
|
30
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Metro Exodus | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 9
+0%
|
9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9
+0%
|
9
+0%
|
Metro Exodus | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9
+0%
|
9
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Vậy RX 7600 XT và Arc 8-Core iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 7600 XT nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p
- RX 7600 XT nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1440p
- RX 7600 XT nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 56các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 44.88 | 18.53 |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 5 nm |
RX 7600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 142.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc 8-Core iGPU: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn Arc 8-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc 8-Core iGPU dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7600 XT và Arc 8-Core iGPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.